"Fire Hydrant" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Fire Hydrant trong giao tiếp tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Fire Hydrant là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Fire Hydrant trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Fire Hydrant là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Fire Hydrant trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Fire Hydrant và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Fire Hydrant này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt về cụm từ Fire Hydrant và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết dưới đây về cụm từ Fire Hydrant của Studytienganh nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ "Fire Hydrant" trong câu tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết về cụm từ Fire Hydrant thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Fire Hydrant có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Fire Hydrant trong tiếng Anh. Phần 2: Một số từ kiên quan đến chủ đề chữa cháy cụm từ Fire Hydrant trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cụm từ có liên quan đến Fire Hydrant và cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ Fire Hydrant có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này.
1. Fire Hydrant nghĩa là gì?
Fire Hydrant là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Fire Hydrant” là một cụm từ có nghĩa là Vòi Chữa Cháy, vòi nước chảy, Trụ cứu hỏa,... là một vật cố định có thể nhìn thấy được đặt bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà, khu vực đậu xe, khu công nghiệp, mỏ, lề đường, v.v. được kết nối với mạng lưới dịch vụ cấp nước của thành phố hoặc tư nhân. Các vòi chữa cháy được thiết kế để cung cấp ngay lập tức lượng nước cần thiết cho các chiến sĩ cứu hỏa để dập tắt đám cháy.Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Fire Hydrant là một việc cần thiết.
Fire Hydrant (noun)
Cách phát âm:UK /ˈfaɪə ˌhaɪ.drənt/
US /ˈfaɪr ˌhaɪ.drənt/
Định nghĩa: Vòi chữa cháy, vòi nước chảy(ở đường phố)
Loại từ: danh từ.
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Bằng chứng trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể dưới đây của StudyTienganh nhé.
Hình ảnh minh họa "Fire Hydrant" nghĩa là gì
Ví Dụ:
- A fire hydrant or firecock (archaic) is a connection point by which firefighters can tap into a water supply. It is a component of active fire protection.
- Dịch nghĩa: Vòi chữa cháy hoặc vòi chữa cháy (cổ) là điểm kết nối mà nhân viên cứu hỏa có thể chạm vào nguồn cấp nước. Nó là một thành phần của phòng cháy chữa cháy tích cực.
- Fire hydrants are designed to instantly provide the water required by fire fighters to extinguish a fire.
- Dịch nghĩa: các vòi chữa cháy được thiết kế để cung cấp ngay lập tức lượng nước cần thiết cho các chiến sĩ cứu hỏa để dập tắt đám cháy.
- A large fire hydrant on the street that firefighters can get water to use to stop the fire from burning.
- Dịch nghĩa: Một ống nước chữa cháy lớn trên đường phố mà lính cứu hỏa có thể lấy nước để sử dụng để ngăn ngọn lửa bùng cháy.
- In most cases, a fire hydrant is the primary method of firefighting in a municipal area. It is basically an outlet with a valve that provides water to the fire pumps or fire jeeps engaged in firefighting. Laws for keeping operational fire hydrants at specific intervals and with free access in buildings, factories, urban and developed areas are an important component of fire control and safety.
- Dịch nghĩa: Trong hầu hết các trường hợp, vòi chữa cháy là phương pháp chữa cháy chính trong khu vực thành phố. Về cơ bản nó là một cửa xả có van cung cấp nước cho các máy bơm chữa cháy hoặc xe jeep chữa cháy tham gia chữa cháy. Luật giữ các họng cứu hỏa hoạt động trong các khoảng thời gian cụ thể và được phép tiếp cận tự do trong các tòa nhà, nhà máy, khu đô thị và khu vực phát triển là một thành phần quan trọng của kiểm soát và an toàn cháy nổ.
Hình ảnh minh họa của cụm từ "Fire Hydrant" trong câu tiếng anh
2. Một số từ liên quan đến Fire Hydrant trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Một số từ liên quan đến cụm từ Fire Hydrant trong câu tiếng anh
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ |
extinguish |
dập tắt |
fire alarm |
chuông báo cháy |
fire blanket |
chăn lửa |
fire brigade |
Đội chữa cháy |
fire department |
sở cứu hỏa |
fire drill |
diễn tập chữa cháy |
fire engine |
máy bơm nước cứu hỏa |
fire marshal |
thống đốc cứu hỏa |
fire plug |
phích cắm lửa |
fire truck |
xe cứu hỏa |
firefighting |
chữa cháy |
firehouse |
nhà cứu hỏa |
fireman |
lính cứu hỏa |
fireproof |
chống cháy |
firetrap |
bẫy lửa |
flame-retardant |
chống cháy |
flameproof |
chống cháy |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Fire Hydrant trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về từ bằng fire hydrant Tiếng Anh có nghĩa là gì và biết thêm về một số từ đồng nghĩa và một số từ vựng liên quan đến từ fire hydrant. Hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Fire Hydrant trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.