Cổ Phần Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ

Cổ phần là một trong những thuật ngữ được xuất hiện rất nhiều trong các tổ chức doanh nghiệp hoặc công ty. Theo nghĩa đen thì cổ phần là phần trăm vốn góp của các cổ đông. Vậy cổ phần tiếng anh là gì và ý nghĩa của chúng có giống như trong tiếng việt hay không? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu sâu hơn nhé!

1. Cổ Phần Tiếng Anh là gì?

 

Cổ phần trong tiếng anh được gọi là “Share”. Được hiểu là nhiều phần bằng nhau mà quyền sở hữu của nó được phân chia. Mọi người có thể mua cổ phần như một khoản đầu tư. 

 

Cổ phần thuộc quyền sở hữu của một công ty, hoặc các khoản đầu tư mà trên đó một khoản lãi cố định sẽ được trả. Trong một số trường hợp thì cổ phần được dùng để thể hiện một thứ gì đó được chia hoặc phân phối cho một số người hoặc nhiều thứ khác nhau, thì mỗi người trong số họ có hoặc chịu trách nhiệm về một phần của nó.

 

cổ phần tiếng anh là gì

Cổ phần trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

Cổ phần được tạo ra bằng cách chia đều vốn điều lệ thành nhiều phần bằng nhau. Để trở thành cổ đông của một công ty thì bắt buộc cá nhân, tổ chức phải có phần trăm cổ phần nhất định. 

 

Cổ phần được chia thành các loại như sau: cổ phần phổ thông (loại cổ phần xuất hiện trên tất cả các công ty cổ phần) và cổ phần ưu đãi (loại cổ phần dành cho cổ đông ưu đãi).

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, ý nghĩa)

 

Nghĩa tiếng anh của cổ phần là “Share”.

 

Cách phát âm của từ vựng cổ phiếu trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ʃeə(r)] 

Theo Anh - Mỹ:  [ ʃer] 

 

cổ phần tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng về cổ phần trong tiếng anh

 

Trong thực tế, khi nhắc đến cổ phần nhiều người dùng sẽ bị nhầm lẫn giữa “Stock” và “Share”. Bản chất cả hai từ đều có hàm ý là cổ phần, tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

 

“Stock” là ý tưởng chung về giấy chứng nhận quyền sở hữu của một hoặc nhiều công ty. Còn “Share” là quyền sở hữu của bất kỳ công ty cụ thể nào, là một đơn vị tỷ lệ sở hữu của một công ty. “Stock” của một công ty được bán bằng cách bán “Share”. Tuy nhiên, nhìn chung thì hai từ ngữ này có thể thay thế cho nhau. Sự khác biệt này là do cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của người dùng.  

 

3. Một số ví dụ cụ thể về cổ phần trong tiếng anh

 

Để giúp bạn hiểu hơn về cổ phần trong tiếng anh thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ thực thế dưới đây:

 

  • Shares are divided equally among shareholders when profits change
  • Cổ phần được chia đều cho các cổ đông khi lợi nhuận thay đổi
  •  
  • We want to contribute shares to the company to become one of the shareholders
  • Chúng tôi muốn góp cổ phần vào công ty để trở thành một trong những cổ đông
  •  
  • What do you think if I buy shares of your company and become a shareholder?
  • Bạn nghĩ sao nếu tôi mua cổ phần của công ty bạn và trở thành cổ đông?
  •  
  • I have the right to participate in the shareholders meeting because I have a share in the company.
  • Tôi có quyền tham gia đại hội cổ đông vì tôi có cổ phần trong công ty.
  •  
  • Mr. Beak has 40% share. He becomes the largest shareholder of the company
  • Ngài Beak có 40% cổ phần. Ông  trở thành cổ đông lớn nhất của công ty.
  •  
  • The value of my shares has risen by 9 percent in the past year
  • Giá trị cổ phần của tôi đã tăng 9% trong năm qua
  •  
  • The company's stocks are falling sharply, so shareholders are moving to sell their shares
  • Cổ phiếu của công ty đang giảm giá mạnh vì thế các cổ đông đang rục rịch bán cổ phần.
  •  
  • We have some share in the company and we have the right to sell or keep it
  • Chúng tôi có một số cổ phần trong công ty và chúng tôi có quyền bán hoặc giữ nó
  •  
  • He's the new board chairman of the company because he owns 45% of the shares
  • Anh ấy là chủ tịch hội đồng quản trị mới của công ty vì anh ấy sở hữu 45% cổ phần
  •  
  • I think I will sell my shares to invest in another project
  • Tôi nghĩ tôi sẽ bán cổ phần của mình để đầu tư vào một dự án khác
  •  
  • Why are you selling shares to me while the stock is rising?
  • Tại sao bạn lại bán cổ phiếu cho tôi trong khi cổ phiếu đang tăng?
  •  
  • If you want to become a shareholder of our company, you must have a certain percentage of shares.
  • Nếu bạn muốn trở thành cổ đông của công ty chúng tôi, bạn phải có một tỷ lệ cổ phần nhất định.

 

cổ phần tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về cổ phần trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Joint stock company: Công ty cổ phần
  • Shareholder: Cổ đông
  • Charter Capital: Vốn điều lệ

 

Trên đây, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những thông tin liên quan đến cổ phần trong tiếng anh. Hy vọng rằng, bạn sẽ hiểu hết được ý nghĩa và sử dụng đúng trong thực tế. Việc trang bị thêm nhiều kiến thức về kinh tế, doanh nghiệp trong tiếng anh sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc và cuộc sống. Vì thế, hãy lựa chọn cách thức học tập phù hợp để có kết quả cao nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !