"Hội Nghị" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hội nghị là một cụm từ được xuất hiện nhiều trong các doanh nghiệp hay tổ chức kinh doanh hiện nay. Thế nhưng, hội nghị tiếng anh là gì thì rất ít người có thể hiểu và sử dụng một cách phù hợp. Vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về hội nghị trong tiếng anh, giúp bạn nắm vững ngữ nghĩa và cách dùng từ vựng trong câu.
1. Hội Nghị trong Tiếng Anh là gì?
Hội nghị trong tiếng anh được viết là Conference.
Hội nghị tiếng anh là gì?
Hội nghị là thuật ngữ dùng để chỉ một cuộc họp được tổ chức bài bản với mục đích tổng kết những tình hình hoạt động hoặc bàn luận một vấn đề quan trọng nào đó của công ty. Từ đó rút ra những kinh nghiệm bổ ích, đồng thời vạch ra các hướng đi trong tương lai.
Hội nghị thường được tổ chức trong các tổ chức doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một doanh nghiệp, công ty.
2. Từ vựng chi tiết về hội nghị trong tiếng anh
Conference được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈkɒnfərəns]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈkɑːnfərəns]
Trong câu tiếng anh, Conference đóng vai trò là một danh từ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của từ vựng hội nghị trong tiếng anh:
Cách dùng |
Ví dụ |
một sự kiện, đôi khi kéo dài vài ngày, tại đó có một nhóm nói chuyện về một chủ đề cụ thể hoặc một cuộc họp trong đó đặc biệt là các vấn đề kinh doanh được thảo luận chính thức |
|
một nhóm các đội thể thao chơi với nhau trong các cuộc thi có tổ chức |
|
một cuộc họp lớn, chính thức, trong đó có các nhóm thảo luận về một chủ đề cụ thể hoặc một cuộc họp nhỏ, riêng tư để thảo luận về một vấn đề cụ thể |
|
Từ vựng hội nghị được sử dụng như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về hội nghị trong tiếng anh
Để hiểu sâu hơn về hội nghị tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng trong câu thì bạn hãy theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- During the conference, the representatives stated against the decision taken.
- Trong hội nghị, các đại diện đã phát biểu chống lại quyết định được đưa ra.
- The institute will be holding a conference on higher education and economic growth next summer.
- Viện sẽ tổ chức một hội nghị về giáo dục đại học và tăng trưởng kinh tế vào mùa hè tới.
- All delegates attending the conference next week will receive a discount on their hotel room.
- Tất cả các đại biểu tham dự hội nghị vào tuần tới sẽ được giảm giá tiền phòng khách sạn của họ.
- Lot of things could change by the time we get to the national conference.
- Rất nhiều thứ có thể thay đổi vào thời điểm chúng tôi đến hội nghị quốc gia.
- The conference will begin this Monday in the midst of unshakable gloom.
- Hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Hai tuần này trong bối cảnh u ám không thể lay chuyển.
- There are four conference rooms each of which is equipped with a screen, flipchart and audio visual equipment.
- Có bốn phòng hội nghị, mỗi phòng đều được trang bị màn hình, bảng lật và thiết bị nghe nhìn.
- They must do everything in their power to ensure the success of the conference.
- Họ phải làm mọi thứ trong khả năng của mình để đảm bảo sự thành công của hội nghị.
- They organized these conferences to try to get people together and discuss the issues in what they thought were useful ways.
- Họ tổ chức các hội nghị này để cố gắng tập hợp mọi người lại với nhau và thảo luận các vấn đề theo cách mà họ cho là hữu ích.
Ví dụ cụ thể về từ vựng hội nghị
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- annual conference: hội nghị thường niên
- athletic conference: hội nghị thể thao
- biennial conference: hội nghị hai năm một lần
- conference champion: nhà vô địch hội nghị
- conference committee: ủy ban hội nghị
- conference room: phòng họp
- conference semifinal: bán kết hội nghị
- conference table: bàn hội nghị
- conference title: tiêu đề hội nghị
- conference tournament: giải đấu hội nghị
- consecutive conference: hội nghị liên tiếp
- consensus conference: hội nghị đồng thuận
- diplomatic conference: hội nghị ngoại giao
- donor conference: hội nghị các nhà tài trợ
- formal conference: hội nghị chính thức
- international conference : hội nghị quốc tế
- joint conference: hội nghị chung
- ministerial conference: Hội nghị bộ trưởng
- national conference: hội nghị Quốc gia
- peace conference: hội nghị hòa bình
- recent conference: hội nghị gần đây
- regional conference : hội nghị khu vực
- summit conference: hội nghị thượng đỉnh
- two-day conference: hội nghị hai ngày
- conference centre: Trung tâm Hội nghị
- conference hall: Hội trường
- organize conference: tổ chức hội nghị
- attend at a conference: tham dự một hội nghị
- go to at a conference: đi dự hội nghị
- speak at a conference: nói chuyện tại một hội nghị
- conference delegate: đại biểu hội nghị
- conference participant: người tham gia hội nghị
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu hội nghị tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn, giúp bạn trau dồi thêm những kiến thức cần thiết về từ vựng hội nghị. Studytienganh chúc bạn học tốt và đạt nhiều thành tích trong tiếng anh nhé!