Cấu Trúc và Cách Dùng BEFORE trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, before được sử dụng với chức năng của một liên từ, dùng để nối giữa hai mệnh đề. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc và cách dùng before trong bài viết dưới đây để có thể ứng dụng linh hoạt trong bài tập và trong cuộc sống.
Cấu trúc và cách dùng before trong tiếng Anh
Định nghĩa BEFORE là gì?
Before có nghĩa là “trước khi”, thường đứng ở đầu các mệnh đề phụ. Các mệnh đề này đảm nhiệm chức năng bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Vị trí của các mệnh đề phụ có thể thay đổi linh hoạt tùy theo ý muốn người sử dụng. Mệnh đề chứa before nằm ở đầu câu sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Cấu trúc và cách dùng BEFORE
Thông thường, before thường xuất hiện phổ biến trong mệnh đề với vai trò như một trạng ngữ chỉ thời gian. Trong đó, mối liên hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ cần được xác định đúng đắn để có thể sử dụng before và chia động từ chính xác. Người dùng nên dựa vào nghĩa của mỗi mệnh đề để sắp xếp mệnh đề và sử dụng hài hòa giữa các thì.
Trường hợp 1:
Cấu trúc: Before + S + V(simple past), S + V(past perfect) |
Trong trường hợp này, before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
Trường hợp 2:
Cấu trúc: Before + S + V(simple present), S + V(simple future/simple present) |
Trong trường hợp này, before được sử dụng mang ý nghĩa: Trước khi làm gì sẽ làm gì.
Một số ví dụ
Trường hợp 1:
- Ví dụ 1: Before they went to Sarah’s house, they had contacted her.
- Dịch nghĩa: Trước khi họ tới nhà Sarah, họ đã liên lạc với cô ấy.
- Ví dụ 2: Before she fell asleep, she had turned off the light.
- Dịch nghĩa: Trước khi đi ngủ, cô ấy đã tắt đèn.
- Ví dụ 3: Before Andy went out with his friend, he had sent a message to his mother.
- Dịch nghĩa: Trước khi Andy đi chơi với bạn, anh ấy đã gửi tin nhắn cho mẹ của mình.
Trường hợp 2:
- Ví dụ 1: Before she leaves, she will give the audience a song.
- Dịch nghĩa: Trước khi cô ấy rời khỏi, cô ấy sẽ tặng khán giả một bài hát.
- Ví dụ 2: Before she goes to school, she will prepare all her homework and books.
- Dịch nghĩa: Trước khi đi học, cô ấy sẽ chuẩn bị đầy đủ bài tập và sách vở.
- Ví dụ 3: In the morning, my mom usually cooks breakfast for the whole family before she works.
- Vào buổi sáng, mẹ tôi thương nấu bữa sáng cho cả nhà trước khi đi làm.
Một vài lưu ý khi sử dụng BEFORE
Một vài lưu ý khi sử dụng before
Ngoài chức năng là liên từ, before còn được sử dụng trong các tình huống ngữ pháp linh hoạt khác. Bạn cần lưu ý các ý nghĩa khác của before ở dưới đây để vận dụng chúng thành thạo và tự nhiên nhất.
Lưu ý 1: Không chỉ giữ vai trò nư một liên từ trong mệnh đề, các cấu trúc đặc biệt dưới dạng đảo ngữ cũng sử dụng before.
- Ví dụ: Never had Anna been so happy before
- Dịch nghĩa: Chưa bao giờ Anna vui như vậy trước đây.
Lưu ý 2: Đồng thời, before cũng đảm nhiệm chức năng của một giới từ, có thể có một danh từ đi kèm phía sau.
- Ví dụ: Before graduating from university, she had finished writing her thesis.
- Dịch nghĩa: Trước khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã hoàn thành việc viết khóa luận.
Lưu ý 3: Không những thể hiện thứ tự diễn ra của hành động, before còn mang dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành
- Ví dụ: Before my parent came back from Korea, they had bought souvenirs for us.
- Dịch nghĩa: Trước khi trở về từ Hàn Quốc, bố mẹ đã mua đồ lưu niệm cho chúng tôi.
Cụm từ thông dụng
Before có một cụm từ thông dụng được dùng trong các cấu trúc đảo ngữ là never before. Never before mang ý nghĩa là: Chưa bao giờ … trước đây.
Cách viết lại câu với BEFORE, AFTER
Trong tiếng Anh, before và after được biết đến là cặp từ đối lập. Các bài tập dưới dạng viết lại câu sử dụng before và after được đưa ra thường xuyên trong các bài kiểm tra và trong các bài thi. Nếu như before mang nghĩa là trước khi thì ngược lại, after có nghãi là sau khi. Cách chuyển đổi câu với cặp từ đối lập này cũng tương đối dễ dàng. Chúng ta có thể sử dụng công thức dưới đây:
Viết lại câu có before sang câu chứa after: Lược bỏ before ở trước mệnh đề phụ và thêm after ở mệnh đề còn lại:
- Ví dụ: Huyen brushes her teeth and washes her face before she goes to bed. (Huyen đánh răng và rửa mặt trước khi đi ngủ.)
- => After Huyen brushes her teeth and washes her face, she goes to bed. (Sau khi đánh răng rửa mặt, Huyen đi ngủ.)
Hành động đánh răng rửa mặt diễn ra trước hành động đi ngủ
Viết lại câu có after sang câu chứa before: Lược bỏ after ở mệnh đề phụ và thêm before trước mệnh đề còn lại:
- Ví dụ: I hung out after I had finished my homework. (Tôi đi chơi sau khi hoàn thành xong bài tập về nhà)
- => Before I hung out, I had finished my homework. (Trước khi tôi đi chơi, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Bài viết trên đây đã chỉ ra cấu trúc và cách dùng của before trong tiếng Anh. Hi vọng rằng bạn sẽ luyện tập nhiều hơn với cấu trúc before để nắm vững cách sử dụng và có khả năng ứng dụng chúng trong cuộc sống.