Rau Muống trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
“Rau Muống” là một loại quả phổ biến ở cả Việt Nam và các nước phương Tây, tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa về “Rau Muống” trong Tiếng Anh
“Rau Muống “ trong Tiếng Anh là “WATER SPINACH”, “WATER MORNING GLORY”. Sở dĩ, “Rau Muống” trong Tiếng Anh có tên gọi như vậy là vì hình dáng lá rau muống khá giống với rau chân vịt (SPINACH) và loại rau này hay mọc ở các hồ nước (water). Hơn nữa, loại rau này còn có hoa màu tím, khá tương tự với hoa bìm bìm (MORNING GLORY)
(Hình ảnh minh họa cho “WATER SPINACH”, “WATER MORNING GLORY”, “Rau Muống “ trong Tiếng Anh)
2. Ví dụ cho “WATER SPINACH” và “WATER MORNING GLORY”, Rau Muống trong Tiếng Anh
-
“WATER SPINACH”
Ví dụ:
-
Water spinach is a common vegetable in Vietnam because it can cook in many ways and mixed with many other ingredients.
-
Rau muốn là một loại rau rất phổ biến ở Việt Nam bởi vì nó có thể nấu rất nhiều cách và trộn cùng rất nhiều vật liệu khác.
-
-
She doesn’t know how to boil water spinach which is a very simple dish everyone can cook, that is ridiculous.
-
Cô ấy thậm chí còn không biết cách luộc rau muống, một món ăn rất đơn giản mà ai cũng nấu được, điều này thật hài hước.
-
-
Don’t worry, water spinach is available all year around.
-
Đừng lo lắng, rau muống luôn có sẵn quanh năm
-
-
This town is famous for water spinach because of the vast amount of water spinach here.
-
Thành phố này nổi tiếng với rau muống vì số lượng khổng lồ của nó.
-
-
You shouldn't miss water spinach fry with onion, it is truly delicious.
-
Bạn không nên bỏ lỡ rau muống xào với hành, nó thực sự rất ngon đấy.
(Hình ảnh minh họa cho món rau muống xào với tỏi, một món ăn rất ưa chuộng ở Việt Nam)
-
“WATER MORNING GLORY”
Ví dụ:
-
Water morning glory has purple flowers, my mom always picked some for me when I was a child.
-
Rau muống có hoa màu tím, mẹ tôi thường hai chúng cho tôi khi tôi còn nhỏ.
-
-
In the US, water morning glory is not really popular as spinach, but I love it.
-
Ở mỹ, rau muống không phổ biến bằng rau chân vịt, nhưng tôi thích nó lắm.
-
-
Water morning glory plants develop well in my garden which is a huge pride of my mother.
- Những cây rau muống phát triển tốt trong khu vườn của tôi, đây là niềm tự hào lớn nhất của mẹ tôi.
-
-
I hope in the future, water morning glory will be exported to other countries, I bet it will be common soon.
-
Tôi hy vọng trong tương lai, rau muống sẽ được xuất khẩu ở các quốc gia khác, tôi cá là nó sẽ sớm nổi tiếng thôi.
-
-
This farm sells a variety of different kinds of vegetables such as: water morning glory, potato, tomato,..
-
Nông trại này bán rất nhiều loại rau khác nhau từ rau muống, khoai tay, cà chua.
(Hình ảnh minh họa cho hoa cây rau muống)
3. Điều thú vị về “WATER SPINACH” và “WATER MORNING GLORY”, Rau Muống trong Tiếng Anh
Một tên gọi phổ biến của “Rau Muống” được sử dụng là “KANGKONG”, dùng để chỉ bản chất lang thang của thực vật và khả năng phát triển mạnh mẽ và chiếm lĩnh những vùng nước rộng lớn.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “WATER SPINACH” và “WATER MORNING GLORY”, Rau Muống trong Tiếng Anh trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “WATER SPINACH” và “WATER MORNING GLORY sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.