Cấu Trúc và Cách Dùng MOVE trong Tiếng Anh
Trong một số tình huống, bạn thường sử dụng "Move" với ý nghĩa muốn di chuyển hoặc xê dịch một thứ gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng anh "Move" được dùng rất đa dạng với nhiều cấu trúc khác nhau, tương ứng với từng cách dùng mà người nói muốn biểu đạt. Chính vì như vậy, bài viết dưới đây Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về "Move": Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. "MOVE" có nghĩa là gì?
- "Move" vừa là động từ vừa là danh từ. Khi "Move" là động từ sẽ có nghĩa tiếng việt là dịch chuyển, dời chỗ, chuyển dịch. Khi "Move" là danh từ sẽ có ý nghĩa là sự di chuyển, sự chuyển động. Tùy thuộc vào từng cấu trúc mà "Move" sẽ được biểu đạt với những hàm ý khác nhau.
"Move" có nghĩa tiếng việt là gì?
2. Các dạng cấu trúc "MOVE" thường gặp
"Move" là một từ ngữ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng anh, đây là một từ dễ nhớ, dễ viết. Tuy nhiên, cấu trúc của nó lại vô cùng đa dạng, dưới đây là một số cấu trúc "Move" thường gặp trong tiếng anh:
Cấu trúc "Move" + in
- "Move" + in được sử dụng để diễn tả khi bắt đầu sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ khác. Trong một số tình huống, "Move" + in sẽ dùng để di chuyển đến gần một người hoặc địa điểm, chẳng hạn như để bắt giữ hoặc tấn công họ.
Move + in + something |
Ví dụ:
- You’re moving in next month
- Bạn sẽ chuyển đến vào tháng tới.
- "Move" + in còn kết hợp với các giới từ khác như on, with hay trạng từ together tạo thành các dạng cấu trúc có ý nghĩa khác nhau:
Move + in on + something/somebody |
Đi tới một địa điểm hoặc một nhóm người để tấn công hoặc kiểm soát họ. Hay nói cách khác là bắt đầu tham gia và kiểm soát một tình huống mà người khác đã kiểm soát trước đó. |
Ví dụ:
- Cars were moving in on her
- Ô tô đang di chuyển vào cô ấy.
Move + in with + somebody |
Bắt đầu sống ở cùng một nơi với một người khác |
Ví dụ:
- Jade’s going to move in with her best friend
- Jade sẽ chuyển đến sống với bạn thân của cô ấy
Move + in together + something |
Quyết định sống chung mà không kết hôn, được dùng đối với các cặp đôi. |
Ví dụ:
- Jack and Mery are moving in together
- Jack và Mery đang dọn đến ở cùng nhau.
Các dạng cấu trúc "Move" thường gặp
2. Cấu trúc "Move" + off
- "Move" kết hợp với "off" là để chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác khi nói hoặc viết:
Move + off + something/on (to something) |
Ví dụ:
- The trains moved off just as I got to the train station
- Các chuyến tàu khởi hành ngay khi tôi đến ga.
3. Cấu trúc "Move" + to/towards
- Cấu trúc "Move" + to/towards được dùng trong các ngữ cảnh để thay đổi từ một hệ thống, hoạt động cụ thể sang một hệ thống, hoạt động khác.
Move + to/towards + something |
Ví dụ:
- Her family moved to USA in 2018:
- Gia đình cô ấy chuyển đến Mỹ vào năm 2018
4. Cách dùng "MOVE" trong tiếng anh
- "Move" được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc đi từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cấu trúc "Move" sẽ được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh mà người nói muốn biểu đạt.
- Cách chia động từ "Move":
Động từ nguyên thể |
Qúa khứ đơn |
Qúa khứ phân từ |
to move |
moved |
moved |
5. Một số ví dụ về "MOVE"
Để hiểu hơn về định nghĩa "Move", cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ về "Move" dưới đây nhé!
Ví dụ:
- My mother was deeply moved by the story
- Dịch nghĩa: Mẹ tôi vô cùng xúc động về câu chuyện
- Ambulances moved in on the hospital gate
- Dịch nghĩa: Xe cấp cứu di chuyển vào cổng bệnh viện
- She moved in with her family after three years
- Dịch nghĩa: Cô ấy chuyển đến sống với gia đình mình sau 3 năm
- This cat is moving off the house
- Dịch nghĩa: Con mèo này đang di chuyển khỏi nhà
- He moved to the window to see streets.
- Dịch nghĩa: Anh ấy dịch chuyển đến cửa sổ để nhìn đường phố
- The car moved towards the notice board
- Dịch nghĩa: Chiếc xe di chuyển về phía bảng thông báo
Một số ví dụ về "Move" trong tiếng anh
5. Các cụm từ thông dụng với "MOVE"
Một số cụm từ thông dụng với "Move" được sử dụng phổ biến trong tiếng anh bao gồm:
- move along: tiếp tục di chuyển
- move in: di chuyển vào
- move out: dọn đi
- move down: bị giáng chức
- move on: rời nơi ở hiện tại
- move over: di chuyển ra chỗ khác để lấy chỗ trống
- move up: thăng chức
- move about: di chuyển từ nơi này đến nơi khác
- move mode: chế độ dịch chuyển
- move off: ra đi, đi xa
- move back: kéo lùi lại
- move away: dọn đi, cất đi
- move forward: chuyển về phía trước
- move house: chuyển nhà
- move by: di chuyển bởi
- move go: di chuyển đi
- move picture: dịch chuyển bức tranh
- move around: đi lại xung quanh
- move aside: dịch sang bên
- move more: dịch chuyển nhiều hơn
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến "Move" bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng trong từng ngữ cảnh và một số cụm từ thông dụng "Move" thường gặp. Stuydytienganh mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức về "Move" cũng như sử dụng thành thạo trong cuộc sống với nhiều cách diễn đạt khác nhau.