"CONSIDER": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
"Consider" được định nghĩa như thế nào? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh ra sao? Sử dụng "Consider" trong những ngữ cảnh gì? Để trả lời cho những câu hỏi trên thì bạn đừng bỏ qua bài viết này của Studytienganh ngay dưới đây nhé!
1. "Consider" nghĩa là gì trong Tiếng Anh ?
- "Consider" có nghĩa tiếng việt là suy nghĩ, cân nhắc, xem xét, quan tâm đến.
- "Consider" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa là cân nhắc, xem xét hoặc chú ý đến một vấn đề gì đó.
Định nghĩa "Consider"
2, Các dạng cấu trúc "Consider" thường gặp
Trong tiếng anh, "Consider" có thể kết hợp với danh từ, tính từ, danh động từ và cả các mệnh đề, từ để hỏi. Dưới đây là 4 dạng cấu trúc "Consider" thường gặp:
Cấu trúc "Consider" + N (Danh từ)
- Khi "Consider" kết hợp với danh từ sẽ có ý nghĩa coi, xem một người nào đó hoặc một sự vật như, là…
Consider + somebody / something: coi ai đó/thứ gì đó là Consider + somebody / something + as + something: xem ai đó/thứ gì đó như |
Ví dụ:
- She consider Jany her sister
- Cô ấy coi Jany là em gái của mình
- John is considered as a well known singer
- John được xem như một ca sĩ nổi tiếng
Cấu trúc "Consider" + Adj (Tính từ)
- Cấu trúc "Consider" + Adj được sử dụng trong các tình huống để bộc lộ suy nghĩ, quan điểm về một người nào đó hoặc một điều gì đó như thế nào:
Consider + somebody / something + Adj Hoặc Consider + somebody / something + to be + Adj |
Ví dụ:
- He considered this music to be good
- Anh ấy đang nghĩ bài hát này hay
Các dạng cấu trúc "Consider" thường gặp
Cấu trúc "Consider" + V_ing (Danh động từ)
- "Consider" kết hợp với danh động từ nhằm biểu đạt ý nghĩa xem xét, cân nhắc cái gì hoặc một điều gì đó chưa chắc chắn:
Consider + V_ing |
Ví dụ:
- You are considering leaving school
- Bạn đang cân nhắc việc rời khỏi trường học
Cấu trúc "Consider" + that
- Cấu trúc "Consider" + that hoặc kết hợp với các từ để hỏi: when, where, what, how, ...để biểu đạt hàm ý xem xét làm gì đó hoặc nghĩ rằng, cho rằng
Consider + when/what/how + to V Consider + that + mệnh đề |
Ví dụ:
- He considers that he has played enough
- Anh ấy nghĩ rằng anh ấy đã chơi đủ
3, Cách dùng "Consider" trong tiếng anh
- Trong tiếng anh cũng như trong cuộc sống hằng ngày, "Consider" được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào cấu trúc và ngữ ảnh người nói muốn biểu đạt. Cách dùng phổ biến nhất của "Consider" trong tiếng anh chủ yếu là xem xét, cân nhắc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc một vấn đề gì đó. Đứng sau "Consider" có thể là danh từ, tính từ hoặc một danh động từ.
Cách dùng "Consider" trong tiếng anh
- "Consider" được sử dụng với nhiều từ loại khác nhau bao gồm:
Considerable: Đáng kể
Consideration: Sự cân nhắc, sự xem xét
Considerate: ân cần, chu đáo
4. Một số ví dụ về "Consider" trong tiếng anh
Ví dụ:
- I consider him kind
- Tôi nghĩ anh ấy tốt bụng
- She considered this subjects to be attractive
- Cô ấy đã nghĩ môn học này hấp dẫn
- Sister considers me her best friend
- Chị coi tôi là người bạn thân nhất của chị ấy.
- We are considering selling this house
- Chúng tôi đang cân nhắc để bán ngôi nhà này
- This is a well considered gift
- Đây là một món quà được đánh giá cao
- He is cosidering making many movies
- Anh ấy đãngem xét làm nhiều bộ phim
- I considered selling my phone
- Tôi đã cân nhắc việc bán điện thoại của mình
- You need to consider playing badminton
- Bạn cần cân nhắc khi chơi cầu lông.
- I am considering where to go next
- Dịch nghĩa: Tôi đang cân nhắc xem đi đâu tiếp theo
4. Các cụm từ thông dụng với "Consider"
high considered: được đánh giá cao
take something into cosideration: cần xem xét vấn đề
consider that: nghĩ rằng
all things considered: sau khi suy nghĩ kỹ
consider to: Cân nhắc để
consider of: Xem xét
consider as: Coi như
consider about: Xem xét về
Trên đây là những thông tin tổng hợp về "Consider": Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh. Đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi: Sau "Consider" là gì? Cụm từ "Consider" thường gặp.
Hy vọng, với bài viết này bạn sẽ hiểu hết được ý nghĩa của "Consider" và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.