Tất tần tật các đơn vị trong Tiếng Anh
Đơn vị là một khái niệm khá phức tạp nhưng cũng có thể hiểu đơn giản đây là những tế bào cấu tạo thành một sản phẩm nào đó , tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
(Hình ảnh minh họa cho ĐƠN VỊ, những tế bào nhỏ bé cáo thành nên vạn vật)
1. Định nghĩa về “Đơn vị” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho UNIT- Đơn vị trong Tiếng Anh)
“Đơn vị” trong Tiếng Anh là “Unit”, phát âm là /ˈjuː.nɪt/
Ví dụ:
-
Each unit of this book focused on a different topic, which helped us absorb the knowledge deeply.
-
Mỗi unit trong cuốn sách này tập trung vào một chủ đề khác nhau, giúp chúng ta tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc.
-
-
The learning program of this semester is divided into four units with exams at the end of each unit.
-
Chương trình học tập của học kỳ này được chia thành bốn đơn vị với các bài kiểm tra ở cuối mỗi đơn vị.
2. Một số cụm từ thông dụng với unit
Word |
Meaning |
Example |
accumulation unit |
một cổ phần trong ủy thác đầu tư (= một công ty đầu tư vào cổ phần của các công ty khác), lợi nhuận từ đó được đưa trở lại vào ủy thác đầu tư thay vì được trả cho cổ đông. |
|
central processing unit (CPU) |
phần của máy tính điều khiển tất cả các phần khác |
|
monetary unit |
hình thức tiền tệ cơ bản của một quốc gia, chẳng hạn như đồng euro, đô la hoặc bảng Anh |
|
stock-keeping unit |
một sản phẩm, hoặc một kích thước hoặc mẫu sản phẩm cụ thể, mà một công ty có sẵn để bán, được coi là một đơn vị duy nhất |
|
strategic business unit |
một trong các bộ phận của doanh nghiệp có kế hoạch hoạt động và sử dụng các nguồn lực riêng để đạt được tăng trưởng, lợi nhuận, v.v. |
|
bargaining unit |
nhân viên, đặc biệt là các thành viên của liên đoàn lao động (= một tổ chức đại diện cho người lao động), những người được coi là một nhóm duy nhất trong các cuộc thảo luận về tiền lương, điều kiện làm việc, v.v. |
|
decision- making unit |
một nhóm người trong một công ty hoặc tổ chức khác chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng, đặc biệt là các quyết định về việc có nên mua thứ gì đó hay không |
|
multiunit |
chứa rất nhiều đơn vị nhỏ hơn, khác nhau |
|
storage unit |
một đơn vị đo lường được sử dụng để chỉ ra lượng thông tin có thể được lưu và giữ trên máy tính |
|
3.Các đơn vị tính toán trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa cho các đơn vị thông dụng trong Tiếng Anh)
Unit |
Use |
Example |
a slice of |
một lát mỏng |
|
a piece of |
một mảnh nhỏ |
|
a drop of |
một giọt |
|
ton |
một tấn |
|
a bowl |
một bát |
|
a carton of |
một hộp |
|
a cup of |
một cốc |
|
a bar of |
một thanh |
|
a bag of |
một túi |
|
a bottle of |
một chai |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “UNIT”, Đơn Vị trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “UNIT” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.