Dry Run là gì và cấu trúc cụm từ Dry Run trong câu Tiếng Anh
Trong quá trình làm việc cũng như học tập, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ Dry run. Thực chất đây là một cụm từ xuất hiện tương đối nhiều trong tiếng anh cả văn nói và văn viết hiện nay. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn học vẫn chưa hiểu dry run là gì, do đó việc sử dụng từ vựng đôi khi còn gặp khó khăn. Vậy để tìm hiểu chi tiết về cụm từ này trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ lỡ những thông tin dưới đây nhé!
1. Dry Run nghĩa là gì?
Dry run được dịch nghĩa sang tiếng việt là sự tập dượt, sự diễn tập, chạy thử, chạy khô.
Dry run là gì?
Dry run được hiểu là một quá trình kiểm tra thử mà trong đó các ảnh hưởng của sai, lỗi có thể có và sẽ được làm giảm thiểu tối đa.
Dry run là dạng override đặc biệt, hỗ trợ xác lập rất hiệu quả để minh chứng tính toàn vẹn chung của chương trình CNC, được kích hoạt từ bảng điều khiển bằng công tắc Dry Run, chỉ tác dụng trực tiếp đối với lượng ăn dao và cho phép tốc độ cắt cao hơn nhiều so với sự gia công thực tế. Ngoài ra, dry run còn được sử dụng kết hợp với các tính năng khác trên bảng điều khiển.
Mục đích khi dùng dry run là kiểm tra tính toàn vẹn của chương trình trước khi người vận hành gia công chi tiết thứ nhất. Chủ yếu là để tiết kiệm thời gian trong khi kiểm chứng chương trình mà không gia công thực sự.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Dry Run
Dry run được phát âm trong tiếng anh là [ draɪ rʌn]
Dry run đóng vai trò là một danh từ được dùng trong trường hợp nếu bạn có một bài chạy khô, bạn hãy luyện tập một cái gì đó để đảm bảo rằng bạn đã sẵn sàng để thực hiện đúng cách. Bên cạnh đó, Dry run còn được sử dụng với ý nghĩa một dịp mà bạn thực hành một hoạt động hoặc màn trình diễn cụ thể để chuẩn bị cho sự kiện thực sự.
Ví dụ:
- Let's test this prototype first, we need a dry run before it goes into production.
- Hãy thử nghiệm nguyên mẫu này trước, chúng ta cần chạy thử trước khi đưa vào sản xuất.
Một số từ đồng nghĩa của Dry run như: bench test, maneuvers, combat rehearsal, dress rehearsal, practical test, practice exercise, practice run, dummy run, kriegspiel, maneuver,...
Cách dùng cụm từ Dry run trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về Dry run trong câu tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Dry run là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- I'd like to dry run our presentation because I need more practice using the microphone.
- Tôi muốn làm khô phần trình bày của mình vì tôi cần thực hành thêm về cách sử dụng micrô.
- They held together , after rummy originality and hard dry run, finally presented a wonderful evening.
- Họ đã tổ chức cùng nhau, sau sự độc đáo và khô cứng, cuối cùng đã trình bày một buổi tối tuyệt vời.
- Tom did a dry run of his speech in front of a mirror.
- Tom thực hiện một bài phát biểu diễn tập trước gương.
- We will have a dry run in the afternoon and make the actual presentation tomorrow.
- Chúng tôi sẽ có một buổi chạy khô vào buổi chiều và thực hiện bài thuyết trình thực tế vào ngày mai.
- We will be taking a crucial dry run for the commercial success of the larger planes.
- Chúng tôi sẽ thực hiện một bước chạy khô ráo quan trọng để đạt được thành công thương mại của những chiếc máy bay lớn hơn.
- Lisa likes to dry run with this speech before she presents it to the whole company.
- Lisa muốn đọc bài phát biểu này thật ngắn gọn trước khi cô ấy trình bày trước toàn thể công ty.
- After a week of dry run to see how things might work out, we have made an estimate by means of a case study of people who have applied for the benefit.
- Sau một tuần chạy thử để xem mọi thứ có thể diễn ra như thế nào, chúng tôi đã ước tính bằng một nghiên cứu điển hình về những người đã nộp đơn xin trợ cấp.
- If the speech that Jack made was a dry run for what he intends to say then, he has every reason to be worried about the outcome.
- Nếu bài phát biểu mà Jack thực hiện là một sự khô khan cho những gì anh ta định nói thì anh ta có mọi lý do để lo lắng về kết quả.
- Please order quickly to save at least an hour for another dry run.
- Hãy nhanh chóng ra lệnh để tiết kiệm ít nhất một tiếng đồng hồ cho những lần chạy khô khác.
- After several dry runs, I think Mery was ready to give the speech the next keynote.
- Sau vài lần chạy khô khan, tôi nghĩ Mery đã sẵn sàng cho bài phát biểu quan trọng tiếp theo.
- We did a dry run of the experiment before bringing the product to market.
- Chúng tôi đã chạy thử nghiệm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
- This case proved a dry run for a successful strategy used later to secure another windfall.
- Trường hợp này chứng tỏ một bước chạy dài cho một chiến lược thành công được sử dụng sau này để đảm bảo một đợt gió lớn khác.
Ví dụ về cụm từ Dry run
Bài viết trên là tất cả những thông tin về cụm từ Dry run là gì? Hy vọng rằng qua đây bạn đã hiểu và có thể sử dụng cụm từ vựng trong thực tế một cách tốt nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình thì đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày nhé!