Fall Short Of là gì và cấu trúc Fall Short Of trong Tiếng Anh
FALL SHORT OF có nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ FALL SHORT OF trong câu tiếng Anh là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ FALL SHORT OF? Cách phát âm của cụm từ FALL SHORT OF là gì?
Trong bài viết này, bạn sẽ có thể tìm thấy tất tần tật thông tin về cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh như cách đọc, cách phát âm, cách dùng và cấu trúc với FALL SHORT OF. Chúng mình có sử dụng thêm nhiều ví dụ minh họa Anh - Việt để bạn có thể dễ dàng hiểu và nắm bắt được kiến thức hơn. Ngoài ra, một số mẹo luyện tập hiệu quả cũng được chúng mình chia sẻ trong bài viết này. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh)
Để bạn có thể hiểu và nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng, chúng mình đã hệ thống hóa lại tất cả về FALL SHORT OF thành 3 phần chính trong bài viết này. Phần 1: FALL SHORT OF có nghĩa là gì? Phần này chủ yếu sẽ giải nghĩa cụm từ FALL SHORT OF, định dạng từ của FALL SHORT OF và vai trò trong câu, trong đoạn của nó. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này những kiến thức về cấu trúc và cách dùng cụ thể của FALL SHORT OF đi kèm với từng ví dụ minh họa cụ thể. Phần cuối của bài viết: Một số từ vựng có liên quan đến FALL SHORT OF trong tiếng Anh. Phần này bao gồm các từ vựng cùng chủ đề mà bạn có thể áp dụng khi viết những bài văn, bài nói cùng chủ đề với FALL SHORT OF. Cùng theo dõi và học tập với chúng mình qua bài viết dưới đây!
1.FALL SHORT OF có nghĩa là gì?
Để bắt đầu tìm hiểu và sử dụng về FALL SHORT OF, chúng ta cùng tìm hiểu qua một chút về nghĩa của cụm từ này. FALL SHORT OF là một cấu trúc được sử dụng như một thành ngữ trong tiếng Anh. Được sử dụng nhiều nhằm thể hiện nghĩa chỉ hành động thất bại hoặc không đạt được mục tiêu mong muốn.
Ví dụ:
- He falls short of the mark.
- Anh ấy không đạt được điểm số đó.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh)
Được tạo thành từ 3 thành phần chính: động từ Fall - ngã, tính từ SHORT - ngắn và giới từ OF. Cụm từ này chỉ sự thất bại, một cú trượt nhẹ trước khi đến với vạch đích, đến với mục tiêu đã đề ra. Bạn có thể bắt gặp cấu trúc này ở dạng FALL SHORT OF THE MARK. Cũng đồng nghĩa với cấu trúc này.
Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo thêm tại các tài liệu tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng đọc hiểu, vốn từ vựng của mình. Như vậy bạn có thể áp dụng chúng vào trong bài viết, bài nói và gây ấn tượng với ban giám khảo sau đó đạt được điểm số cao hơn. Chi tiết hơn về cách dùng và cấu trúc của cụm từ này sẽ được giới thiệu tại phần 2.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh.
Bắt đầu với cấu trúc đầu tiên với FALL SHORT OF:
FALL SHORT OF something
Trong cấu trúc này, something được chọn thường là những danh từ hoặc động từ thêm đuôi ing (danh động từ). Bạn cần chú ý đến việc này. Có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- It is better to fall short of a high mark than to reach a low one.
- Thà thiếu một chút để đạt điểm cao còn hơn là đạt điểm thấp.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh)
Đây là một thành ngữ tuy nhiên cũng có chức năng như một cụm động từ. Vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý đến dạng đúng của động từ, sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ cùng với vị trí của động từ trong câu. Nên phân biệt rõ về nghĩa giữa FALL SHORT OF và FAILURE. Chúng hoàn toàn khác nhau. FALL SHORT OF là chỉ việc chỉ thiếu một bước, một chút nữa thôi là đã có thể đạt đến thành công. Còn FAILURE là chỉ thất bại nói chung.
3.Một số từ liên quan đến FALL SHORT OF trong tiếng Anh.
Bạn có thể tra cứu trong bảng dưới đây một số từ và trường nghĩa của chúng có liên quan đến cụm từ FALL SHORT OF trong tiếng Anh. Nhờ đó, việc áp dụng và viết một đoạn văn về chủ đề liên quan là không hề khó. Bạn có thể luyện tập thêm nhiều để tăng khả năng viết - writing của mình. Cùng tham khảo qua bảng dưới đây.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Failure |
Thất bại |
Fall |
Sai |
Win |
Chiến thắng |
Victory |
Chiến thắng |
Try hard |
Cố gắng nhiều |
Trước hết, để mở rộng và củng cố thêm khả năng sử dụng và vốn từ vựng của mình, bạn cần kiểm tra lại cách phát âm và trường hợp sử dụng cụ thể của từng từ trên tại các từ điển uy tín. Như vậy sẽ tránh được những sai sót không đáng có và không làm rơi mất kiến thức.
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này! Chúc bạn luôn may mắn và thành công!