Quả Đào trong tiếng anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.
Bạn đang thích các loại trái cây và muốn kết hợp với việc học tiếng anh trong đó. Hôm nay, chúng tôi sẽ đem đến cho bạn một bài viết liên quan đến từ vựng về trái đào. Quả đào trong tiếng anh là gì: Định nghĩa & Ví dụ sẽ được khám phá thông qua các tựa mục bên dưới.
Tìm hiểu qua định nghĩa và ví dụ của từ vựng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn
Quả Đào tiếng anh là gì
Đào là một loại trái cây được khá nhiều người ưa chuộng vì độ ngon và đặc biệt là khả năng chữa được nhiều bệnh của nó.
Quả đào trong tiếng anh được viết là “peach”. Từ này được phiên âm như sau: /pi:tf/.
Quả Đào tiếng anh là gì và từ này có cách phát âm như thế nào?
Cách dùng từ “Peach” trong tiếng anh
Để dùng được từ “Peach”, bạn hãy tham khảo qua một số nghĩa khác của từ đó thông qua từ loại của nó.
Loại từ (Classifier) |
Nghĩa (Meaning) |
Danh từ (Noun) |
|
Nội động từ (hay Intransitive Verbs) |
|
“Peach” hay “Peaches” qua bảng trên được sử dụng với một số nghĩa khác nhau. Chỉ cần chia đúng vị trí danh từ hay nội động từ theo nghĩa trong câu, tức là bạn đã biết cách sử dụng từ này.
Ex:
- Luong wants to have a piece of peaches on Nga's plate.
- (Lượng muốn có một miếng đào trên đĩa của Nga).
Cách dùng từ “Peach” bằng cách dựa vào loại từ và nghĩa của nó
Ngoài ra, 10 ví dụ bên dưới có chứa từ “Peach” trong câu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từ này. Hãy cùng chúng tôi tham khảo qua cách sắp xếp vị trí của từ này trong câu.
Một số ví dụ của từ “Peach”” trong tiếng anh
- VD 1: The shopkeeper is trying to convince housewives to buy peaches
- Dịch nghĩa: Người bán hàng đang cố thuyết phục các bà nội trợ mua trái đào.
- VD 2: Nga may not have much knowledge of peaches, but she knows a lot about vegetables
- Dịch nghĩa: Nga có thể không có nhiều kiến thức về đào, nhưng cô ấy biết rất nhiều kiến thức về rau củ.
- VD 3: At the top of the figure is a large basket filled with peaches
- Dịch nghĩa: Ở trên cùng của bức tượng là một cái giỏ lớn đựng đầy những trái đào.
- VD 4: What the housewives want is not pears, pineapples, and peaches, but on-sale meats at the supermarket
- Dịch nghĩa: Thứ mà các bà nội trợ muốn không phải là lê, dứa hay đào mà là các loại thịt bày bán ở siêu thị.
- VD 5:Peach trees are often displayed on Tet days.
- Dịch nghĩa: Cây đào thường được trưng vào những ngày tết.
- VD 6: In peach orchards, the increase in resistance is likely due to beneficial genes that propagate through peach populations, genetics, and expand into clones.
- Dịch nghĩa:Ở các vườn đào, khả năng chống chịu tăng lên là do các gen có lợi nhân giống qua các quần thể đào, di truyền và phát triển thành các dòng vô tính.
- VD 7: Normally, traders will also import other fresh fruits, such as apples, pears, peaches, citrus, etc.
- Dịch nghĩa: Thông thường, các thương nhân cũng sẽ nhập khẩu các loại trái cây tươi khác như táo, lê, đào, cam quýt, v.v.
- VD 8: Are we going to be run by big companies, that we might not even get peach cans from our village store?
- Dịch nghĩa: Có phải chúng ta sẽ bị điều hành bởi các công ty lớn, đến nỗi chúng ta có thể không lấy được lon đào từ cửa hàng trong làng của chúng ta không?
- VD 9: He is about to introduce another big change in our daily eating habits. Instead of letting people eat peaches, he will persuade people to eat apples and pears
- Dịch nghĩa: Anh ấy sắp thực hiện một thay đổi lớn trong thói quen ăn uống hàng ngày của chúng tôi. Thay vì để mọi người ăn đào, anh ấy sẽ thuyết phục mọi người ăn táo và lê.
- VD 10: No peaches were distributed at all
- Dịch nghĩa: Không có trái đào nào được phân phát cả.
Những ví dụ có từ “peach” - quả đào trong câu cụ thể
Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của từ “Peach”
Dưới đây là bảng gồm những cụm từ và cụm danh từ của từ Peach trong tiếng anh. Đồng thời cung cấp nghĩa của những từ này qua bảng bên dưới.
Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
Peach blossom |
Hoa đào |
Peach blow |
Màu hoa đào |
Peach brandy |
Nhằm chỉ rượu được ngâm với đào |
Peach tree |
Cây đào |
Peach melba |
Kem trái đào |
Peach seeds |
Hạt của quả đào |
You’re a peach |
Bạn thật ngọt ngào |
Peaches and cream |
Chỉ những người có da mặt đều màu, hồng hào như trái đào |
Cut your peaches |
Cách nói khác của câu: Tiếp tục với những gì bạn đang làm |
Một vài cụm từ thường dùng của trái đào trong tiếng anh
Bên trên là những chia sẻ của chúng tôi về Quả Đào tiếng anh là gì. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ biết thêm được những kiến thức về quả đào. Cũng như những câu nói thông dụng của từ này trong tiếng anh. Chúc bạn tìm kiếm được những điều thú vị khi học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây - hoa quả.