Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp
Học tiếng anh thông thạo không chỉ áp dụng khi bạn nói mà còn giúp bạn đọc và hiểu những văn bản của người bản địa. Cũng giống như tiếng Việt hay mọi thứ tiếng khác, tiếng Anh cũng các từ viết tắt trong tiếng anh phổ biến, thường gặp mà bạn cần biết để giao tiếp dễ dàng hơn. Đặc biệt, những từ viết tắt bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến và được phát triển nhiều hơn bởi giới trẻ.
1. Những từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp trong văn viết
- Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút ngắn gọn và tiết kiệm thời gian khi phải sử dụng những cụm từ quá dài hoặc quá khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng các từ viết tắt những không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì.
Dưới đây là tập hợp một số những từ viết tắt trong tiếng anh thông dụng, thường gặp được sử dụng nhiều trong văn viết :
2u = to you: đến bạn
2u2 = to you too: cũng đến bạn
2moro = tomorrow: ngày mai
4evr = forever: mãi mãi
Abt = about: về
atm = at the moment: vào lúc này( chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé)
awsm = awesome: tuyệt vời
ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính của bạn
Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
(Những từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp trong văn viết)
B4 = before: trước
B4n = bye for now: Bây giờ phải chào tạm biệt
bcuz = because: bởi vì
bf = boyfriend: bạn trai
bk = back: quay lại
brb = be right back: sẽ trở lại ngay
bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
btw = by the way: tiện thể
Từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp khác:
C = see: nhìn
Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
def = definitely: dứt khoát
dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online)
fyi = for your information: để bạn biết rằng
G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
gd =good: tốt, tuyệt
GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên)
Gimmi = give me: đưa cho tôi
Gr8 = great: tuyệt
GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
gf = girlfriend: bạn gái
HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
huh = what: cái gì hả
Bạn biết i don’t know viết tắt trong tiếng anh là gì không?
idk = i don’t know: tôi không biết
ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
init = isn’t it: có phải không
kinda = kind of: đại loại là
(Tiếng anh có rất nhiều từ viết tắt)
l8 = late: muộn
l8r = later: lần sau
lemme = let me: để tôi
lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn
msg = message: tin nhắn
n = and: và
nvr = never: không bao giờ
Ofcoz = of course: dĩ nhiên
Chắc hẳn ai cũng biết viết tắt trong tiếng anh Omg nhỉ!
omg = oh my god: Chúa ơi
Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
soz = sorry: xin lỗi
Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
Ths = this: cái này
Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
ty = thank you: cảm ơn bạn
U = you: bạn/các bạn
U2 = you too: bạn cũng vậy
Ur = your: của bạn
vgd = very good: rất tốt
W8 = wait: Hãy đợi đấy
Wanna = want to: muốn
xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
2.Các từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp trong văn nói
- Từ viết tắt Gonna là dạng viết tắt của cụm từ “going to”, nếu bạn nói nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ thì nghe nó sẽ giống như phát âm của từ “gonna”
Ex: Nothing’s gonna change my love for you
I’m not gonna tell you
What are you gonna do?
(Các từ viết tắt trong tiếng anh thường gặp khi trong văn nói)
- Tương tự gonna, Từ wanna là dạng viết tắt của “want to” (muốn gì đó…)
Ex: I wanna go home
I don’t wanna go
Do you wanna watch TV?
Ngoài hai từ thường gặp trên, trong tiếng Anh còn có khá nhiều các cụm từ viết tắt phổ biến như:
- Từ viết tắt trong tiếng anh Gimme = là viết tắt của từ give me (đưa cho tôi…)
Ex: Gimme your money
Don’t gimme that rubbish
Can you gimme a hand?
- Gotta là từ viết tắt của cụm từ (have) got a (có…) hoặc (phải làm gì đó)
Ex: I’ve gotta gun / I gotta gun
She hasn’t gotta penny
Have you gotta car?
I gotta go now
We haven’t gotta do that
Have they gotta work?
- Từ viết tắt trong tiếng anh Init là từ viết tắt của cụm từ isn’t it (có phải không)
Ex: That’s smart, init?
Init strange?
- Kinda là từ viết tắt của cụm từ kind of (đại loại là…)
Ex: She’s kinda cute
Are you kinda mad at me?
- Lemme là từ viết tắt của cụm từ let me (để tôi...)
Ex: Lemme go
He didn’t lemme see it
- Từ viết tắt trong tiếng anh Wanna là từ viết tắt của cụm từ “want a” (muốn một thứ gì đó)
Ex: I wanna coffee
I don’t wanna thing from you
Do you wanna beer
Tuyền Trần