Cấu Trúc và Cách Dùng CONVERSELY trong Tiếng Anh
Conversely là một trạng từ được sử dụng phổ biến cho cả người học và người dùng tiếng Anh trong cả văn nói và văn viết. Nhưng chưa chắc rằng, mọi người đã hiểu rõ được cách dùng của từ này. Bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích về Conversely.
1. Định nghĩa, cấu trúc
Conversely là một từ có 3 âm tiết, có 2 cách phát âm chính do sự tác động của hai quốc gia nói tiếng Anh lớn là Anh và Mỹ. Theo tiếng Anh-Anh, Conversely phát âm là /ˈkɒn.vɜːs.li/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1. Theo Anh-Mỹ, từ này sẽ được phát âm là /kənˈvɝːs.li/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3. Vì cả 2 cách đọc đều đúng nên các bạn có thể lựa chọn phát âm sao cho phù hợp với đối tượng mà mình giao tiếp.
Về mặt nghĩa, CONVERSELY nghĩa là
In an opposite way (một cách ngược lại): ngược lại, trái lại.
Ví dụ:
-
Poor health is accepted as an attribute of normal ageing. Conversely, youth is depicted as a time of vitality and on the peak of health.
-
Sức khoẻ kém được chấp nhận, công nhận như là một kết quả bình thường của những người bắt đầu có tuổi. Ngược lại, tuổi trẻ là được tiêu biểu như là thời gian của sự tràn đầy năng lượng và trong thời kì đỉnh cao của sức khỏe.
From an opposite and different way of looking (điểm nhìn đối lập và khác biệt)
Ví dụ:
-
At first, all people considered him as a mean, unattractive person, conversely, he is apparently a nice and gentle one.
-
Ban đầu, tất cả mọi người đều cho rằng anh ấy là một người xấu tính, không thu hút, nhưng nhìn theo một cách khác, anh ấy thực sự hoá ra là một người rất tốt và hoà nhã nhẹ nhàng.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Conversely
2. CÁCH DÙNG
Conversely thường được dùng để diễn tả sự đối lập trong một câu hoặc giữa các câu cùng 1 ý tưởng, và thay thế cho toàn bộ câu trước.
Về vị trí:
Conversely có thể đứng ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề bằng dấu phẩy.
Nếu đứng ở giữa câu Conversely sẽ được ngăn cách bằng dấu phẩy với câu trước và một dấu phẩy với vế đối lập phía sau.
3. Đồng nghĩa
TỪ ĐỒNG NGHĨA |
ĐỊNH NGHĨA |
VÍ DỤ |
INVERSELY /ɪnˈvɜːs.li/ |
an opposite way to something else
Một cách đối lập với một điều khác. |
|
VICE VERSA /ˌvaɪs ˈvɜː.sə/ |
used to indicate that what you have just said is also true in the opposite order.
Dùng để thể hiện rằng điều bạn vừa mới nói cũng đồng thời đúng trong vế ngược lại. |
|
CONTRARILY /kənˈtreə.rɪ.li |
in a way which is the opposite of something.
Theo một cách ngược lại với cái gì đó. |
|
BY CONTRAST /baɪ ˈkɑːn.træst/ |
in an obvious difference between two or more things.
Một sự khác biệt rõ ràng giữa 2 hoặc nhiều chủ thể. |
|
IN CONTRAST /ɪn ˈkɑːn.træst/ |
in an obvious difference between two or more things.
Một sự khác biệt rõ ràng giữa 2 hoặc nhiều chủ thể. |
|
ON THE CONTRARY /ɒn ðə ˈkɑːn.tre.ri/ |
The opposite is actually true.
Ý kiến trái ngược là ý kiến chính xác. |
|
TO THE CONTRARY /tuː ðə ˈkɑːn.tre.ri/ |
The opposite is actually true.
Ý kiến trái ngược là ý kiến chính xác. |
|
Hình ảnh minh hoạ cho từ Conversely
Trên đây là những thông tin bổ ích về Conversely. Không chỉ đưa ra những định nghĩa, những cách phát âm chuẩn nhất mà còn đưa ra những cách dùng chính xác và các từ đồng nghĩa vô cùng thân quen để tránh trường hợp người dùng bị nhàm chán do dùng mãi 1 từ. Hi vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc sẽ biết thêm cho mình nhiều cụm từ hay và áp dụng được trong việc sử dụng tiếng Anh của mình.