"Nhôm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng biết tầm quan trọng của việc học từ vựng trong tiếng anh nói riêng và trong các loại ngôn ngữ nói chung. Để giữ cho vốn từ vựng có thứ tự và mở rộng sau thời gian này, bạn nên đọc, chơi trò chơi chữ hoặc thậm chí đặt cho mình mục tiêu học một từ mới mỗi ngày. Vậy nên hôm nay chúng ta cùng nhau học một từ mới tên “Nhôm”, và xem xem tiếng anh nó là gì cũng như các từ vựng cùng chủ đề nhé!
1. Nhôm trong tiếng anh là gì
Nhôm trong tiếng anh người ta gọi là Aluminum
Aluminum được phiên âm là /əˈluː.mə.nəm/
Theo từ điển thì Aluminum được hiểu là một nguyên tố hóa học là kim loại nhẹ, có màu bạc, được sử dụng đặc biệt để chế tạo thiết bị nấu ăn và các bộ phận của máy bay.
Có tài liệu nói rằng Nhôm là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc. Nó mềm và dễ uốn.
Khi bay hơi trong chân không, nhôm tạo thành một lớp phủ phản xạ cao đối với cả ánh sáng và nhiệt. Nó không xấu đi, giống như một lớp phủ bạc. Những lớp phủ nhôm này có nhiều công dụng, bao gồm gương kính viễn vọng, giấy trang trí, gói hàng và đồ chơi.
Hình ảnh minh hoạ cho Nhôm trong tiếng anh
2. Ví dụ cho Nhôm trong tiếng anh
- My mom once taught me to cover chicken with an aluminum oil and then cook it over a low heat, which would make the dish more delicious.
- Mẹ tôi đã từng dạy tôi phủ một lớp dầu nhôm lên gà, sau đó nướng trên lửa nhỏ để món ăn ngon hơn.
- It is advisable to be environmentally-friendly that aluminum cans be collected after use for recycling.
- Việc thu gom lon nhôm sau khi sử dụng để tái chế là thân thiện với môi trường.
- Cans, foil, cookware, glass panels, tap handles, and airplane components are all made of aluminum.
- Lon, giấy bạc, dụng cụ nấu nướng, tấm kính, tay cầm và các bộ phận của máy bay đều được làm bằng nhôm.
- Aluminum has a low population density, has a high thermal properties, is extremely durable, and it can be poured, machined, and shaped easily. It's also non-magnetic and won't catch fire. It is the second and sixth most ductile metals, respectively.
- Nhôm có mật độ dân số thấp, có đặc tính nhiệt cao, cực kỳ bền và có thể được đổ, gia công và tạo hình dễ dàng. Nó cũng không có từ tính và sẽ không bắt lửa. Nó là kim loại dẻo thứ hai và thứ sáu, tương ứng.
- Aluminum is an excellent electrical current and is often utilized in power transmission systems. It is less expensive than iron and has nearly double the density of a positive sum.
- Nhôm là một dòng điện tuyệt vời và thường được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện. Nó rẻ hơn sắt và có mật độ gần gấp đôi của tổng dương.
Hình ảnh minh hoạ cho Nhôm trong tiếng anh
3. Từ vựng liên quan đến Nhôm trong tiếng anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Chemical element |
Nguyên tố hóa học (một chất không thể bị phân hủy thành bất kỳ chất hóa học nào đơn giản hơn và được tạo ra từ các nguyên tử cùng loại) |
Carbonic acid |
Một axit yếu được tạo thành từ carbon dioxide hòa tan trong nước |
Chromium |
Crom (một nguyên tố hóa học là kim loại cứng, màu xám xanh, được sử dụng kết hợp với các kim loại khác để tạo ra crom) |
Germanium |
Gecmani (một nguyên tố hóa học có các đặc tính điện bất thường cho phép nó được sử dụng trong chất bán dẫn) |
Hydrogen |
Hydro (một nguyên tố hóa học là khí nhẹ nhất, không có màu sắc, mùi vị và kết hợp với oxy để tạo thành nước) |
Iron |
Một nguyên tố hóa học là một kim loại phổ biến có màu hơi xám. Nó rất mạnh, được sử dụng để sản xuất thép và tồn tại với một lượng rất nhỏ trong máu |
Silicon |
Một nguyên tố hóa học màu xám được tìm thấy trong đá và cát và được sử dụng để chế tạo máy tính và các máy điện tử khác |
Nitrogen |
Nitơ (một nguyên tố hóa học là một chất khí không có màu sắc hoặc mùi vị, tạo nên hầu hết bầu khí quyển của trái đất và là một phần của tất cả các sinh vật) |
Metalloid |
Kim bội (một nguyên tố hóa học có một số tính chất của kim loại và một số tính chất của phi kim loại, ví dụ silicon và asen) |
Phosphorus |
Phốt pho (một nguyên tố hóa học độc thường có màu trắng vàng hoặc đôi khi có màu đỏ hoặc đen, tỏa sáng trong bóng tối và bốc cháy khi ở trong không khí) |
Radon |
Một nguyên tố hóa học là khí phóng xạ được hình thành khi radium phân hủy và được tìm thấy tự nhiên trong đất đá |
Transition metal |
Kim loại chuyển tiếp (bất kỳ nhóm nguyên tố hóa học kim loại nào bao gồm đồng và vàng có nhiều hơn một hóa trị (= số nguyên tử hydro có thể kết hợp với một trong các nguyên tử của nó để tạo thành hợp chất)) |
Zinc |
Kẽm (một nguyên tố hóa học là một kim loại màu trắng xanh, được sử dụng để sản xuất các kim loại khác hoặc để bao phủ các kim loại khác để bảo vệ chúng) |
Hình ảnh minh hoạ cho Nhôm trong tiếng anh
Từ vựng của chúng ta đến từ mọi kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bài học hôm nay đã mang đến cho các bạn đọc khá nhiều từ vựng có thể được sử dụng linh hoạt trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chúc các bạn vận dụng tốt nó cho việc học của mình nhé!