DESCRIBE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, cũng như khi làm các bài test, chúng ta thường hay muốn miêu tả hay diễn tả một điều gì đó. Khi đó chúng ta sử dụng một trong những từ thông dụng nhất “describe”.
Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về từ “describe” này nhé.
1. Định Nghĩa Describe Trong Tiếng Anh:
- DESCRIBE (verb) /dɪˈskraɪb/: là một ngoại động từ có nhiều nghĩa khác nhau.
Thông thường:
Được dùng để mô tả, miêu tả hay diễn tả một điều gì đó.
Ví dụ:
- The tree described by famous author is very big.
- Cái cây mà được miêu tả bởi nhà văn nổi tiếng, nó rất lớn.
- In this book, Robinson is described as a man who haves high tenacity.
- Trong quyển sách này, Robinson được mô tả như một người đàn ông có tính kiên cường cao.
Vạch ra, vẽ ra.
Ví dụ:
-
They are able to describe tremendous squares by using a ruler.
-
Họ có khả năng vẽ rất nhiều hình vuông bằng việc sử dụng thước.
-
-
The board describe a planning for future of company.
-
Ban giáo đốc vạch ra một kế hoạch tương lai của công ty.
Tự xưng, định rõ tính chất, cho là.
Ví dụ:
-
They described themselves as the smartest engineers.
-
Họ tự xưng là những người kỹ sư thông minh nhất.
(Minh họa describe)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Dùng Describe Trong Tiếng Anh:
Vì describe là một ngoại động từ nên liền kề phía sau bắt buộc là một hay nhiều tân ngữ.
Describe: to V
Described: Ved
Describing: Ving
[DESCRIBE + LỜI CÂU HỎI]
Ví dụ:
-
How to describe myself?
-
Làm thế nào để diễn tả bản thân?
-
-
Who described the car?
-
Ai đã miêu tả chiếc xe?
[DESCRIBE + TO V]
Ví dụ:
-
He described the laptop to help his staff can easily find it.
-
Anh ấy mô tả chiếc laptop để giúp nhân viên có thể dễ dàng tìm ra nó.
[DESCRIBE SOMETHING OR SOMEONE]
- They are describing the missing wallet with the police.
- Họ đang diễn tả chiếc ví đã mất với cảnh sát.
-
-
He is described as a good supervisor with employees in all plants.
-
Anh ấy được mô tả như là một người giám sát tốt đối với nhân viên ở tất cả các cơ sở.
[ DESCRIBE DƯỚI DẠNG BỊ ĐỘNG HOẶC TIẾP DIỄN ]
Ví dụ:
-
The picture is described as a wonderful prize.
-
Bức tranh được mô tả như một phần thưởng tuyệt vời.
3. Các Thì Ngữ Pháp Với Describe:
THÌ HIỆN TẠI:
Thể Khẳng Định
Tổng quát: CHỦ NGỮ + DESCRIBE/DESCRIBES + TÂN NGỮ. |
Ví dụ:
-
He describes his family tree.
-
Anh ấy vẽ ra cây phả hệ của gia đình.
-
-
She describes a future planning for our company.
-
Cô ấy vạch ra một kế hoạch tương lai cho công ty chúng ta.
-
-
They describe themselves as famous movie star.
-
Họ tự xưng là những ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
Thể phủ định:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + DOES/DO + NOT + DESCRIBE + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
She does not (doesn’t) describe her feeling.
- Cô ấy không diễn tả cảm xúc của cô ấy.
-
They do not (don’t) describe the blueprint.
-
Họ không vạch ra bản thiết kế.
Thể nghi vấn:
Tổng quát: DO/DOES + CHỦ NGỮ + DESCRIBE + TÂN NGỮ? |
Ví dụ:
-
Do they describe the scope of contract?
-
Họ có diễn tả phạm vi của hợp đồng không.
-
-
Does he describe his passion?
-
Anh ấy có diễn tả đam mê của anh ta không?
Câu bị động và tiếp diễn:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + BE + (NOT) + DESCRIBING/DESCRIBED + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
Reputation of our company is described thoroughly.
-
Danh tiếng của công ty chúng tôi được mô tả cẩn thận.
-
-
They are not (aren’t) described in the certificate.
-
Họ không được mô tả trong giấy chứng nhận.
-
-
He is describing his car.
-
Anh ấy đang diễn tả chiếc xe của anh ấy.
Câu hiện tại hoàn thành:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + HAS/HAVE + (NOT) + DESCRIBED + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
They have not (haven’t) described this situation with the stockholders and bondholders of our company.
-
Họ vẫn chưa mô tả tình huống này với các cổ đông và những người mua trái phiếu của công ty chúng ta.
THÌ QUÁ KHỨ:
Thể khẳng định:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + DESCRIBED + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
He described his permit which is professional.
-
Anh ấy đã mô tả bằng cấp của anh ấy cái mà trong rất chuyên nghiệp.
-
They described satisfactory with clerks in hotel.
-
Họ bày tỏ sự hài lòng với nhân viên trong khách sạn.
Thể phủ định:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + DID + NOT (DIDN’T) + DESCRIBE + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
They did not (didn’t) describe our future contract.
-
Họ đã không vạch ra hợp đồng tương lại của chúng ta.
Thể nghi vấn:
Tổng quát: DID + CHỦ NGỮ + DESCRIBE + TÂN NGỮ? |
Ví dụ:
-
Did they describe their car for police?
-
Họ có mô tả chiếc xe hơi cho cảnh sát không?
Câu bị động và tiếp diễn:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + WAS/WERE + DESCRIBED/DESCRIBING + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
He was described as a celebrity.
-
Anh ấy được miêu tả như một người nổi tiếng.
-
-
Their plans were described by committee.
-
Kế hoạch của họ được vạch ra bởi hội đồng.
Câu quá khứ hoàn thành:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + HAD + (NOT) + DESCRIBED + TÂN NGỮ. |
Ví dụ:
-
The engineer had not (hadn’t) described any step for buildings.
-
Những nhà kỹ sư đã không vạch ra bất cứ bước nào cho việc xây dựng.
THÌ TƯƠNG LAI:
Thể khẳng định và phủ định:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + WILL + DESCRIBE + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
They will describe their proposal with the boards.
-
Họ sẽ trình bày đề nghị với ban giám đốc.
Câu nghi vấn:
Tổng quát: WILL + CHỦ NGỮ + DESCRIBE + TÂN NGỮ? |
Ví dụ:
-
Will the director describe our budget?
-
Ban giám đốc sẽ mô tả ngân sách của chúng ta?
Câu tiếp diễn và câu bị động:
Tổng quát: CHỦ NGỮ + WILL BE + DESCRIBED/DESCRING + TÂN NGỮ |
Ví dụ:
-
His grip will be described.
-
Sự thu hút của anh ấy sẽ được mô tả.
-
-
They will be describing the paint.
-
Họ sẽ diễn tả bức tranh.