"Single" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Với chuyên đề từ vựng của Studytienganh.vn đã mang lại cho các bạn vô số những từ mới trong tiếng Anh và để tiếp nối chuỗi từ mới đó, ở bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn "single" trong tiếng anh có nghĩa là gì và các thông tin về từ mới đó, ví dụ liên quan đến nó .Có lẽ “single” không còn là từ mới xa lạ gì với một số bạn đọc, vậy nhưng vẫn có một số bạn chưa biết “ single” có nghĩa là gì. Vậy muốn biết “ single” có nghĩa là gì thì hãy kéo xuống bên dưới đây để có thêm kiến thức về “single”!Bên cạnh đó còn có kiến thức về “ single” mà chúng mình còn mang lại cho các bạn những từ vựng liên quan đến nó nữa đấy nhé!
1. “ Single” có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, “ Single” được định nghĩa là: one only. Được hiểu là: chỉ một.
( Hình ảnh về “ Single” trong tiếng Anh)
Ví dụ:
- He knocked his opponent down with a single blow.
- Anh ta hạ gục đối thủ chỉ bằng một đòn duy nhất.
- Not a single person offered to help him.
- Không một người nào đề nghị giúp đỡ anh ấy.
- You haven't been listening to a single word I've been saying.
- Bạn đã không nghe một từ nào mà tôi đã nói.
- She insisted on telling me every single detail of what they did to her in hospital.
- Cô ấy khăng khăng nói với tôi từng chi tiết nhỏ nhất về những gì họ đã làm với cô ấy trong bệnh viện.
- Identical twins develop from a single fertilized egg which then splits into two.
- Các cặp song sinh giống hệt nhau phát triển từ một quả trứng được thụ tinh và sau đó tách thành hai.
Tính từ “ Single” còn được từ điển Cambridge định nghĩa là: not married, or not having a romantic relationship with someone
Được hiểu là: chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ lãng mạn với ai đó
( Hình ảnh về “ single” trong tiếng Anh)
Ví dụ:
- She's been single for so long now, I don't think she'll ever marry.
- Cô ấy độc thân quá lâu rồi, tôi không nghĩ cô ấy sẽ kết hôn.
- The number of single-parent families dependent on the state has risen enormously in recent years.
- Số lượng các gia đình đơn thân phụ thuộc vào tiểu bang đã tăng lên rất nhiều trong những năm gần đây.
- Women's rights groups have cried out against the proposed cut in benefits paid to single mothers.
- Các nhóm bảo vệ quyền phụ nữ đã lên tiếng phản đối việc cắt giảm phúc lợi được đề xuất trả cho các bà mẹ đơn thân.
- She finds it extremely difficult being a single parent.
- Cô ấy thấy việc làm cha mẹ đơn thân là điều vô cùng khó khăn.
Tính từ “ single” còn được định nghĩa là: considered on its own and separate from other things
Được hiểu là: được xem xét riêng và tách biệt với những thứ khác.
Ví dụ:
- Patience is the single most important quality needed for this job.
- Kiên nhẫn là phẩm chất quan trọng nhất cần thiết cho công việc này.
- He lost every single thing when her house burned down.
- Anh ấy đã mất tất cả mọi thứ khi ngôi nhà của cô ấy bị cháy rụi.
- The closure of the London printing factory is the company's biggest single cutback so far.
- Việc đóng cửa nhà máy in London là khoản cắt giảm lớn nhất của công ty cho đến nay.
- It's a huge door made from a single pane of glass.
- Đó là một cửa chính lớn được làm từ một tấm kính duy nhất.
Động từ “single” được định nghĩa là: A baseball player singles by hitting a ball that allows him to reach first base.
Có nghĩa là: Một cầu thủ bóng chày đánh đơn bằng cách đánh một quả bóng cho phép anh ta đến trụ đầu tiên.
Danh từ “ single” là: A single is also a room for only one person; A single is a one-dollar bill; a person who is not married.
Có nghĩa là: Phòng đơn cũng là phòng chỉ dành cho một người; Đĩa đơn là tờ một đô la; một người chưa kết hôn.
2. Kiến thức bổ sung về từ vựng “ single” trong tiếng Anh.
“ Single” được phiên âm theo phiên âm quốc tế chuẩn IPA là:
UK /ˈsɪŋ.ɡəl/ US /ˈsɪŋ.ɡəl/
Đây là phiên âm quốc tế của “ single” trong tiếng Anh. Đây là phiên âm quốc tế trong Anh Anh và Anh Mỹ của “ single”. Nhìn phiên âm này, các bạn có thể sử dụng nó một cách đúng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, “ single” là từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thế nên khi đọc các bạn hãy chú ý tới cách phát âm nhấn vào trọng âm nhé!
3. Các cấu trúc và cụm từ đi kèm với “ Single”
( Hình ảnh về “ single” trong tiếng Anh)
single sb/sth out: để chọn một người hoặc một thứ từ một nhóm để được chú ý đặc biệt, đặc biệt là những lời chỉ trích hoặc khen ngợi.
Ví dụ:
- Jane was thrilled when the teacher singled out his poem and asked him to read it aloud.
- Jane đã rất xúc động khi giáo viên đọc bài thơ của mình và yêu cầu anh đọc to bài thơ đó.
single out someone/something: để chọn một ai đó hoặc một cái gì đó cho sự chú ý đặc biệt
Ví dụ:
- You can't just single out young people when you talk about what's wrong with the country.
- Bạn không thể chỉ chọn những người trẻ tuổi khi bạn nói về những gì sai trái với đất nước.
Trên đây là những kiến thức về “ single” có nghĩa là gì. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của Studytienganh.vn nha!