GREEN là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
Qua bài học về GREEN ngày hôm nay, hi vọng các bạn sẽ “bỏ túi” cho mình nhiều điều thú vị, bổ ích nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho GREEN
1. Định nghĩa GREEN trong tiếng anh
GREEN trong tiếng anh được phiên âm là /ɡriːn/
GREEN trong tiếng anh là màu xanh, một màu sắc phổ biến.
Ngoài chức năng là một tính từ như hay được biết đến, GREEN còn được sử dụng như một danh từ.
2. Các cách dùng của GREEN
GREEN – một tính từ
Màu sắc pha trộn giữa màu xanh lam và màu vàng, là màu sắc của cỏ cây.
Ví dụ:
-
Green vegetables are good for staying healthy.
-
Rau xanh là rất tốt để giữ bản thân luôn ở trạng thái khỏe mạnh.
Liên quan đến sự bảo vệ môi trường
Ví dụ:
-
I think it is time we took action to protect the environment, such as launching a green campaign.
-
Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta hành động để bảo vệ môi trường rồi, ví dụ như việc phát động một chiến dịch xanh.
Được bao phủ bởi cỏ, cây và các loại cây khác
Ví dụ:
-
I love the green hills of my country, since they make mine unique.
-
Tôi yêu những ngọn đồi xanh của quê hương tôi vì chúng làm quê hương tôi trở nên độc đáo.
Chưa sẵn sàng để ăn (vẫn còn xanh), hoặc (gỗ) không đủ khô để sử dụng
Ví dụ:
-
Honey, these bananas are green, so you have yet to enjoy it.
-
Con ơi, những quả chuối này vẫn còn xanh nên còn chưa được ăn nó nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho GREEN BANANAS
Chưa có kinh nghiệm hoặc được đào tạo
Ví dụ:
-
She was green when started working in my office but now, she is going to get a promotion.
-
Cô ấy vẫn còn non lắm khi mới vào văn phòng tôi làm việc nhưng giờ thì cô ấy sắp được thăng chức rồi.
GREEN – một danh từ
Lá của các loại rau xanh như rau chân vịt hoặc bắp cải khi được sử dụng như là thực phẩm
Một khu vực trồng cỏ, đặc biệt để công chúng sử dụng
Ví dụ:
-
The fair will be held on the green behind the library.
-
Hội chợ sẽ được tổ chức trên sân cỏ phía sau thư viện.
Một thành viên của Đảng GREEN
Ví dụ:
-
He used to be a Liberal, but now he’s a Green.
-
Ông ấy từng là thành viên của Đảng Liberal nhưng giờ ông ấy là thành viên của Đảng Green.
3. Các cụm từ phổ biến với GREEN
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Go green |
Làm nhiều hơn để bảo vệ tự nhiên và môi trường |
|
Be green with envy |
Cảm thấy không vui vẻ gì khi ai đó có thứ mà bạn muốn |
|
Give the green light to sth |
Cho phép ai đó làm gì hoặc cho điều gì đó xảy ra. (Bật đèn xanh cho) |
|
Go/ turn green |
trông xanh xao và ốm yếu như thể bạn sắp nôn |
|
green thumb / fingers |
Mát tay (giỏi trồng cây cối) |
|
Green belt |
một dải nông thôn bao quanh thành phố hoặc thị trấn, nơi không được phép xây dựng |
|
Green bean |
Một loại đậu xanh, dài, và có thể ăn được |
|
Green audit |
Một cuộc kiểm tra chính thức về những ảnh hưởng của một công ty hoặc tổ chức khác đối với môi trường, đặc biệt là những thiệt hại mà nó gây ra |
|
Green architecture |
hoạt động thiết kế các tòa nhà theo cách bảo vệ môi trường tự nhiên, chẳng hạn bằng cách sử dụng năng lượng xanh (= năng lượng được tạo ra bởi gió, nước hoặc mặt trời) |
|
(as) green as grass |
Rất thiếu kinh nghiệm và non nớt |
|
Green indigo |
Một biệt danh của lokao, một loại thuốc nhuộm rau xanh có nguồn gốc từ Trung Quốc. |
|
Flourish like a green bay tree |
Phát triển mạnh; phát triển rất thành công. (Cây vịnh xanh được biết là sẽ phát triển một vài nhánh mới mỗi năm.) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho GREEN WITH ENVY
Một từ siêu đơn giản như GREEN đâu mấy ai nghĩ sẽ thú vị đến thế nhỉ, nhiều nghĩa hay, nhiều cụm từ bổ ích. Chúc các bạn luôn yêu thích tiếng anh nhé!