"Thanh Long" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã từng ăn qua loại quả có hình thụ đặc biệt - thanh long nhưng chưa biết Thanh long tiếng anh là gì. Hôm nay, bạn muốn tìm trang chia sẻ kiến thức về loại quả này để phong phú thêm vốn từ. Studytienganh.vn sẽ cùng bạn đi giải đáp thắc mắc trên qua những định nghĩa, ví dụ về quả Thanh Long trong tiếng anh.
Thanh Long trong Tiếng Anh là gì
Thanh Long được biết đến là một loại quả tốt cho sức khỏe với công dụng chống lão hóa, cải thiện hệ tiêu hóa,...Tên tiếng anh của loại quả này cũng dựa vào tính chất hình dáng của chúng.
Tên tiếng anh: Dragon fruit
Trong đó:
-
Dragon: có nghĩa là rồng, con rồng (ở đây ý chỉ hình dạng trái thanh long giống còn rồng)
-
Còn Fruit có nghĩa là trái cây
Thanh long tiếng anh là gì
Thông tin chi tiết của từ Thanh long tiếng anh - Dragon fruit
Cách phát âm
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˈdræɡ.ən | fruːt/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈdræɡ.ən | fruːt/
Thông tin chi tiết của từ Thanh long tiếng anh
Cụm từ thông dụng
Những cụm từ thông dụng của Dragon fruit bên dưới là một số loại thanh long khác nhau (chủ yếu dựa vào màu sắc):
-
Red dragon fruit: Thanh long ruột đỏ
-
Yellow dragon fruit: Thanh long vỏ vàng
-
Purple dragon fruit: Thanh long ruột tím
-
White dragon fruit: Thanh long ruột trắng
Những ví dụ Anh Việt của từ Dragon fruit - Thanh long tiếng anh
Cùng Studytienganh.vn điểm qua những ví dụ Anh Việt bên dưới để làm quen hơn với từ Dragon fruit - Thanh long.
- Ví dụ 1: On the grounds of the hotel is a dragonfruit orchard with approximately 600 plants; the fruit may be picked, for a fee; the area's dragon fruit is among the most commons souvenirs bought there.
- Dịch nghĩa: Trong khuôn viên khách sạn là vườn thanh long với khoảng 600 cây; trái cây có thể được hái, với một khoản phí; Quả thanh long của khu vực này là một trong những món quà lưu niệm được nhiều người mua nhất ở đó
- Ví dụ 2: Ice Cubes come in several flavors: peppermint, spearmint, wintergreen, bubble gum, lemon, Dragonfruit Freeze, Sours ( four flavors: pink apple, watermelon, lemonade, and tangerine ), Berry Sours, Watermelon, Kiwi and Raspberry Sorbet.
- Dịch nghĩa: Ice Cubes có nhiều hương vị: bạc hà, bạc hà cay, đông xanh, kẹo cao su bong bóng, chanh, thanh long đông lạnh , Sours (bốn hương vị: táo, dưa hấu, chanh hồng và quýt), Berry Sours, Dưa hấu, Kiwi và Raspberry Sorbet.
Một số ví dụ về Dragon Fruit - Thanh long tiếng anh
- Ví dụ 3: We buy painted dolls then weave through the tropical hinterland past fantastical trees shrouded in epiphytes and studded with birds and purple dragon fruit.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi mua những con búp bê được sơn vẽ, sau đó len lỏi qua vùng nội địa nhiệt đới trong quá khứ với những tán cây huyền ảo bao phủ bởi những loài thực vật biểu sinh và được trang trí bằng những chú chim và quả thanh long tím.
- Ví dụ 4: Brisk currently offers lemon iced tea, raspberry iced tea, sweet tea, peach green tea, green tea with mango dragonfruit, diet tea with lemon, fusion iced tea with lemonade, honey and ginseng iced tea, fusion white tea with pink lemonade, strawberry melon, fruit punch, lemonade, and diet lemonade
- Dịch nghĩa: Brisk hiện đang cung cấp trà đá chanh, trà đá mâm xôi, trà ngọt, trà xanh đào, trà xanh xoài thanh long , trà kiêng chanh, trà đá thập cẩm, trà đá sâm mật ong, trà trắng thập cẩm hồng chanh, dâu tây dưa gang , trái cây đấm, nước chanh, và nước chanh ăn kiêng
- Ví dụ 5: In the village's 'longevity cafe', we launched healthily beneath dragon-fruit vines as bird-sized butterflies flitted in and out of the open-fronted dining room.
- Dịch nghĩa: Trong 'quán cà phê trường thọ' của làng, chúng tôi dùng bữa trưa lành mạnh bên dưới những dây leo thanh long khi những con bướm cỡ chim bay vào và ra khỏi phòng ăn rộng mở.
Một số ví dụ về Dragon Fruit - Thanh long tiếng anh là gì
- Ví dụ 6: Dragon fruit is a food that grows on a climbing cactus called Hylocereus, which you'll find in tropical regions around the world.
- Dịch nghĩa: Thanh long là một loại thực phẩm mọc trên thân cây giống thân cây xương rồng có tên hylocereus, bạn sẽ tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên thế giới.
- Ví dụ 7: Dragon fruit is juicy with a slightly sweet taste that some describe as a cross between a kiwi, a pear, and a watermelon. The seeds have a nutty flavor.
- Dịch nghĩa: Thanh long mọng nước với vị hơi ngọt mà một số người mô tả là sự kết hợp giữa kiwi, lê và dưa hấu. Hạt có một hương vị hấp dẫn.
Một số từ vựng liên quan
Một vài từ vựng về loại quả dưới đây có lẽ khá quen thuộc với nhiều người, như trái bơ, trái táo,...Bảng dưới là tên tiếng anh cũng như tên tiếng việt của loại quả đó:
Từ vựng chủ đề hoa quả |
Nghĩa tiếng việt |
Avocado |
Trái bơ |
Apple |
Quả táo |
Orange |
Trái cam |
Banana |
Trái chuối |
Grape |
Nho |
Grapefruit |
Quả bưởi |
Starfruit |
Quả khế |
Mango |
Xoài |
Thanh long là loại trái cây phổ biến ở Việt Nam có tên tiếng anh là Dragon Fruit. Qua những dòng chia sẻ trên, Studytienganh.vn đã cùng bạn đi giải thích khái niệm của Thanh long tiếng anh là gì. Đồng thời là những ví dụ song ngữ Việt Anh để bạn có thể hình dung về cách sử dụng của từ này. Và ngoài ra là một số từ vựng liên quan đến các loại trái cây, hoa quả giúp bạn có thể làm dồi dào thêm vốn từ của mình.