"Dự Phòng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có khá nhiều bạn học quan tâm đến dự phòng là gì ? Thực hất đây là một cụm từ rất dễ xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Thế nhưng, với những bạn mới bắt đầu học hoặc chưa thành thạo về tiếng Anh thì khó có thể hiểu và biết rõ về cách dùng từ. Vì vậy, để nắm vững nghĩa từ dự phòng trong tiếng anh thì bạn hãy cùng Studytienganh khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Dự Phòng trong Tiếng Anh là gì?

 

Dự phòng trong tiếng anh được viết là “Contingency”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra. Hay nói cách khác, dự phòng là đề phòng trước những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện gây hậu quả có thể dự kiến được bằng biện pháp cụ thể.

 

dự phòng tiếng anh là gì

Dự phòng trong tiếng anh là gì?

 

2. Từ vựng chi tiết về dự phòng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của dự phòng là “Contingency”.

 

Contingency là một danh từ trong câu tiếng anh được dùng để chỉ điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, thường gây ra vấn đề hoặc cần phải thực hiện các kế hoạch và sắp xếp xa hơn. Hay một sự sắp xếp để đối phó với một cái gì đó có thể xảy ra hoặc gây ra vấn đề trong tương lai.

 

Ngoài ra, Contingency còn được sử dụng với cụm từ “on a contingency basis”, được sử dụng trong trường hợp nếu bạn làm việc cho một người nào đó trên cơ sở tình huống, bạn đồng ý rằng bạn sẽ chỉ được trả tiền nếu bạn đạt được một mục tiêu cụ thể, ví dụ, đạt được kết quả thành công trước tòa án pháp luật.

 

Contingency phát âm trong tiếng anh như sau: [ kənˈtɪndʒənsi] 

 

Một số từ đồng nghĩa của Contingency như Provision, Backup,...

 

dự phòng tiếng anh là gì

Chi tiết về từ vựng dự phòng trong tiếng anh 

 

3. Ví dụ Anh Việt về dự phòng trong tiếng anh

 

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu dự phòng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về cụm từ này thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • The article said the government had a contingency plan in place in case there was no victory.
  • Bài báo cho biết chính phủ đã có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp không có chiến thắng.
  •  
  • Deploying more task forces is purely a contingency measure.
  • Triển khai thêm lực lượng đặc nhiệm hoàn toàn là một biện pháp dự phòng.
  •  
  • Some insurance companies proposed to prepare a contingency reserve to cope with unexpected accidents expenditures.
  • Một số công ty bảo hiểm đề xuất chuẩn bị một khoản dự phòng để đối phó với các khoản chi cho tai nạn bất ngờ.
  •  
  • The operator adding the production line provides a dedicated machine for  contingency. 
  • Nhà điều hành thêm dây chuyền sản xuất cung cấp một máy chuyên dụng để dự phòng.
  •  
  • You may require a contingency fund for emergency situations. 
  • Bạn có thể yêu cầu một quỹ dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
  •  
  • The successful completion of our team's drill demonstrated the solidity of the contingency plans in place.
  • Việc đội chúng tôi hoàn thành thành công cuộc diễn tập đã chứng tỏ sự vững chắc của các kế hoạch dự phòng.
  •  
  • Factors such as capacity, business continuity, and contingency planning to ensure system and service availability.
  • Các yếu tố như năng lực, tính liên tục của hoạt động kinh doanh và lập kế hoạch dự phòng để đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống và dịch vụ.
  •  
  • We should have policies or contingency measures to avoid risking any unusual situations that occur when doing so.
  • Chúng ta nên có chính sách hoặc các biện pháp dự phòng để tránh rủi ro xảy ra các tình huống bất thường khi thực hiện.
  •  
  • A contingency plan was hastily outlined by the project managers.
  • Một kế hoạch dự phòng đã được các nhà quản lý dự án vội vàng vạch ra.
  •  
  • Some authors argue that these conclusions add a new dimension to traditional theories of contingencies.
  • Một số tác giả cho rằng những kết luận này bổ sung một khía cạnh mới cho các lý thuyết truyền thống về các trường hợp dự phòng.
  •  
  • That money came from the contingency reserve, not from the defense budget.
  • Số tiền đó đến từ nguồn dự phòng, không phải từ ngân sách quốc phòng.
  •  
  • Managers should be responsible for developing and promoting a standardized network contingency plan.
  • Các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm phát triển và thúc đẩy một kế hoạch dự phòng mạng được tiêu chuẩn hóa.
  •  
  • I think we should have a contingency plan in case bad things happen.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên có phương án dự phòng trong trường hợp xấu xảy ra.

 

dự phòng tiếng anh là gì

Các ví dụ cụ thể về dự phòng trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • contingency account:tài khoản dự phòng
  • contingency allowance: Trợ cấp đột xuất
  • contingency fee: phí dự phòng
  • contingency fund: quỹ dự phòng
  • contingency plan: kế hoạch dự phòng 
  • contingency planning: lập kế hoạch dự phòng
  • contingency reserve: dự phòng
  • contingency table: bảng dữ liệu thống kê
  • contingency preparations: chuẩn bị dự phòng
  • contingency happening: tình huống xảy ra
  • contingency strategies: chiến lược dự phòng
  • contingency arrangements: sắp xếp dự phòng
  • contingency measure: biện pháp dự phòng
  • possible contingency: khả năng dự phòng
  • General Provision: dự phòng chung
  • contingency procedure: thủ tục dự phòng
  • Preventive health care: y tế dự phòng
  • Provisions: khoản dự phòng 

 

Bài viết trên là lời giải đáp giúp bạn có thể biết dự phòng tiếng anh là gì ? Studytienganh hy vọng rằng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn sử dụng từ chính xác và phù hợp nhất khi cần thiết. Ngoài ra, với những bạn học cần tìm hiểu thêm về các từ vựng được sử dụng phổ biến trong thực tế thì bạn hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Studytienganh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !