Chief Representative nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
Các từ ngữ chuyên ngành bằng Tiếng Anh, đặc biệt là chuyên ngành kinh doanh, vô cùng phong phú và đa dạng. Hơn thế nữa, chúng còn có rất nhiều lưu ý trong từng trường hợp cụ thể để tránh sử dụng sai mục đích. Chief Representative chính là một trong những từ đó. Vì thế, hôm nay Studytienganh.vn sẽ cùng các bạn chia sẻ thông tin chi tiết về từ vựng và cách sử dụng của Chief Representative nhé!
(Hình ảnh minh họa Chief Representative)
1. Định nghĩa “Chief Representative” trong Tiếng Việt:
Chief Representative là những người có nhiều năm kinh nghiệm, đặc biệt là kinh nghiệm quản lý từ 3 - 5 năm. Đã có thể tự mình phụ trách một ban phòng độc lập, dưới góc độ chuyên ngành kinh doanh. Những Chief Representative chính là người đại diện của công ty/tổ chức có nhiệm vụ đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp và bảo vệ các lợi ích đó trong các hoạt động trong và ngoài nước.
Trong Tiếng Anh, đặc biệt là dưới góc độ của những chuyên ngành như: Tài chính (Finance), Dịch vụ (Service),..., Chief Representative thường được hiểu là Trưởng phòng đại diện và đóng vai trò như là một danh từ trong câu, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, các tổ chức.
(Hình ảnh chủ tịch nước Trần Đại Quang gặp mặt Đại diện Đảng Công Minh của Nhật Bản)
Ví dụ:
- The chief representative and head of branch is responsible for his/her action and the operation of the representative office and branch to his/her head office within the power of attorney.
- Trưởng văn phòng đại diện hay giám đốc của chi nhánh chịu trách nhiệm về hành vi của mình về hoạt động của văn phòng đại diện và chi nhánh tại trụ sở chính theo giấy ủy quyền
- The chief representative office cannot concurrently be the head of a branch of the same parent company.
- Trưởng văn phòng đại diện không được kiêm nhiệm là người đứng đầu chi nhánh của cùng một công ty mẹ.
2. Cấu trúc từ vựng “Chief Representative”:
Chief Representative được ghép từ hai từ là Chief và Representative. Trong đó:
a, Chief:
-
Cách phát âm: UK & US: /tʃiːf/
-
Nghĩa thông thường:
-
Danh từ: người lãnh đạo, người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quan
-
Tính từ: quan trọng bậc nhất, chủ yếu
-
Cách dùng:
-
Danh từ: Trong trường hợp này, Chief được sử dụng nhằm chỉ những đối tượng như người phụ trách một nhóm hoặc tổ chức hoặc người cai trị một bộ lạc (= một nhóm gia đình). Dưới góc độ chuyên ngành, Chief chỉ những người có chức vụ cao nhất trong một ban hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
- A new chief of the security forces has just been appointed.
- Một cảnh sát trưởng mới của lực lượng an ninh vừa được bổ nhiệm.
- He became chairman and chief executive of the company at the age of 40.
- (Ông ấy trở thành chủ tịch và giám đốc điều hành của công ty khi ở độ tuổi 40.)
-
Tính từ: Đồng nghĩa với Important, được sử dụng để miêu tả tầm quan trọng của một điều gì hoặc một vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- The chief of disease is currently the most serious issue in the area.
- Vấn đề chính mà chúng tôi gặp phải trong khu vực hiện nay là sự lây lan của dịch bệnh.
- The weather was our chief reason for coming here.
- Thời tiết là lý do chính của chúng tôi để đến đây.
-
Những từ vựng liên quan:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Acting chief |
Quyền giám đốc |
Its acting chief executive recently said as much on the news. (Quyền giám đốc điều hành đã được nói rất nhiều trên đài phát thanh gần đây.) |
Assistant chief |
Trợ lý cảnh sát trưởng |
During that period he will hold the rank of assistant chief constable but continue to enjoy his former conditions of service as a chief constable. (Trong thời gian đó, ông sẽ giữ hàm trợ lý cảnh sát trưởng nhưng vẫn tiếp tục được hưởng các điều kiện phục vụ như trước đây với tư cách là cảnh sát trưởng.) |
Battalion chief |
Tiểu đoàn trường |
Each division is divided into four to seven battalions, each of which is commanded by a battalion chief and consists of 180-200 firefighters and officers. (Trong mỗi sư đoàn hoạt động từ bốn đến bảy tiểu đoàn, do một tiểu đoàn trưởng chỉ huy và thường bao gồm 180-200 lính cứu hỏa và sĩ quan.) |
b, Representative:
(Hình ảnh minh họa Representative)
-
Cách phát âm: UK & US: /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/
-
Nghĩa thông thường:
-
Danh từ: người đại diện, người đại biểu
-
Tính từ: đại diện cho một nhóm hoặc một cấp
-
Cách dùng: Representative sẽ được sử dụng phổ biến trong dạng danh từ để chỉ người đứng đầu một ban Đại diện của một công ty/tổ chức, sẽ đại diện cho công ty/tổ chức đưa ra phát ngôn công khai hoặc một hoạt động chính thức với công chúng.
Ví dụ:
- The firm has representatives in every major city.
- Công ty có đại diện ở mọi thành phố lớn.
- I visited China in my official capacity as England's trade representative.
- Tôi đã đến thăm Trung Quốc với tư cách chính thức là đại diện thương mại của Anh.
-
Những từ vựng liên quan:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Authorized representative |
Người đại diện được ủy nhiệm chính thức |
Both states and the federal government mandate a taxpayer to have an appointed representative. (Luật liên bang và tất cả các tiểu bang cho phép người nộp thuế có đại diện được ủy quyền.) |
Deputy Representative |
Phó đại diện |
He then served as a deputy representative during the terms 1922. (Sau đó, ông giữ chức vụ phó đại diện trong các nhiệm kỳ năm 1922.) |
Diplomatic Representative |
Đại diện ngoại giao |
She admits it's a minor issue, becasuse the diplomatic representative usually waives immunity. (Cô ấy thừa nhận đó chỉ là một vấn đề nhỏ bởi vì đại diện ngoại giao thường bỏ quyền miễn trừ.) |
3. Nhiệm vụ của Chief Representative:
Để một công ty hoặc một tổ chức có thể hoạt động tốt, người đứng đầu văn phòng đại diện là quản lý, phải có khả năng điều hành hoạt động của văn phòng đại diện công ty. Bên cạnh đó, Chief Representative sẽ có trách nhiệm về các hoạt động của văn phòng khi trình diện trước ban lãnh đạo công ty.
4. Những lưu ý khi sử dụng từ Chief Representative:
a, Trong Tiếng Việt, Chief Representative chỉ có một nghĩa duy nhất là “Trưởng phòng đại diện”. Tuy nhiên, khi sử dụng bằng Tiếng Anh cần chú ý tới văn phòng mà người trưởng phòng đó làm việc. Trong trường hợp "văn phòng" được dịch sang Tiếng Anh là “Service”, “Office” hoặc ”Bureau” thì trưởng phòng là Chief, nếu là “Department” thì trưởng phòng là Manager.
Ví dụ:
-
Manager of Banking Department: Trưởng phòng nghiệp vụ ngân hàng
-
Manager of Accounting Department: Trưởng phòng kế toán
-
Chief of Representative Office: Trưởng phòng đại diện
b, Head sẽ không được sử dụng thay thế cho Chief (mặc dù hai từ đồng nghĩa).
Studytienganh.vn vừa chia sẻ cho các bạn các kiến thức liên quan đến từ vựng và cách sử dụng của Chief Representative. Hi vọng rằng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh!