"Phân Vân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Phân Vân trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Phân Vân là gì? Định nghĩa của cụm từ Phân Vân trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Phân Vân là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Phân Vân trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Phân Vân trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Phân Vân này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Phân Vân để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Phân Vân trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phân Vân trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Phân Vân trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên:Phân Vân trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Phân Vân trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Phân Vân trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Phân Vân trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Phân Vân có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1. Phân Vân trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Phân Vân là một trạng thái băn khoăn, chưa thể đưa ra ý kiến của mình hay đang suy nghĩ việc gì đó ngay lúc này và nó nhấn mạnh có thứ gì đó mình chưa biết hoặc mình chưa quyết định (hay nói cách khác là bạn đang phân vân vì điều gì đó).
Trong tiếng anh, Phân Vân được viết là:
Wonder(verb)
Cách phát âm: US /'wʌndə/
UK /'wʌndə/
Nghĩa tiếng việt: phân vân, băn khoăn,...
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phân Vân trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Phân Vân tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- She is wondering whether to go to the party or not.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đang phân vân có nên đi dự tiệc hay không
- He is wondering if I should take a taxi to work today.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đang phân vân không biết hôm nay tôi có nên bắt taxi đi làm không.
- Linnda wonders where Sammy is.
- Dịch nghĩa: Linnda tự hỏi Sammy ở đâu
- Lisa was wondering where she had put her sunglasses.
- Dịch nghĩa: Lisa đang tự hỏi cô ấy đã để kính râm ở đâu.
- Leon thought he’d call you because he was wondering where you are at the moment.
- Dịch nghĩa: Leon nghĩ rằng anh ấy sẽ gọi cho bạn vì anh ấy đang băn khoăn không biết bạn đang ở đâu vào lúc này.
- Henry was wondering if he should go and visit Paula this weekend.
- Dịch nghĩa: Henry đang phân vân không biết có nên đi thăm Paula vào cuối tuần này không.
- She was wondering where her had been.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đang tự hỏi cô ấy đã ở đâu.
- Yesterday, Winne was wondering if we can afford to go to Thailand in May.
- Dịch nghĩa: Hôm qua, Winne đã tự hỏi liệu chúng tôi có đủ khả năng để đến Thái Lan vào tháng Năm hay không.
- Susan was wondering last night whether you really love her.
- Dịch nghĩa: Đêm qua Susan đã tự hỏi liệu bạn có thực sự yêu cô ấy không.
- He was wondering if he could take me to the cinema on Friday night.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đang tự hỏi liệu anh ấy có thể đưa tôi đến rạp chiếu phim vào tối thứ sáu không.
- Peti was wondering whether you’d be able to help his move house next weekend.
- Dịch nghĩa: Peti đang băn khoăn liệu bạn có thể giúp anh ấy dọn nhà không cuối tuần tới.
- She was wondering if you’d mind writing her a letter of recommendation.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đang tự hỏi liệu bạn có phiền viết thư giới thiệu cho cô ấy không.
2. Một số từ liên quan đến Phân Vân trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phân Vân trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Phân Vân có nghĩa là băn khoăn, chưa thể quyết định
Trong tiếng anh, wonder được sử dụng rất phổ biến.
Từ "wonder " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
resolution |
sự phân ly |
decomposition |
sự phân hủy |
division |
sự phân tranh |
discrimination |
sự phân biệt |
distribution |
Sự phân phối |
systematics |
sự phân loại |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Phân Vân trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Phân Vân trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!