"Weird" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Học tiếng Anh là một việc cần có sự lặp đi lặp lại, và bạn cần tập luyện nó thành thói quen hằng ngày. Cứ như vậy, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng một cách trông thấy. Và kĩ năng tiếng Anh của bạn càng ngày, càng trở nên thuần thục và uyên bác hơn. Trong bài này, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu Weird là gì ? Định nghĩa, các ví dụ và các cụm từ liên quan.
Weird trong Tiếng Anh là gì
Từ Weird khi được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì sẽ có nghĩa là: kỳ dị; kỳ quái; phi thường; siêu tự nhiên. Chính vì có nhiều nghĩa như trên nên khi dùng, các bạn hãy chú ý đến hoàn cảnh cũng như là thái độ để áp dụng từ weird một cách chính xác nhất nhé!
Weird là gì
Thông tin chi tiết từ vựng Weird
Để nhớ 1 từ vựng mới một cách lâu nhất thì chúng ta cần nắm vững các thông tin chi tiết của từ vựng đó. Hiểu rõ nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt của nó. Từ đó, bạn sẽ biết cách sử dụng từ vào các tình huống thích hợp nhất. Như ở phần trên chúng ta tìm hiểu thì Weird có nghĩa là “Kì dị”. Vậy Kì dị là gì?
Theo từ điển Việt - Việt thì Kì dị được định nghĩa là: “khác hẳn với những gì thường thấy, đến mức lạ lùng”. Khi đã biết Weird là gì rồi thì chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn các thông tin liên quan đến từ vừng Weird.
Từ Weird khi nói theo giọng Anh - Anh thì sẽ có phát âm là: /wɪəd/, còn khi phát âm theo giọng Anh - Mỹ thì là: /wɪrd/.
Weird là gì
Theo từ điển Anh - Anh thì Weird được định nghĩa là :“very strange and unusual, unexpected; or not natural”. Dịch nghĩa: “rất kỳ lạ và bất thường, bất ngờ; hoặc không tự nhiên”.
Weird là một tính từ nên khi đứng trong câu nó thường đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ.
Sau khi đã nắm thông tin chi tiết về từ vựng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weird để có thể ghi nhớ lâu hơn và đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân. Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về các từ đồng nghĩa. Và Weid là một tính từ có rất nhiều cụm từ có nghĩa tương đương như sau:
-
Từ đồng nghĩa: uncanny; eerie; unnatural; preternatural; supernatural; unearthly; otherworldly; unreal; ghostly; mysterious; mystifying; strange; abnormal; unusual; eldritch; creepy; spooky; freaky; rum; awful; curious; eccentric; funky; ghastly; haunting; bizarre; offbeat; quirky; outlandish; unconventional; unorthodox; idiosyncratic; surreal; crazy; absurd; grosteque; peculiar; odd; queer; cranky; insane; zany; madcap.
-
-
Còn khi nói về từ trái nghĩa thì Weird có 3 từ trái nghĩa được sử dụng phố biến nhất đó là: normal; ordinary; conventional.
Ví dụ Anh Việt của từ Weird
Sau đây là một số ví dụ Anh - Việt giúp bạn hiểu rõ hơn tình huống nào phù hợp để sử dụng từ Weird:
-
Example: Just when she thought things were weird enough, Toby had started to talk to her.
-
Dịch nghĩa: Ngay khi cô ấy nghĩ rằng mọi thứ đã đủ kỳ lạ, Toby đã bắt đầu nói chuyện với cô ấy.
Weird là gì
-
Example: He was joking, of course, but it was nice to think someone enjoyed her weird sense of humor.
-
Dịch nghĩa: Tất nhiên, anh ấy đang nói đùa, nhưng thật tuyệt khi nghĩ rằng ai đó thích thú với khiếu hài hước kỳ lạ của cô ấy.
-
Example: He was normal, aside from the weird buzz at the base of his skull that'd kept him awake every night since Bianca touched his face.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy vẫn bình thường, ngoại trừ tiếng vo ve kỳ lạ ở đáy hộp sọ khiến anh ấy thức hàng đêm kể từ khi Bianca chạm vào mặt anh ấy.
Weird là gì
-
Example: When I came, her movements were so insistent that one always felt there was something unnatural and almost weird about her.
-
Dịch nghĩa: Khi tôi đến, cử động của cô ấy khăng khăng đến nỗi người ta luôn cảm thấy có điều gì đó không tự nhiên và gần như kỳ lạ ở cô ấy.
-
Example: It was a weird sensation; I was moving like walking in water but I had no sense of my own body.
-
Dịch nghĩa: Đó là một cảm giác kỳ lạ; Tôi đang di chuyển như đi trong nước nhưng tôi không có cảm giác về cơ thể của chính mình.
Weird là gì
-
Example: He pulled her closer to him, until their sides were pressed together, then released her as the weird energy fluttered through her.
-
Dịch nghĩa: Anh kéo cô lại gần mình hơn, cho đến khi hai bên ép chặt vào nhau, sau đó thả cô ra khi nguồn năng lượng kỳ lạ xẹt qua người cô.
Từ vựng cụm từ liên quan đến từ Weird
Sau khi đã tìm hiểu về định nghĩa, các cụm từ đồng nghĩa và một số ví dụ Anh - Việt thì chúng ta cùng học thêm một số cụm từ liên quan đến Weird nhé!
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
The weird sisters |
Những chị em kỳ lạ |
Weird number |
Số kỳ lạ |
Weird out |
Kỳ lạ |
Weird al Yankovic discography |
Đĩa đệm al Yankovic kỳ lạ |
Xu hướng hội nhập ngày càng phát triển, việc đầu tư học tiếng Anh là một việc cực kỳ quan trọng. Khi mở rộng vốn từ vựng, nắm chắc định nghĩa, cấu trúc sẽ là một nền móng vững chắc giúp bạn phát triển tiếng Anh trong tương lai. Những kiến thức mà Studytienganh.vn cung cấp đầy đủ ở trên sẽ giúp bạn hiểu Weird là gì? Từ đó, bạn sẽ tự tin làm chủ từ vựng này.