Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tâm Trạng
Cảm xúc, tâm trạng là những trạng thái tâm lý rất đỗi bình thường đối với con người chúng ta. Vậy để tìm hiểu sâu hơn thì chúng ta cùng học bài này nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho MOOD
1. Tâm trạng trong tiếng anh là gì
Tâm trạng trong tiếng anh là MOOD, được phiên âm là /muːd/
Tâm trạng là cách bạn cảm thấy ở một thời điểm cụ thể
Ví dụ:
-
His mood seemed to change much during the course of the conversation.
-
Tâm trạng của anh ấy dường như thay đổi nhiều trong suốt cuộc trò chuyện.
2. Các cụm từ phổ biến
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Black mood |
Một cảm giác rất không vui |
|
Mood board |
Một nhóm các hình ảnh, từ ngữ hoặc thứ gì đó nữa được sắp xếp trên bảng hoặc màn hình để tạo ra hoặc thể hiện ra một phong cách, ý tưởng hoặc cảm giác nào đó cụ thể |
|
Mood disorder |
Rối loạn tâm trạng (Một vấn đề ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc của ai đó, chẳng hạn như trầm cảm hoặc những thay đổi do rượu hoặc ma tuý) |
|
Mood stablilizer |
Thuốc ổn định tâm trạng (Một loại thuốc giúp ích được cho những những người gặp vấn đề gì đó vì cảm xúc của họ thay đổi một cách không kiểm soát được và rất cực đoan) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho MOOD STABILIZERS
|
3. Một số thành ngữ thông dụng
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be in a mood Get in a bad mood Put (one) in a bad mood |
Cáu kỉnh, không vui |
|
Be in no mood for sth/to do sth |
Khó chịu và không muốn làm gì hoặc chịu đựng điều gì đó |
|
Be in a good mood |
Tâm trạng tốt (cảm thấy hạnh phúc hoặc dễ chịu) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho MOOD
Vậy bài học về Tâm trạng sẽ dừng lại tại đây. Hy vọng các bạn đã học và nhét túi được thật nhiều điều bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh nhé!