As if là gì và cấu trúc cụm từ As if trong câu Tiếng Anh
Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhua thì nó mang nghĩa khác nhau. Nó còn không thể nào dịch thuật một cách đơn thuần bằng google dịch được, để hiểu được nó cần phải tìm hiểu nghĩa thật kĩ và cũng như hiểu cách dùng của nó. Để việc học phrasal verb trở nên dễ dàng hơn cũng như dễ tiếp thu hơn thì đã có StudyTiengAnh và ngày hôm nay như thường lệ thì ta sẽ cùng nhau học từ mới. Nội dung học hôm nay là as if, những ví dụ cụ thể, chỉ sự khác biệt và các từ đồng nghĩa của as if!!!
as if trong tiếng Anh
1. As if trong Tiếng Việt có nghĩa là gì?
As if
Cách phát âm: / æz ɪf /
Loại từ: cụm từ
2. Các nghĩa của cụm từ as if:
as if trong tiếng Anh
As if: như thể dùng để nói một thứ gì đó có khả năng sẽ xảy ra hoặc có thể đúng.
- I hate when someone smirks at me even though it might be a coincidence. It feels as if someone just knows my secret.
- Tôi ghét khi ai đó cười đểu với tôi thậm chí đó có thể chỉ là một sự trùng hợp. Nó vẫn cảm giác như thể có ai đó biết về bí mật của tôi.
- Today, i am going to an outside concert but the sky looks as if it is going to rain. I'm so worried and I don’t like to get wet.
- Hôm nay, tôi sẽ đi buổi biểu diễn ngoài trời nhưng bầu trời nhìn như thể nó sẽ mưa. Tôi cảm thấy thật lo lắng và tôi không thích khi bị ướt.
As if: được sử dụng khi bạn dùng để diễn tả một thứ gì đó hoặc tưởng tượng một thứ gì đó mà bạn chắc chắn nó không có thật:
- She prepared for the prom night as if she went to a beauty pageant contest. it took more than 2 hours to make up and her dress is more than 5.000 USD.
- Cô ấy chuẩn bị cho buổi tiệc dạ hội như thể cô ấy đi thi cuộc thi sắc đẹp vậy. Trang điểm thôi cũng đã mất hơn hai tiếng và cái đầm của cô ấy có giá hơn 5000 đô la Mỹ.
- My room is such a mess as if there is some pig that ran into my room and made all the things worse. My mom told me to clean it now or else I will live in my backyard.
- Phòng của tôi là một bãi hỗn độn như thể có con heo nào chạy vào phòng và làm đảo lộn mọi thứ. Mẹ tôi kêu tôi phải dọn phòng không thì ra ngoài sân sau mà ngủ.
As if: ( dùng trong văn nói không trang trọng): dùng để nhấn mạnh một sự việc không thật hoặc không quan trọng.
- “ You stay here and don’t go anywhere until i come back .As if I would. i’m not a kid you don’t need to tell me that”
- “ Bạn ở đây và không đi đâu hết cho đến khi tôi quay lại nhá. Cứ như thể là tôi sẽ đi vậy. Tôi đâu phải con nít để bạn dặn tôi như vậy”
- “ Why do you keep talking about her as if you care about her because I know you do not. A player like you are not going to care for anyone else but you.”
- “ Tại sao anh cứ nói về cô ấy thế cứ như thể anh quan tâm đến cô ta bởi vì tôi biết quá mà. Một kẻ ăn chơi như anh sẽ không bao giờ quan tâm người khác, ngoại trừ bản thân mình”
3. Cách dùng as if trong câu:
as if trong tiếng Anh
Cấu trúc as if diễn tả một hiện tại mà những chuyện ở đó xảy ra đều không có thật
(as if + real tenses)
S + V thêm s hoặc V thêm es + as if + S + V thêm s hoặc V thêm es |
Đối với những chủ ngữ như I/ we/you/they thì động từ nguyên mẫu không thêm s hoặc es.
- He loves her as if he can’t breath without her in his life.
- Anh ấy yêu cô ấy như thể thiếu cô ấy thì anh ấy không thể thở được
- My mom texts me to go home as if I get lost from home.
- Mẹ tôi nhắn tin kêu tôi về nhà như thể tôi bị lạc.
Cấu trúc as if:
Cấu trúc As if được dùng trong tình huống giả định ( những việc không đúng, không thể xảy ra trong quá khứ). Chú ý trong câu dù mang thì nào thì cũng không được sử dụng present subjunctive.
CẤU TRÚC AS IF + PAST SUBJUNCTIVE |
- She acts in front of my face as if she knew all of my secrets.
- Cô ấy diễn trước mặt tôi như thể cô ấy biết tất cả bí mật về tôi
Đối với câu này, được đặt ở dạng giả định được dùng ở tình huống hiện tại rằng chắc chắn rằng cô ta không hề biết bất cứ bí mật gì hết ( không hề có thật)
- He looks as if he hadn’t washed his hair for more than a week.
- Anh ấy trông như thể anh ấy chưa tắm gội đầu nhiều hơn một tuần lễ.
Đối với câu này, được đặt ở dạng giả định được dùng ở tình huống hiện tại rằng tình huống này có thể xảy ra hoặc không có
4. Các từ đồng nghĩa của as if:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
As though |
Như thể |
just as though |
chỉ như thể |
just as |
giống như |
as if it were |
như thể nó là |
just as if |
cứ như thể |
as-it-were |
vì nó là |
in such a way that |
trong một cách như vậy mà |
quasi |
giả sử |
like |
giống |
supposing |
giả sử |
so-to-speak |
nói như vậy |
as it would be if |
như nó sẽ là nếu |
as might be |
như có thể |
just like |
giống như |
Supposedly |
Được cho là |
apparently (related) |
hình như (liên quan) |
presumably |
có lẽ |
manifestly |
hiển nhiên |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về cụm từ as if trong tiếng Anh!!!