Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Các Mối Quan Hệ
Mối quan hệ là điều tất yếu của cuộc sống mỗi người. Vậy để tìm hiểu rõ hơn về các mối quan hệ thì chúng ta cùng tìm hiểu bài học này nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho RELATIONSHIP – mối quan hệ
1. Mối quan hệ trong tiếng anh là gì
Mối quan hệ trong tiếng anh là RELATIONSHIP, được phiên âm là /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
Relationship được định nghĩa là cách mà hai thứ được kết nối với nhau; cách mà hai hoặc nhiều người cảm nhận và cư xử với nhau
Ví dụ:
-
He knew she fancied him, but he preferred to keep their relationship platonic.
-
Anh ấy biết là cô ấy thích anh, nhưng anh muốn giữ mối quan hệ của họ thật trong sáng.
Ngoài ra, RELATIONSHIP còn có nghĩa là tình hữu nghị giữa các quốc gia
2. Các cụm từ về mối quan hệ trong tiếng anh
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be in a relationship with |
Đang ở trong mối quan hệ với |
|
Relationship between someone and someone |
Mối quan hệ giữa một người này với một người khác |
|
Relationship between something and something |
Mối quan hệ giữa thứ này với một thứ khác |
|
Build / develop / establish a relationship |
Xây dựng mối quan hệ |
|
Good / close relationship |
Mối quan hệ tốt, gần gũi |
|
A business / personal relationship |
Mối quan hệ kinh doanh, làm ăn / mối quan hệ cá nhân |
|
Customer relationship |
cách thức mà doanh nghiệp và khách hàng của họ cảm nhận và cư xử với nhau trong một khoảng thời gian và ảnh hưởng của điều này đối với doanh nghiệp |
|
Employment relationship |
một thỏa thuận chính thức trong đó một doanh nghiệp trả tiền cho một người nào đó làm việc cho họ |
|
Relationship management (customer relationship management) |
những cách mà một công ty có thể khuyến khích khách hàng thích nó và mua nó, chẳng hạn như bằng cách sử dụng phần mềm để xem thông tin mà công ty có về khách hàng của mình và bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội |
|
Relationship marketing |
Hoạt động xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng để họ tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty trong một khoảng thời gian dài |
|
Hình ảnh minh hoạ cho RELATIONSHIP MARKETING
3. Thành ngữ với RELATIONSHIP – mối quan hệ trong tiếng anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Love-hate relationship |
một mối quan hệ mà bạn có cảm giác yêu và ghét đối với một ai đó hoặc một cái gì đó (Mối quan hệ hoặc kết nối với ai đó hoặc điều gì đó được đặc trưng bởi cả cảm giác rất tích cực và rất tiêu cực) |
|
Rebound relationship |
Một mối quan hệ lãng mạn mà một người bắt đầu, thường là để đánh lạc hướng, trong khi vẫn đang hồi phục sau khi kết thúc một mối quan hệ khác |
|
Hình ảnh minh hoạ cho LOVE-HATE RELATIONSHIP
Bài học về “RELATIONSHIP – mối quan hệ” chắc hẳn sẽ giúp ích được các bạn rất nhiều trong việc học tiếng anh cũng như trong đời sống. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!