"rd" nghĩa là gì trong Tiếng Anh
Việc viết tắt trong Tiếng Anh là chuyện thường thấy vậy làm sao để nhận biết được họ đang có ý nói gì? Hoặc có một người bạn nước ngoài nhắn tin và vô tình viết tắt gây khó hiểu về rd thì phải làm sao?
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ chỉ cho các bạn từ rd viết tắt cho chữ gì cũng như cách dùng như thế nào và cả những ví dụ cụ thể giúp việc tìm hiểu tiếng anh của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
rd trong tiếng anh
1. rd viết tắt trong Tiếng Anh là gì?
Third (rd) / θɜː (r) d /
Định nghĩa:
Third(rd): số thứ tự thứ 3
2. Cách trường hợp sử dụng số thứ tự trong tiếng:
rd trong tiếng anh
[Trường hợp 1: Ngày tháng năm]
- My birthday is on May 23rd, 2001 so this May 23rd ,please come to my birthday party at my house.
- Sinh nhật của tôi vào ngày 23 tháng năm năm 2001 nên là ngày 23 này đến dự sinh nhật của tôi nha.
Ở trường hợp này do có ngày tháng cụ thể nên ta phải sử dụng số thứ tự rd.
[Trường hợp 2: Dùng trong việc xếp hạng ở các trận đấu hoặc các cuộc thi đua]
- At this point, I hope that we can come third because there is no chance for us to come second or first.
- Ở thời điểm này, tôi mong chúng ta có thể thắng giải ba vì không có cơ hội nào cho ta để có giải nhất hay nhì.
Ở trường hợp này, do chúng ta nói về thứ hạng trong cuộc thi nên ta phải sử dụng thứ tự.
[Trường hợp 3: Để chỉ tầng nào của một tòa nhà]
- I have class on the third floor of the E building.
- Tôi có lớp học ở tầng 3 của tòa E.
Ở trường hợp này, để chỉ ra được số tầng của tòa nhà ta cần sử dụng số thứ tự.
[Trường hợp 4: Để chỉ lần sinh nhật thứ bao nhiêu của một người]
- This year, he will have his twenty third birthday party and I hope I will be invited.
- Năm nay, để chúc mừng sinh nhật lần thứ 23 anh ấy sẽ tổ chức tiệc và tôi mong tôi sẽ được mời tham dự.
Ở trường hợp này, để chỉ số lần sinh nhật cụ thể là lần thứ 23 thì cần phải sử dụng số thứ tự.
[Trường hợp 5: Để chỉ Số La mã trong tước hiệu của Vua và Nữ hoàng]
- Charles II – Charles the Second (vua Charles Đệ nhị)
- Queen Elizabeth I – Queen Elizabeth the First ( nữ hoàng Elizabeth đệ nhất)
[Trường hợp 6: để chỉ số thứ tự của thế kỷ]
- The third century began from 201 to 300.
- Thế kỉ thứ 3 bắt đầu từ năm 201 đến năm 300.
3. Các cách viết tắt số thứ tự khác ngoài rd:
rd trong tiếng anh
số đếm |
Thứ tự Tiếng Anh |
Cách viết tắt |
1 |
first |
st |
2 |
second |
nd |
3 |
third |
rd |
4 |
fourth |
th |
5 |
fifth |
th |
6 |
sixth |
th |
7 |
seventh |
th |
8 |
eighth |
th |
9 |
ninth |
th |
10 |
tenth |
th |
1 |
eleventh |
th |
12 |
twelfth |
th |
13 |
thirteenth |
th |
14 |
fourteenth |
th |
15 |
fifteenth |
th |
16 |
sixteenth |
th |
17 |
seventeenth |
th |
18 |
eighteenth |
th |
19 |
nineteenth |
th |
20 |
twentieth |
th |
21 |
twenty-first |
st |
22 |
twenty-second |
nd |
23 |
twenty-third |
rd |
24 |
twenty-fourth |
th |
25 |
twenty-fifth |
th |
26 |
twenty-sixth |
th |
27 |
twenty-seventh |
th |
28 |
twenty-eighth |
th |
29 |
twenty-ninth |
th |
30 |
thirtieth |
th |
31 |
thirty-first |
th |
40 |
fortieth |
th |
50 |
fiftieth |
th |
60 |
sixtieth |
th |
70 |
seventieth |
th |
80 |
eightieth |
th |
90 |
ninetieth |
th |
100 |
one hundredth |
th |
1000 |
one thousandth |
th |
1000000 |
one millionth |
th |
4. Các từ thông dụng khác được viết tắt là rd:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Road |
Đường |
Read |
Đọc |
Round |
Tròn |
Rainbow Dash (animation) |
Rainbow Dash (hoạt hình) |
Residential Development |
Phát triển khu dân cư |
Remote Desktop (computer networking) |
Máy tính từ xa ( mạng máy tính ) |
Receive(d) Data |
Nhận (d) Dữ liệu |
Research and Development |
Nghiên cứu và Phát triển |
Rural Development (USDA) |
Phát triển nông thôn (USDA) |
Regional Director |
Giám đốc khu vực |
Rear Derailleur (bicycle equipment) |
Derailleur phía sau ( thiết bị xe đạp ) |
Retired |
Đã nghỉ hưu |
Roller Derby |
Roller Derby |
Relative Density |
Mật độ tương đối |
Real Decreto (Spain: Royal Decree) |
Real Decreto (Tây Ban Nha: Nghị định Hoàng gia ) |
Reception Desk |
Reception Desk |
Resident Director |
Giám đốc thường trú |
Radar Detector |
Máy dò radar |
Republica Dominicana (Spanish: Dominican Republic) |
Republica Dominicana (tiếng Tây Ban Nha: Cộng hòa Dominicana ) |
Relationship Disclosure |
Tiết lộ mối quan hệ |
Reference Data |
Dữ liệu tham khảo |
Royal Dutch |
Hoàng gia Hà Lan |
Red Dwarf (games) |
Red Dwarf (trò chơi) |
Required Date |
Ngày bắt buộc |
Registered Dietician |
Chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký |
Rough Draft (writers software) |
Bản nháp thô ( phần mềm dành cho người viết ) |
Radio Disney |
Đài phát thanh Disney |
Rural Delivery |
Giao hàng nông thôn |
Radiotherapy Dose (oncology) |
Liều xạ trị (ung thư học) |
Routing Domain |
Miền định tuyến |
Racial Discrimination |
Phân biệt chủng tộc |
Required Data |
Dữ liệu bắt buộc |
Revolving Door |
Cửa quay |
Reference Designator |
Nhà thiết kế tham khảo |
Rapid Deployment |
Triển khai nhanh chóng |
Rubber Duck |
Vịt cao su |
Retinal Detachment (eye condition) |
Võng mạc vô tư (mắt condition) |
Reference Document |
Tài liệu tham khảo |
Residence Director |
Giám đốc cư trú |
Riverdance (Irish dance show) |
Riverdance ( chương trình khiêu vũ Ailen ) |
Reservoir Dogs (film) |
Reservoir Dogs (phim) |
Renal Dialysis |
thận lọc máu |
Requirements Document |
Tài liệu Yêu cầu |
Rear Defroster |
Rã đông phía sau |
Rodney Dangerfield (comedian) |
Rodney Dangerfield (diễn viên hài) |
Remove Directory |
Xóa thư mục |
Remedial Design |
khắc phục hậu quả Thiết kế |
Recursion Desired (computing) |
Đệ quy mong muốn (điện toán) |
Requirements Development |
Phát triển yêu cầu |
Rotor Diameter |
Đường kính rôto |
Risk Difference (statistical analysis) |
Chênh lệch rủi ro ( phân tích thống kê ) |
Regio Decreto (Italian: Royal Decree) |
Regio Decreto (tiếng Ý: Nghị định Hoàng gia ) |
Restricted Data |
Dữ liệu bị hạn chế |
Rural Dean |
Trưởng khoa nông thôn |
Route Distinguisher (MPLS-VPN) |
Công cụ phân biệt tuyến đường (MPLS-VPN) |
Roof Drain |
Hệ thống thoát nước mái |
Ring Down |
vòng xuống |
Reserve Duty |
Dự trữ Duty |
Rate Distortion |
Tỷ lệ biến dạng |
Remaining Distance |
Khoảng cách còn lại |
Restricted Dialing |
Quay số bị hạn chế |
Radarman (USN Rating) |
Radarman ( Xếp hạng USN ) |
Reducing Diet (veterinary prescription diet food) |
Giảm chế độ ăn uống ( thực phẩm ăn kiêng theo đơn của thú y ) |
Radio Dalmacija (Split, Croatia) |
Đài Dalmacija (Split, Croatia) |
Region Directors |
Giám đốc khu vực |
Rapid Decompression |
Giải nén nhanh chóng |
Reporting District |
Báo cáo quận |
Radical Dreamers (video game) |
Radical Dreamers ( trò chơi điện tử) |
Rig Down (oil drilling) |
Rig Down ( khoan dầu ) |
Reported Distance (packet design) |
Khoảng cách được báo cáo ( thiết kế gói ) |
Rett's Disorder |
Rối loạn Rett |
Reactor Development |
Phát triển lò phản ứng |
Reference Drawing (drafting and design) |
Bản vẽ tham chiếu (soạn thảo và thiết kế) |
Readiness Data |
Dữ liệu sẵn sàng |
Replacement Detachment |
Sự tách rời thay thế |
Right Defence |
Phòng thủ đúng |
Readiness Date |
Ngày sẵn sàng |
Route Descriptor |
Bộ mô tả tuyến đường |
Rider Diaries (Straphangers message board) |
Rider Diaries (Bảng tin Straphangers ) |
Representative DeMolay (Order of DeMolay) |
Đại diện DeMolay (Order of DeMolay) |
Diode Resistance |
diode kháng |
Royal Direct (RBC Royal Bank's online and telephone banking service) |
Royal Direct ( dịch vụ ngân hàng trực tuyến và qua điện thoại của Ngân hàng Hoàng gia RBC ) |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ rd trong tiếng Anh nhé!!!