"Hợp Đồng Thời Vụ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong sự phát triển của tiến trình hội nhập quốc tế và hiệp định thương mại tự do, việc đa dạng các thành phần tham gia lao động đã làm phát sinh các loại hợp đồng lao động mới. Trong số đó, hợp đồng thời vụ cũng là một trong những loại hợp đồng đang được sử dụng ngày càng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại hợp đồng khá mới lạ này. Vậy hợp đồng thời vụ là gì? Hợp đồng thời vụ trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tham khảo bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc bạn nhé!
1. Hợp đồng thời vụ trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Hợp đồng thời vụ được gọi là Seasonal contracts.
Hình ảnh minh họa Hợp đồng thời vụ
2. Thông tin chi tiết về Hợp đồng thời vụ
Nghĩa Tiếng Anh
- Seasonal contract is a type of contract expressing an agreement between an employee and an employer on a seasonally paid job or a certain job but of an irregular nature, with a term of less than 1 hour. year. Seasonal contracts have clear provisions on working conditions, rights and obligations of each party in the labor relationship.
Nghĩa Tiếng Việt
- Hợp đồng thời vụ là loại hợp đồng thể hiện sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả lương theo mùa vụ hoặc công việc nhất định nhưng có tính chất không thường xuyên, có thời hạn dưới 1 năm. Hợp đồng thời vụ có quy định rõ ràng về điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Phát âm: 'si:zənl 'kɔntrækt
Loại từ: Danh từ
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Labor contracts have many different types such as indefinite-term contracts, fixed-term contracts, seasonal contracts, etc., depending on the nature of each type of work.
- Hợp đồng lao động có nhiều loại khác nhau như hợp đồng không xác định thời hạn, hợp đồng có thời hạn, hợp đồng thời vụ… tùy thuộc vào tính chất của mỗi loại công việc.
- The employee and the employer sign a seasonal contract when both parties have agreed on the work that is irregular, continuous, temporary or can be terminated within less than 12 months.
- Người lao động và người sử dụng lao động ký hợp đồng thời vụ khi cả hai bên đã thỏa thuận về công việc mang tính chất không thường xuyên, liên tục, tạm thời hoặc có thể kết thúc trong vòng dưới 12 tháng.
Hợp đồng thời vụ dành cho công việc dưới 12 tháng
- "Seasonal contract" is another name for a type of labor contract that is seasonal or for a certain job with a term of less than 1 year.
- "Hợp đồng thời vụ” là tên gọi khác của loại hợp đồng lao động theo thời vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn dưới 1 năm.
- A seasonal contract is a contract with a term of less than 12 months, so the total number of consecutive seasonal contracts must not exceed 12 months.
- Hợp đồng thời vụ là loại hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng cho nên tổng các lần ký hợp đồng thời vụ liên tiếp không được vượt quá 12 tháng.
- In case the employee signs a seasonal contract of 3 months or from 3 months to 12 months and is required to participate in compulsory insurance, the employee must pay social insurance premiums.
- Trong trường hợp người lao động ký kết hợp đồng thời vụ 3 tháng hoặc từ 3 tháng đến 12 tháng thuộc trường hợp phải tham gia bảo hiểm bắt buộc thì người lao động phải đóng bảo hiểm xã hội.
- Seasonal contract is a type of civil contract, so the form of the contract, the conditions of validity, the cases of invalidity of the contract... all must comply with the provisions of the Civil Code. .
- Hợp đồng thời vụ là một loại của hợp đồng dân sự, vì thế về hình thức của hợp đồng, các điều kiện có hiệu lực, các trường hợp vô hiệu của hợp đồng… đều phải tuân theo theo quy định của Bộ Luật Dân sự.
- The parties to a seasonal contract must have full legal capacity and civil act capacity suitable for this type of contract.
- Các bên tham gia hợp đồng thời vụ phải có đầy đủ năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự phù hợp với loại hợp đồng này.
- The purpose of a seasonal contract must be in accordance with ethical standards and not violate the law.
- Mục đích của hợp đồng thời vụ phải phù hợp với chuẩn mực của đạo đức, không vi phạm pháp luật.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến hợp đồng thời vụ
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Seasonal Labor |
Lao động thời vụ |
Contract |
Hợp đồng |
Contract Expire |
Thời hạn của hợp đồng |
Representative |
Người đại diện |
On behalf of |
Thay mặt cho |
Clause |
Điều khoản |
Annexe |
Phụ lục |
Fulfil |
Thỏa mãn |
Be compliant |
Tuân thủ luật pháp |
Termination |
Sự chấm dứt (hợp đồng) |
Fees |
Phí |
Assessor |
Người thẩm định |
The expire date |
Ngày hết hạn |
Liability |
Trách nhiệm pháp lý |
Take effect |
Có hiệu lực |
Parties |
Các bên tham gia trong hợp đồng |
Address |
Địa chỉ |
Date of birth |
Ngày sinh |
Degree Profession |
Trình độ chuyên môn |
ID card |
Chứng minh nhân dân |
Article |
Điều |
Term and job in seasonal contract |
Điều khoản trong hợp đồng thời vụ |
Employer |
Người sử dụng lao động |
Employee |
Người lao động |
Obligations, right and benefit of the Employee |
Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động |
Basic salary |
Lương cơ bản |
Executive allowance |
Phụ cấp trách nhiệm |
Method of Payment |
Hình thức trả lương |
Bonus |
Thưởng |
Heading |
Tên gọi hợp đồng |
Operative provisions |
Các điều khoản thực thi |
Definitions |
Các điều khoản định nghĩa |
Considerations |
Các điều khoản bồi thường |
Applicable law |
Luật được áp dụng |
Other operative clauses |
Các điều khoản thực thi khác |
Testimonium clause |
Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
Hy vọng bài viết trên đây của Studytienganh sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về “ Hợp đồng thời vụ” trong Tiếng Anh!