Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về quán Karaoke
Trong cuộc vui nào chúng ta cũng thường rủ nhau đi hát Karaoke. Đó là nơi mà chúng ta có thể thỏa sức hát hò, giải tỏa stress. Hôm nay, “Studytienganh” sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng về chủ đề “Karaoke”, hãy theo dõi bài viết sau đây nhé.
Hình ảnh minh họa cho “Karaoke”
1. Những sự thật thú vị về “Karaoke”
- Karaoke là một hình thức giải trí, người ta sẽ đệm nhạc theo lời bài hát trên màn hình và mọi người sẽ hát theo lời bài hát đó.
- Karaoke có nguồn gốc từ Nhật Bản. Nguồn gốc của karaoke ở Nhật Bản là ở các quán bar chơi piano và guitar, đây từng là địa điểm giải trí của các doanh nhân Nhật Bản từ rất nhiều năm trước.
- Có rất nhiều người cho rằng karaoke đã bắt đầu tại thành phố Kobe của Nhật vào những năm 1970.
- Hình thức giải trí âm nhạc khá phổ biến trong các buổi tiệc. Nhiều người kể lại rằng, tại một quán bar, trong một buổi biểu diễn, khi người chơi guitar không đến chơi được vì bị ốm thì người chủ cửa hàng đã chuẩn bị những băng nhạc thu thanh săn và ca sĩ lại hát theo băng. Hình thức này được rất nhiều khách hàng hưởng ứng và thậm chí rất nhiều người muốn hát theo.
- Nhận ra đó có thể là một thị trường tiềm năng nên chủ cửa hàng cho sản xuất những máy karaoke.
2. Từ vựng tiếng anh chủ đề “Karaoke”
Hình ảnh minh họa cho “âm nhạc”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
beat |
nhịp điệu, tiết tấu (được tạo bởi chơi trống) |
|
harmony |
hòa âm |
|
lyric |
lời bài hát |
|
in tune |
đúng tông |
|
out of tune |
lệch tông |
|
instrument |
nhạc cụ |
|
speaker |
cái loa |
|
stereo system |
dàn âm thanh nổi |
|
classical music |
nhạc cổ điển |
|
country music |
nhạc đồng quê |
|
electronic music |
nhạc điện tử |
|
band |
ban nhạc |
|
alto |
giọng nữ trầm |
|
national anthem |
quốc ca |
|
solo |
đơn ca |
|
duet |
song ca |
|
composer |
nhà soạn nhạc |
|
have a great voice |
có giọng hát tốt |
|
a massive hit |
bát hít, bài nổi |
|
sing along to |
hát chung |
|
to be tone-deaf |
không phân biệt giai điệu |
|
music talent |
tài năng âm nhạc |
|
Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu nguồn gốc của “Karaoke” và các từ vựng liên quan đến “Karaoke”. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.