Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
Bạn đã từng lên kế hoạch bằng tiếng Anh khi muốn tổ chức một bữa tiệc chưa? Nhưng những lúc cần thiết, bỗng dưng những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề bữa tiệc chạy đi đâu hết. Chúng tôi sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc để sử dụng trong chủ đề này nhé. Nào, bạn hãy lấy giấy bút ra, chúng ta cùng bắt đầu học tiếng Anh nào.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
After party: tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn
Baby shower: tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé, theo đó những vị khách mời tham dự bữa tiệc sẽ tặng quà cho em bé
Barbecue party: bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng
Birthday party: tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó
Booze-up: tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh
Christmas party: bữa tiệc được tổ chức vào dịp Giáng sinh, Noel
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
Clambake: tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản
Cocktail party: tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu. Tiệc sử dụng thức ăn nhẹ, nước trái cây, có sử dụng rượu pha, phối nhiều loại.
Dinner party: liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối
Fancy dress party: tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng
Farewell party: tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian
Garden party: tiệc sân vườn, được tổ chức trong một khu vườn lớn vào buổi chiều
Graduation party: tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp
Housewarming: tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới
New Year party: tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.
Wedding party: tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới
Welcome party: tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ
Sip and see party: bữa tiệc mà những cặp vợ chồng mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời
Slumber party: là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.
Pool party: tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi.
2. Những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệc
Bouquet: bó hoa Balloon: bóng bay
Candy: kẹo Cake: bánh ngọt
Candle: nến Confetti: pháo giấy, pháo trang kim
Cookie: bánh quy Costume: trang phục hóa trang
Cupcake: bánh ngọt nhỏ Decoration: đồ trang trí
Paper plate: đĩa giấy Party hat: mũ dự tiệc
Invitation: giấy mời Gift: quà
Sparkler: pháo sáng Ribbon: ruy băng
Thank you note: thư cảm ơn Wrapping paper: giấy gói quà
Venue: địa điểm tổ chức tiệc
Goody bag: túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc
Banner: tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó
Barbecue – Tiệc nướng ngoài trời
3. Các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc
To throw a party: tổ chức bữa tiệc To attend a party: tham dự bữa tiệc
To cancel a party: hủy bữa tiệc To celebrate: mừng, kỷ niệm
To hold a party: tổ chức bữa tiệc To invite: mời tham dự
To join: tham dự To toast: nâng ly chúc mừng
To unwrap: bóc quà To wrap: gói quà
4. Những người tham gia và tổ chức bữa tiệc
Caterer: người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
Entertainer: người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
Guest: khách mời
Receptionist: lễ tân đón khách
Party host: người chủ tổ chức bữa tiệc
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.