Cách viết CV xin việc bằng tiếng anh từ A đến Z
Bản lý lịch trong tiếng Anh được viết như thế nào? Làm thế nào để viết được một bản lý lịch bằng tiếng Anh đúng chuẩn? Đó là thắc mắc của rất nhiều người bởi cách sử dụng mẫu đơn trong tiếng Anh rất khác tiếng Việt. Chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn bài Cách viết CV xin việc bằng tiếng Anh từ A đến Z để các bạn tham khảo khi nộp hồ sơ.
Hãy chuẩn bị cho mình CV tiếng Anh thật tốt để có cơ hội cao hơn trong tuyển dụng
I. Khái niệm CV tiếng Anh là gì?
CV là từ viết tắt của từ “curriculum vitae” trong tiếng La-tinh, tiếng Anh là “the course of one’s life or career.”, nghĩa tiếng Việt là quá trình sống và làm việc của một người. Chúng ta đơn giản hiểu đây là “Bản lý lịch”. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ tiếng La-tinh, trong đó từ Vita hoặc Vitae là phần miêu tả chi tiết tiểu sử của một người về quá trình học tập và làm việc.
II. Các phần trong CV tiếng Anh
Để viết được CV tiếng Anh chuyên nghiệp, bạn cần nêu được các thông tin sau trong đơn của mình:
1. Personal Information (Thông tin cá nhân)
2. Personal statement (Objective) (Mục tiêu cá nhân)
3. Qualification/Education (Khả năng chuyên môn/Bằng cấp)
4. Work experience (Kinh nghiệm làm việc)
5. Skills (Kĩ năng)
6. Personal interests (Sở thích cá nhân)
7. Preference (Thông tin tham khảo)
III. Triển khai viết CV tiếng Anh đúng chuẩn
1. Personal Information (Thông tin cá nhân)
Thông tin cá nhân trong CV tiếng Anh thường bao gồm bao gồm: Name, Address, Email Address, Mobile Phone (Họ tên, địa chỉ, thư điện tử, số điện thoại di động)
Khi viết thông tin cơ bản của bản thân, bạn cần để ý đến mục “email”. Hãy tránh những email mang tính cá nhân và không chuyên nghiệp như littleprincess32@gmail.com hay “lovelygirl@us.com hay breakmyheart@gmail.com. Nếu bạn đang sử dụng những email tương tự, hãy lập ngay một email mới để sử dụng cho công việc.
2. Personal statement (Objective) (Mục tiêu cá nhân)
Trong phần này, bạn cần nêu ngắn gọn các mục tiêu của bản thân. Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, bạn cần tránh những từ mang tính chung chung, hãy nêu rõ 2 ý: mục tiêu ngắn hạn (short term) và mục tiêu dài hạn (long term).
Ví dụ bạn có thể sử dụng trong CV tiếng Anh về phần Personal statement:
Short term: assistant to high level management
Long term: key player in Sales or Marketing
3. Qualification/Education (Khả năng chuyên môn/Bằng cấp)
Đây chính là phần bạn cần khoe ra những kết quả đạt được trong quá trình học tập của mình: những bằng cấp (degrees), chứng chỉ (certificates); chuyên ngành (major) hoặc GPA (điểm bình quân- nếu cao) của bạn.
Bạn có thể nêu trong CV tiếng Anh của mình rất đơn giản:
Hanoi University
Bachelor of English
GPA: 4.8/5
Lưu ý:
Những chứng chỉ ngôn ngữ không phải là một chứng chỉ có độ hấp dẫn nhà tuyển dụng vì mức điểm thấp (ví dụ: Ielts 6.0 hoặc Ielts 5.5). Hãy chỉ đề cập nếu Certificate ấn tượng và đáng ngạc nhiên. Ví dụ “Toeic 900” hay “Ielts 8.0
4. Work experience (Kinh nghiệm làm việc)
Phần kinh nghiệm làm việc cũng rất quan trọng trong CV tiếng Anh, hãy viết một cách thật chuyên nghiệp các bước sau:
Previous employer – công ty trước đây,
Job title – vị trí công việc;
Job description – mô tả công việc
Lưu ý:
Khi liệt kê theo thứ tự thời gian, khi sử dụng động từ, bạn cần sử dụng ở Thì Quá khứ đơn (Past simple)
Khi mô tả công việc, hãy nghiên cứu thật kỹ và mô tả vai trò của bạn tương ứng với mô tả công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Với những sinh viên mới ra trường chưa có kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (full time jobs), vậy hãy liệt kê ra những kinh nghiệm hoạt động trong “Voluntary activities” – hoạt động tình nguyên; “university projects – dự án của trường đại học” hay “Personal business- dự án kinh doanh” của riêng mình…
CV tiếng Anh rất quan trọng để bạn có cơ hội phỏng vấn
5. Skills (Kĩ năng)
Không chỉ bằng cấp hay kinh nghiệm làm việc mà phần kỹ năng cũng rất quan trọng để nhà tuyển dụng lựa chọn bạn.
Tùy thuộc vào vị trí bạn đang ứng tuyển, hãy nêu các kỹ năng phù hợp. Không nhất thiết phải liệt kê hết những kĩ năng như “presentation skills”, “communication skills”…
Ví dụ, bạn đang ứng tuyển cho vị trí Accountant (kế toán) chẳng hạn, việc bạn list kĩ năng “presentation skill” vào CV sẽ chẳng ấn tượng bằng việc bạn đưa kĩ năng “computer skill” vào và nhấn mạnh việc bạn giỏi tính toán.
6. Personal interests (Sở thích cá nhân)
Mặc dù phần này mang tính cá nhân những để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bạn cũng cần phải tỏ ra chuyên nghiệp.
Ví dụ: nếu bạn ứng tuyển vị trí “ IT engineer”, bạn hãy viết “Enjoy developing new softwares in free time” thay vì những sở thích chung chung không liên quan đến công việc như “listen to music” hay “travelling”…
Lưu ý, đừng chỉ liệt kê hằng loạt một cách nhàm chán như: Travelling, movie...
Mà hãy làm cho nó chi tiết hơn bằng cách:
Travel: travelled through the North Vietnam by motorbike in a group
Movie: member of the University Film- Maker Club
7. Preference (Thông tin tham khảo)
Phần thông tin tham khảo để nhà tuyển dụng kiểm tra thông tin của bạn hoặc tham khảo về năng lực của bạn với công ty trước nếu cần. Bạn phải trung thực khi viết phần này. Hãy ghi thông tin người có mối quan hệ tốt với bạn và có thể tin tưởng được, nếu có thể là sếp trước thì rất tốt cho bản CV của bạn.
Thông tin tham khảo trong CV tiếng Anh bao gồm:
Organization (Tên tổ chức/công ty)
Name (Tên)
Job title (Nghề nghiệp)
Email address & phone number (Địa chỉ email và số điện thoại)
Với những hướng dẫn rất cụ thể về Cách viết CV tiếng Anh từ A đến Z, hi vọng các bạn đã đủ thông tin để viết cho mình một bản lý lịch hoàn chỉnh và chuyên nghiệp.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh và thi tuyển thuận lợi!
THANH HUYỀN