"Góp Phần Tiếng Anh" Tiếng Anh là gì: Cách Viết, ví dụ
Bài học này chúng ta sẽ cùng học về một chủ đề khá quen thuộc và gần gũi đó là “góp phần” nhé. Các bạn nên chuẩn bị giấy bút (hoặc sổ tay) để ghi chú những điều mới mẻ và thú vị vào nha.
Hình ảnh minh hoạ cho “góp phần” tiếng anh là gì
1. Góp phần trong tiếng anh là gì
Góp phần trong tiếng anh người ta gọi là Contribute, được phiên âm là /kənˈtrɪb.juːt/
Contribute means giving something, particularly money, so as to provide or obtain something together with one or some other people.
Đóng góp có nghĩa là cho một cái gì đó, đặc biệt là tiền, để cung cấp hoặc đạt được một cái gì đó cùng với một hoặc một số người khác.
2. Family words (các dạng từ) của contribute
Hình ảnh minh hoạ cho Family words of “contribute”
Từ |
Dạng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Contribution |
Danh từ |
Sự đóng góp (điều gì đó mà bạn đóng góp hoặc làm để giúp sản xuất hoặc đạt được điều gì đó cùng với những người khác hoặc để giúp tạo nên thành công) |
|
Contributor |
Danh từ |
Người đóng góp (một người đóng góp một cái gì đó, đặc biệt là tiền, để cung cấp hoặc đạt được điều gì đó cùng với những người khác) |
|
Contributory |
Tính từ |
Góp phần gây ra cái gì đó |
|
3. Các cụm từ đồng nghĩa với contribute
Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa của Contribute
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Donate / Give a donation |
Quyên góp, đóng góp, góp phần Giving money or any available kind of goods to help a particular person or organization. (Trao tiền hoặc bất kỳ loại hàng hóa nào có sẵn để giúp đỡ một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.) |
|
Play a part in |
Đóng vai trò trong việc, góp phần làm nên việc nào đó |
|
Be instrumental in |
Là công cụ trong việc gì đó If someone or something is said to be instrumental in a particular plan, process or system, that thing or person is considered the most important influences in making it happen. (Nếu ai đó hoặc điều gì đó là công cụ trong một quy trình, kế hoạch hoặc hệ thống, thì người đó hoặc sự vật đó là một trong những ảnh hưởng quan trọng nhất trong việc khiến nó xảy ra) |
|
Be a factor in |
Là một yếu tố trong việc |
|
Be partly responsible for |
Có trách nhiệm một phần cho việc (góp phần gây ra / dẫn đến việc gì đó) |
|
Have a hand in |
Liên quan đến, góp phần tạo ra / gây ra; nhúng tay vào (có một tay trong cái gì đó – liên quan đến điều gì đó hoặc có ảnh hưởng đến điều gì đó) |
|
Be conducive to |
Có lợi cho (việc gì đó) (Cung cấp, mang đến các điều kiện thích hợp để điều gì đó tốt đẹp có thể xảy ra hoặc là tồn tại) |
|
Make for |
Là một điều gì hoặc một điều quan trọng nhất gây ra điều gì đó |
|
Bài học về “góp phần” trong tiếng anh hẳn đã giúp các bạn có cái nhìn toàn diện, bao quát hơn về chủ đề. Hy vọng bài học này đã giúp các bạn “bỏ túi” được nhiều điều hay ho. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!