Cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Sẽ rất thú vị khi chúng ta giao tiếp với bạn bè quốc tế bằng tiếng Anh và một trong những phần thú vị nhất để chúng ta khám phá về tính cách của nhau đó chính là phần giới thiệu bản thân và những sở thích của mình. Bạn đã nắm được cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bài học này nhé!
Một chủ đề hết sức thú vị: giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
I. Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh: Các cấu trúc
Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh khá đơn giản nhưng để làm được điều đó, bạn cần nắm được các cấu trúc nói về sở thích. Hãy bắt đầu học nào!
– Like + noun/ V(ing): cấu trúc này dùng để nói về các sở thích chung chung.
Ví dụ: I like playing tennis / I like tennis. Tôi thích chơi quần vợt
I like going to the cinema. Tôi thích đi xem phim
– I’d like + V : với cấu trúc này bạn dùng để chỉ sở thích trong một dịp đặc biệt nào đó
I’d like to host a New Year’s Eva party in my house next week.
Tôi muốn tổ chức tiệc một buổi tiệc cuối năm ở nhà tôi vào tuần tới
– Love + noun/ V(ing)
Ví dụ: I love listening to music / I love music Tôi thích nghe nhạc
– Be keen on + noun/ V(ing) Dùng để chỉ đam mê
Example : She’s keen on dancing Cô ấy mê nhảy múa
– Enjoy+ noun/ V(ing)
Ví dụ : I’m enjoy drawing Tôi thích vẽ
He loves football/ He loves watching football Anh ấy yêu đá bóng/ Anh ấy thích xem bóng đá
Maria is keen on getting together Maria thích tụ tập (bạn bè)
Maya enjoys your book so much Maya rất thích quyển sách của bạn
II. Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh: Cách hỏi
Bạn đã biết giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh của bản thân rồi nhưng trong lúc giao tiếp chắc chắn bạn cũng cần hỏi người khác về sở thích của họ nếu như họ quên giới thiệu. Các câu sau đây sẽ giúp bạn hỏi về sở thích bằng tiếng Anh:
– What do you like ( to do ) ?
– What are you interested in ?
– What are you into ?
– What is your hobby ?
– What do you like doing in your free time?
+ Một số câu hỏi để xác nhận thông tin
– Do you like animals/pet ? → Yes, I really like it hoặc
– Do you like playing football? → No, I don’t. I hate it
– What kind of film do you like ? → I like romantic .
– Which sport do you play ? → I have a special liking for basketball.
Sử dụng các cấu trúc ở phần I, bạn hoàn toàn có thể trả lời các câu hỏi này rất dễ dàng:
– I really enjoy shopping.
– I’m particularly fond of shoes.
– I like most sports and camping.
– I really enjoy playing badminton.
– I love skating.
– I’m crazy about football.
– My hobby is listen to music.
– I like sleep in my free time.
– I’m interested in dancing.
– When I have free time, I usually read books, newspapers, or magazines.
– Sometimes I go shopping with my friends in the spare time :
– I often goes to the gym in my free time.
III. Một số lưu ý khi nói về sở thích bằng tiếng Anh
Khi nói về sở thích bằng tiếng Anh để nhấn mạnh bạn có thể thêm vào cuối câu các cụm từ như “very much” (rất nhiều) hay “at all”…
Ví dụ:
I like tennis very much. Tôi rất là thích quần vợt
I don’t like soccer at all. Tôi không thích bóng đá tẹo nào cả
Khi giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh, để câu văn linh hoạt hơn, bạn hãy sử dụng các phó từ chỉ tần suất (sometime: thỉnh thoảng, always: luôn luôn, rarely: hiếm khi…) hay các cụm từ khác để nói về mức độ (tần suất) hay thời gian bạn thực hiện các sở thích cá nhân của mình.
Ví dụ:
I only watch film at the weekends. Tôi chỉ xem phim vào cuối tuần
I go to the gym four times a week. Tôi đi tập gym bốn lần một tuần
I don’t often have time to socialize with friends Tôi không thường xuyên có thời gian chuyện trò với bạn bè
Hãy dùng những kiến thức đã học để kể về sở thích của bạn nào!
IV. Từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh
Sở thích của mỗi người là khác nhau nên từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh rất phong phú. Bạn hãy cố gắng bổ sung thật nhiều từ về chủ đề này vào kho từ vựng của mình nhé!
– Basketball: Bóng rổ
– Romantic film: thể loại film lãng mạn
– Pet: con vật cưng
– Gym: tập thể hình
– Shopping: mua sắm
– Read books/ newspapers/ or magazines: đọc sách/ báo/ hoặc tạp chí
– Free time: thời gian rảnh rỗi
– Dance: nhảy múa
– Listen to music: nghe nhạc
– Cooking: nấu nướng, nội trợ
– Interested in: hứng thú với cái gì
– Hobby: sở thích
- Tobe fond of: thích thú với cái gì
- Taste in music/clothes etc: sở thích về âm nhạc/quần áo, v.v
- Have similar/different tastes: có chung/khác sở thích
- Develop/acquire a taste for something : bắt đầu thích cái gì đó
- Suit/satisfy/cater for somebody's tastes : cung cấp những gì mà ai đó thích
- Have expensive tastes: thích những thứ đắt tiền
- Something is a matter of taste: phụ thuộc vào loại bạn thích
- Personal taste: sở thích cá nhân
- Musical taste: thể loại nhạc mà ai đó yêu thích
- Be too bright/modern/dark etc for somebody's taste : dùng để nói rằng ai đó không thích thứ gì đó vì nó quá sáng/hiện đại/tối, v.v
- Be to somebody's taste :: ai đó thích cái gì
- There's no accounting for taste: được dùng một cách dí dỏm để nói rằng bạn không hiểu tại sai ai đó lại chọn cái gì
- Something is an acquired taste : người ta chỉ thường bắt đầu thích cái gì sau khi thử nó một vài lần
Bạn đã tự tin để giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh chưa? Với những kiến thức mà Studytienganh vừa mang lại chắc chắn sẽ rất hữu ích cho bạn trong giao tiếp đấy.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh và thành công!
THANH HUYỀN