Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cơ Quan Nội Tạng
Chủ đề sức khỏe đặc biệt là vấn đề tìm hiểu những cơ quan trong cơ thể là một việc hết sức cần thiết. Trong tiếng Anh luôn nằm trong top những chủ đề mà người học quan tâm.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu về chủ đề này nhé!!!
cơ quan nội tạng tiếng Anh
1. Từ vựng chủ đề cơ quan nội tạng:
Từ Vựng Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
Cheek |
Má |
Chin |
Cằm |
Ear |
Tai |
Eardrum |
Màng nhĩ |
Earlobe |
Dái tai |
Eye |
Mắt |
Eyebrow |
Lông mày |
Eyelash |
Lông mi |
Eyelid |
Mí mắt |
Forehead |
Trán |
Hair |
Tóc |
Head |
Đầu |
Jaw |
Quai hàm |
Lip |
Môi |
Moustache |
Ria |
Mouth |
Miệng |
Nose |
Mũi |
Nostril |
Lỗ mũi |
Tongue |
Lưỡi |
Tooth (teeth) |
Răng |
Arm |
Tay |
Armpit |
Nách |
Back |
Lưng |
Breast |
Ngực phụ nữ |
Chest |
Ngực |
Elbow |
Khuỷu tay |
Finger |
Ngón tay |
Fingernail |
Móng tay |
Forearm |
Cẳng tay |
Hand |
Bàn tay |
Knuckle |
Khớp ngón tay |
Navel |
Rốn |
Neck |
Cổ |
Nipple |
Núm vú |
Palm |
Lòng bàn tay |
Shoulder |
Vai |
Throat |
Cổ họng |
Thumb |
Ngón tay cái |
Waist |
Eo |
Wrist |
Cổ tay |
Ankle |
Mắt cá chân |
Anus |
Hậu môn |
Belly |
Bụng |
Big toe |
Ngón chân cái |
Bottom |
Mông |
Calf |
Bắp chân |
Foot |
Bàn chân |
Genitals |
Cơ quan sinh dục |
Groin |
Háng |
Heel |
Gót |
Hip |
Hông |
Knee |
Đầu gối |
Leg |
Chân |
Penis |
Dương vật |
Pubic hair |
Lông mu |
Shin |
Ống chân |
Sole |
Bàn chân |
Thigh |
Đùi |
Toe |
Ngón chân |
Toenail |
Móng chân |
Vagina |
Âm đạo |
Cornea |
Giác mạc |
Eye socket |
Hốc mắt |
Eyeball |
Nhãn cầu |
Iris |
Mống mắt (lòng đen) |
Pupil |
Con ngươi |
Retina |
Võng mạc |
Appendix |
Ruột thừa |
Artery |
Động mạch |
Bladder |
Bọng đái |
Blood vessel |
Mạch máu |
Brain |
Não |
Cartilage |
Sụn |
Colon |
Ruột kết |
Duodenum |
Tá tràng |
Gall bladder |
Túi mật |
Heart |
Tim |
Intestines |
Ruột |
Kidney |
Thận |
Large intestine |
Ruột già |
Ligament |
Dây chằng |
Liver |
Gan |
Lungs |
Phổi |
Oesophagus |
Thực quản |
Pancreas |
Tụy |
Prostate gland |
Tuyến tiền liệt |
Rectum |
Ruột thẳng |
Small intestine |
Ruột non |
Spleen |
Lách |
Stomach |
Dạ dày |
Tendon |
Gân |
Tonsils |
Amiđan |
Vein |
Tĩnh mạch |
Windpipe |
Khí quản |
Womb / uterus |
Tử cung |
Clavicle |
Xương đòn |
Humerus |
Xương cánh tay |
Kneecap |
Xương bánh chè |
Pelvis |
Xương chậu |
Rib cage |
Khung xương sườn |
Rib |
Xuơng suờn |
Skeleton |
Bộ xương |
Skull |
Xuơng sọ |
Backbone |
Xương sống |
Femur |
Xương đùn |
Vertebra (số nhiều: vertebrae) |
Đốt sống |
Bile |
Dịch mật |
Blood |
Máu |
Mucus |
Nước nhầy mũi |
Phlegm |
Đờm |
Saliva |
Nước bọt |
Semen |
Tinh dịch |
Sweat |
Mồ hôi |
Tears |
Nước mắt |
Urine |
Nước tiểu |
Vomit |
Chất nôn mửa |
Beard |
Râu |
Bone |
Xương |
Digestive system |
Hệ tiêu hóa |
Fat |
Mỡ |
Flesh |
Thịt |
Gland |
Tuyến |
Joint |
Khớp |
Limb |
Chân tay |
Muscle |
Cơ bắp |
Nerve |
Dây thần kinh |
Nervous system |
Hệ thần kinh |
Skin |
Da |
To breathe |
Thở |
To cry |
Khóc |
To hiccup |
Nấc |
To sneeze |
Hắt xì |
To sweat / perspire |
Toát mồ hôi |
To urinate |
Đi tiểu |
To vomit |
Nôn |
To yawn |
Ngáp |
Pancreas |
tụy tạng |
Duodenum |
tá tràng |
Gall bladder |
túi mật |
Liver |
gan |
Kidney |
thận |
Spleen |
lá lách |
Stomach |
dạ dày |
Knee |
rốn (umbilicus) |
Hip |
hông |
Groin |
bẹn |
Nave |
đầu gối |
Red blood cells |
tế bào hồng cầu |
plasma |
huyết tương |
leukemia cells |
tế bào bạch cầu |
2. Một vài ví dụ về chủ đề cơ quan nội tạng trong Tiếng Anh:
cơ quan nội tạng tiếng Anh
- The skin has the function of protecting the organs in the body from the harmful effects of the external environment, contributing to keeping the body temperature constant.
- Da có chức năng bảo vệ các cơ quan trong cơ thể tránh được những ảnh hưởng có hại của môi trường bên ngoài, góp phần giữ nhiệt độ cơ thể không đổi.
- Under the skin is the fat layer, under the fat layer is muscle and skeletal muscles that make up the outer shape of the body, the bones form a framework to protect the body and internal organs.
- Dưới da là lớp mỡ, dưới lớp mỡ là cơ và xương cơ tạo nên hình dạng ngoài của cơ thể, xương làm thành cái khung bảo vệ cơ thể và các nội quan.
- The brain is part of the nervous system, the entire control center of the body with more than 100 billion cells and no pain receptors, in other words, the brain receives pain signals but it cannot feel pain.
- Não bộ là một phần của hệ thần kinh, là trung tâm điều khiển toàn bộ cơ thể với hơn 100 tỷ tế bào và không có các thụ thể đau, nói cách khác, não nhận tín hiệu đau nhưng nó không thể cảm thấy đau.
- The heart is part of the cardiovascular system, responsible for sending blood to the tissues, creating pressure great enough to splash blood over 9 meters, equivalent to the height of a 3-story building.
- Trái tim là một phần của hệ tim mạch, chịu trách nhiệm đưa máu đến các mô tạo ra áp lực lớn đủ để làm máu văng xa tới trên 9m, tương đương chiều cao một tòa nhà 3 tầng.
- Every day, about 10,000 liters of air pass through the lungs, therefore, the lungs are very susceptible to bacteria, viruses, fungi and parasites, fine dust in the air ... invading, causing dry cough or cough with phlegm, difficulty breathing
- Mỗi ngày có khoảng 10.000 lít không khí đi qua phổi, chính vì vậy, phổi rất dễ bị vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng, bụi mịn trong không khí… xâm nhập gây ho khan hoặc ho có đờm, khó thở.
- The main function of the stomach is to receive and store nutrients of the body and to metabolize substances in food and stomach acids so strongly that it can dissolve some metals, especially when hungry, This acidity is so high that the synthetic resin can be dissolved.
- Chức năng chính của dạ dày là tiếp nhận, lưu trữ chất dinh dưỡng của cơ thể và chuyển hóa các chất trong thức ăn và axit trong dạ dày mạnh đến mức có thể hòa tan cả một số kim loại, đặc biệt, khi đói, độ axit này còn cao đến mức có thể hòa tan nhựa tổng hợp.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp các bạn hiểu hơn về các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh nhé!!!