Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xây Dựng
Ngành xây dựng ngày càng phát triển mạnh mẽ và đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, đặc biệt đối với các kỹ sư. Việc trau dồi, hiểu biết về các từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng, không những giúp bạn có thể nâng cao trình độ tiếng anh mà còn có thể ứng dụng trong công việc. Dưới đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng, hãy cùng Studytienganh theo dõi nhé!
1. Từ vựng chuyên ngành xây dựng trong tiếng anh
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng
Dưới đây là 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng mà Studytienganh đã tổng hợp:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Building site(n) |
Công trình xây dựng |
Concrete(n) |
Bê tông |
Floor (n) |
Sàn nhà |
Ground floor(n) |
Tầng triệt |
Soil boring(v) |
Khoan đất |
Ventilation system(n) |
Hệ thống thông gió |
Soil engineer(n) |
Kỹ sư địa chất |
Plasterer(n) |
Thợ trát |
Interior(n) |
Nội thất |
Site engineer(n) |
Kỹ sư công trường |
Architecture(n) |
Kiến trúc |
Welder(n) |
Thợ hàn |
Owner(n) |
Chủ đầu tư |
Electrical engineer (n) |
Kỹ sư điện |
Abrasive paper(n) |
Giấy nhám |
Accessories(n) |
Phụ kiện |
Mechanics(n) |
Cơ khí |
Drainage(n) |
Thoát nước |
Agitator(n) |
Máy trộn |
Bag of cement(n) |
Bao xi măng |
Ballast concrete |
Bê tông dằn |
Construction engineer(n) |
Kỹ sư xây dựng |
Cable passing |
Đi qua cáp |
Cast concrete(n) |
Bê tông đúc |
Acoustical treatment |
Xử lý tiếng ồn |
Mason(n) |
Thợ nề |
Cased beam |
Dầm thép bọc bê tông |
Contractor(n) |
Nhà thầu |
Plumber(n) |
Thợ sửa ống nước |
Deck girder(n) |
Giàn cầu |
Portal(n) |
Cổng chính |
Carpenter(n) |
Thợ mộc |
Dense concrete |
Bê tông nặng |
Building density |
Mật độ xây dựng |
High-rise(n) |
Nhà cao tầng |
Active carbon(n) |
Than hoạt tính |
Reinforcing bar(n) |
Thanh cốt thép |
Cement(n) |
Xi măng |
Texture(n) |
Kết cấu |
Aerated concrete(n) |
Bê tông xốp |
Depth |
Chiều sâu |
Crane(n) |
Cần cẩu |
Stilt(n) |
Cột sàn nhà |
Actual load(a) |
Tải trọng thực tế |
Deep foundation |
Móng sâu |
Cast iron(n) |
Gang đúc |
Triangular prism(n) |
Lăng trụ tam giác |
Dusts sand(n) |
Cát bột |
Hemisphere(n) |
Bán cầu |
Bearable load(a) |
Tải trọng cho phép |
Articulation(n) |
Trục bản lề |
Diagram(n) |
Biểu đồ, sơ đồ |
Chuting concrete(a) |
Bê tông lỏng |
Bedding(n) |
Móng cống |
Design speed |
Tốc độ thiết kế |
Driver pile(n) |
Cọc dẫn |
Bill of materials(n) |
Tổng hợp vật tư |
Culvert head(n) |
Đầu cống |
Cyclopean concrete(n) |
Bê tông đá hộc |
Sprayed concrete(n) |
Bê tông phun |
Bolt(n) |
Bu lông |
Stainless steel(n) |
Thép không gỉ |
Wet concrete(n) |
Vữa bê tông |
Pumice concrete(n) |
Bê tông đá bọt |
Bottom of Pipe(n) |
Đáy ống |
Balance beam(n) |
Đòn cân |
Sewage(n) |
Nước thải |
Bore pile(n) |
Cọc khoan |
Plank platform(n) |
Sàn lát ván |
Alloy steel(n) |
Thép hợp kim |
Ligature(n) |
Dây buộc thép |
Lime concrete(n) |
Bê tông vôi |
Braced member(n) |
Thanh giằng ngang |
Matured concrete(a) |
Bê tông cứng |
Mortar(n) |
Vữa |
Brake beam(n) |
Đòn hãm |
Upper floor(n) |
Tầng trên |
Concrete hinge(n) |
Chốt bê tông |
Longitudinal reinforcement(n) |
Cốt thép dọc |
Mild steel(n) |
Thép non |
Metal shell(n) |
Vỏ thép |
Load on axle(a) |
Tải trọng lên trục |
Dry sand(n) |
Cát khô |
Brick(n) |
Gạch |
Brick wall(n) |
Tường gạch |
Wheel load(a) |
Áp lực bánh xe |
Junior beam(n) |
Dầm bản nhẹ |
Compressive load(a) |
Tải trọng nén |
Covering material(n) |
Vật liệu bao phủ |
Levelling instrument(n) |
Máy thủy bình |
Breaking load(a) |
Tải trọng phá vỡ |
Spring beam(n) |
Dầm đàn hồi |
Guard board(n) |
Tấm bảo vệ |
Clay(n) |
Đất sét |
Whole beam(n) |
Dầm gỗ |
Corroded reinforcement(n) |
Cốt thép bị gỉ |
Column(n) |
Cột |
Spatial(a) |
Không gian |
Garage(n) |
Nhà để xe |
Substrate(n) |
Lớp nền |
2. Một số ví dụ về từ vựng chuyên ngành xây dựng
Một số ví dụ về từ vựng chuyên ngành xây dựng
Để giúp các bạn hiểu hơn về các từ vựng chuyên ngành xây dựng, Studytienganh muốn gửi tới bạn một số ví dụ thuộc chủ đề này dưới đây:
- Jack expect the building will be completed at the end of next week
- Jack dự kiến tòa nhà sẽ hoàn thành vào cuối tuần sau
- He is an electrical engineer
- Anh ấy là kỹ sư điện
- The chimney was made of bricks
- Ống khói được làm bằng gạch
- We usually use reinforced concrete to build
- Chúng tôi thường sử dụng bê tông cốt thép để xây dựng
- This is a concrete construction
- Đây là một công trình xây dựng bằng bê tông
- We need to add some dry sand
- Chúng tôi cần thêm một ít cát khô
- Perspective drawing will be finalized this weekend
- Bản vẽ phối cảnh sẽ được hoàn thiện vào cuối tuần này
- The manager wants to hire a site engineer
- Người quản lý muốn thuê một kỹ sư công trường
3. Các cụm từ về từ vựng chuyên ngành xây dựng
Các cụm từ về chuyên ngành xây dựng
- Machine-placed concrete: Bê tông đổ bằng máy
- Basement of tamped concrete: Móng bằng bê tông
- Actual construction time effectif: Thời gian thi công thực tế hiệu quả
- Perspective drawing: Bản vẽ phối cảnh
- Shop drawings: Bản vẽ thực tế
- Double deck bridge: Cầu hai tầng
- Ready-mixed concrete: Bê tông trộn sẵn
- Square hollow section: Thép hình vuông rỗng
- Protective concrete cover: Vỏ bê tông bảo vệ
- Normal weight concrete: Cốt thép thường
Từ vựng chuyên ngành xây dựng trong tiếng anh vô cùng đa dạng và phong phú. Chính vì thế, mỗi ngày bạn hãy trau dồi thêm cho mình thật nhiều vốn từ vựng để có thể sử dụng trong cuộc sống hằng ngày với nhiều ý nghĩa. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật thêm nhiều từ vựng của các chủ đề thú vị khác nhau nhé!