Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùa Đông
Mùa đông là thời gian lạnh nhất trong năm, khoảng thời gian những cơn gió mùa lạnh giá tràn về làm cho bầu trời âm u hơn, cây cối trút hết lá chỉ còn lại cành cây khẳng khiu đung đưa trước gió. Mùa đông cũng là thời điểm kết thúc cho một năm làm việc và học tập vất vả để đón chào một năm mới với mọi sự may mắn và hạnh phúc hơn. Hãy cùng tham khảo qua một số từ vựng tiếng anh về mùa đông qua bài viết dưới đây nhé!
1. từ vựng tiếng anh về mùa đông
Hình ảnh minh họa mùa đông
Từ vựng tiếng anh về mùa đông: Weather ( thời tiết)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Winter (n) |
Mùa đông |
Temperature (n) |
Nhiệt độ |
Humidity (n) |
Sự ẩm ướt, độ ẩm không khí |
Gloomy (a) |
Ảm đạm, buồn bã |
Frigid (a) |
Giá băng, lạnh giá |
Atmosphere (n) |
Bầu không khí, khí quyển |
Blizzard (n) |
Trận bão tuyết |
Whiteout (n) |
Trận tuyết rơi trắng trời, bão tuyết |
Ice storm (n) |
Bão băng , mưa băng tuyết |
Sleet (v/n) |
Mưa có tuyết |
Slush (n) |
Tuyết tan |
Wind chill |
Gió lạnh buốt da thịt |
Hail (n) |
Mưa đá |
Black ice (n) |
Lớp băng phủ trên mặt đường |
Snow (v,n) |
Tuyết, tuyết rơi |
Cold (a) |
Trời lạnh |
Numb (a/v) |
Tê tái , lạnh cóng |
Warm (a) |
Ấm, ấm áp |
Warm up (phrasal verbs) |
Làm ấm người |
Snowdrift (n) |
Đống tuyết |
Snowfall (n) |
Mưa tuyết |
Snowflake (n) |
Hoa tuyết |
Snowman (n) |
Người tuyết |
Snow shovel (n) |
Xẻng xúc tuyết |
Snowpocalypse (n) |
Trận bão tuyết khủng khiếp, tồi tệ |
Ice scraper (n) |
Xẻng cào tuyết |
Snow plow (n) |
Đồ cào tuyết |
Chirtmas |
Giáng sinh |
Thanksgiving |
Lễ tạ ơn |
Santa Claus |
Ông già noel |
Gift |
Quà tặng |
Snowblind |
Lóa mắt, mắt không thấy đường do tuyết rơi quá nhiều |
A cold snap (noun phrase) |
Đợt khí lạnh đột ngột ập tới sau đó trôi đi nhanh chóng |
Hình ảnh minh họa thời tiết mùa đông
Từ vựng tiếng anh về mùa đông : Winter clothes and activities ( Trang phục và hoạt động mùa đông)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Scarf (n) |
Khăn choàng cổ |
Mitten (n) |
Găng tay chống lạnh |
Glove (n) |
Găng tay loại có xỏ ngón tay |
Coat (n) |
Áo choàng dài |
Jacket (n) |
Áo khoác |
Sweater (n) |
Áo nỉ không mũ |
Hoodie (n) |
Áo khoác có mũ |
Beanie (n) |
Mũ có chỏm |
Earmuffs (n) |
Đồ bịt tai chống lạnh |
Sled (n) |
Xe trượt tuyết |
Snowball fighT |
Trò ném bóng tuyết |
Ice skating(n) |
Môn thể thao trượt băng |
Hibernate(v) |
Ngủ đông |
Hình ảnh minh họa trang phục mùa đông
2. các ví dụ từ vựng tiếng anh về mùa đông
Ví dụ:
-
Amie gave Jack the cold shoulder the day after he embarrassed her by dancing in front of her friends.
-
Amie đã bỏ qua Jack sau khi anh ấy làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.
-
-
Momy, I don't want to go to school. Even though the temperature is 20 degrees, the wind chill makes it feel like -5.
-
Mẹ ơi, con không muốn đến trường đâu. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến như trời như thể đang âm 5 độ vậy.
-
-
Friends warn Jackson about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.
-
Bạn bè cảnh báo Jackson về băng phủ trên đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ đầy lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.
-
-
I heard this weekend is going to be bitterly cold, I think we should stay at home
-
Tớ nghe nói rằng cuối tuần này sẽ lạnh lắm đấy, tớ nghĩ chúng ta nên ở trong nhà thôi.
-
-
Christmas is the biggest festival of the year in most of Britain.
-
Giáng sinh là lễ hội lớn nhất năm ở nước Anh
-
-
On Christmas day, Santa Claus climbs down the chimney and puts presents in the socks that the children have left out.
-
Vào ngày giáng sinh, ông già noel trèo xuống ống khói và đặt quà vào những chiếc tất mà lũ trẻ đã đặt từ trước.
3. các cụm từ tiếng anh về mùa đông
- Catch one’s death: lời cảnh báo đừng đi ra ngoài vào mùa đông trời lạnh nếu không sẽ bị cảm lạnh ( thậm chí có thể nguy hiểm tới tính mạng)
- Cold snap: đợt rét lạnh đến đột ngột và đi nhanh chóng
- Bundle up: mặc cho thật ấm
- Snuggle in: cuộn mình thật sâu trong chăn ấm
- Jack Frost nipping at your nose: trời lạnh đến nỗi lớp băng mỏng phủ trên mũi
- Blanket of snow: tấm chăn tuyết
- Dead of winter: thời gian lạnh nhất của mùa đông
- Snowed in: tuyết rơi chồng cao trước cửa nhà
- To cozy up to someone: ôm ấp, gần gũi với người yêu, người thân vào mùa đông giá lạnh
- Season’s greetings: mùa của những buổi gặp mặt, lễ hội
- Brace yourself, winter is coming: chuẩn bị sẵn sàng cho mùa đông sắp tới
- Snowed under: quá nhiều đến nỗi không đi nổi
- Put something on ice: trì hoãn hay tạm dừng
- Not a snowball’s chance in hell: cơ hội xảy ra rất thấp hay hoàn toàn không có cơ hội xảy ra
- When hell freezes over: không bao giờ
- Break the ice: phá vỡ sự ngượng ngùng bằng cách cho ai đó lời khen hay nở một nụ cười thân thiện
- To leave someone out in the cold : không cho ai ai tham gia, để họ bên ngoài
- Walking on thin ice: tình huống ngày càng xấu đi, nguy hiểm
- Tip of the iceberg: bạn chỉ thấy phần nhỏ của sự việc ( mang hướng tiêu cực)
- Cold hands, warm heart: bên ngoài lạnh lùng nhưng bên trong ấm áp, nhiệt tình và chu đáo
- (To) give someone the cold shoulder: hành động lạnh nhạt, không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó
- To be snowed under with something / to be with too much work to deal with (idiom) : phải làm việc quá độ, hay bị lấn át, áp đảo, chế ngự
- To be pure as the driven snow / to be completely innocent (idiom) : chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai)
- To get cold feet (idiom) : sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó
Hy vọng bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về mùa đông trên đây đã mang lại cho bạn một số kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết thú vị khác bạn nhé!