Split Up là gì và cấu trúc cụm từ Split Up trong câu Tiếng Anh
Cụm động từ (Phrasal Verb) xưa nay luôn là một trong những nỗi ám ảnh của người học tiếng Anh không chỉ bởi phạm vi rộng, đa dạng của các cụm động từ mà còn bởi mỗi cụm động từ không chỉ cho một nghĩa mà chúng còn có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, nếu không có cơ hội giao tiếp mở rộng vốn cụm động từ hàng ngày, người dùng không còn cách nào biết ngoài học thuộc lòng từng cụm động từ. Để xóa tan nỗi sợ đó của người học tiếng Anh, bài viết sẽ cung cấp cho các bạn các cụm động từ phổ biến một cách đầy đủ nhất để bạn đọc có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Hôm nay, bài viết sẽ giới thiệu các bạn cụm động từ Split up. Vậy Split up trong tiếng Anh là gì, được sử dụng trong câu như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau để có câu trả lời cho mình nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Split up
1. Định nghĩa Split up trong tiếng Anh
Split up là một cụm động từ được kết hợp bởi 2 từ thành phần chính, trong đó:
Split là động từ chính, đọc là /splɪt/ (trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ). Bạn đọc có thể xem các video hướng dẫn để có thể luyện được phát âm “xịn” nhất nhé. Về mặt nghĩa, Split nghĩa là phân chia thành hai hoặc nhiều phần (to divide into two or more parts, especially along a particular line).
Up là một trạng từ (Adverb), được phát âm là /ʌp/.
Khi kết hợp 2 từ, chúng ta có cụm động từ (phrasal verb) Split up được phát âm là /splɪt ʌp/.
Về mặt nghĩa, Split up có các nét nghĩa sau:
If two people split up, they end their relationship or marriage. (Khi hai người chia tay, họ kết thúc mối quan hệ hoặc kết thúc cuộc hôn nhân)
Ví dụ:
-
One day my best friend asked me for a hangout, she said she wanted to have some beer or anything with alcohol. It turned out she had just split up with her boyfriend.
-
Một ngày nọ người bạn thân của tôi đã rủ tôi ra ngoài chơi, cô ấy nói cô ấy muốn uống một chút bia hay thứ gì đó có cồn. Hoá ra là cô ấy vừa mới chia tay với bạn trai của mình.
If a group of people split up or are split up, they go away in different directions (Nếu như một nhóm người chia ra hoặc bị chia ra, họ đi các hướng khác nhau)
Ví dụ:
-
When finding someone who got lost in the woods, people tend to split up but the right thing to do is stick together to avoid danger.
-
Khi tìm kiếm ai đó bị lạc trong rừng, mọi người có xu hướng chia ra các hướng khác nhau nhưng điều đúng đắn nên làm đó là đi cùng nhau để tránh nguy hiểm.
To separate out into parts or divide (Chia ra thành nhiều phần nhỏ hoặc phân chia)
Ví dụ:
-
I decided to split up the money I had to help my friend, who had financial problems.
-
Tôi quyết định chia nhỏ số tiền tôi có để giúp đỡ bạn tôi, người đang gặp vấn đề tài chính.
The ending of a relationship between two people (sự kết thúc của mối quan hệ giữa hai người)
Ví dụ:
-
The split-up between parents can cause many casualties to their children.
-
Việc ly hôn của bố mẹ có thể gây ra nhiều thiệt hại cho con cái.
The break-up of something such as a company or a political party (sự tan rã của một thứ gì đó - ví dụ như công ty hay một đảng phái chính trị)
Ví dụ:
-
There is a rumor about the split-up of the company spreading among employees.
-
Đang có một tin đồn về sự tan rã của công ty đang lan truyền trong các nhân viên.
Hình ảnh minh hoạ cho Split up trong tiếng Anh
2. Đồng nghĩa của Split up tiếng Anh
Từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Divide |
to separate into parts, groups, sections...
chia nhỏ thành nhiều phần, nhiều nhóm, nhiều mảng... |
|
Break up |
the ending of a personal, especially a romantic, relationship
sự kết thúc của một mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là một mối quan hệ lãng mạn |
|
Disband |
to break up or dissolve (an organization)
tan rã hoặc giải tán (một tổ chức) |
|
Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Split Up
Trên đây là đầy đủ những thông tin bổ ích liên quan tới cụm động từ đồng thời cũng là tính từ Split up. Với việc áp dụng những cụm động từ vào trong giao tiếp, bạn đọc có thể làm cho việc nói tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên hơn, hấp dẫn người nghe hơn. Ngoài cung cấp những nét nghĩa liên quan tới Split up, đưa ra những ví dụ minh hoạ dễ hiểu, bài viết còn cung cấp những từ đồng nghĩa để từ đó làm đa dạng hóa vốn từ và làm giàu kho tàng kiến thức của bạn đọc. Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc đã ghi nhớ được những từ hay, bổ ích để có thể sử dụng trong việc dùng tiếng Anh của mình trong giao tiếp cũng như học tập. Chúc các bạn tiếp tục tình yêu và giữ vững ngọn lửa đam mê với môn tiếng Anh nhé!