Next week, this week, last week sử dụng thì gì
Để nhận biết các thì trong tiếng Anh có cách đơn giản là nhìn các từ chỉ thời gian đặc trưng xuất hiện trong câu. Bạn có biết Next week, this week, last week sử dụng thì gì không? Hãy cùng studytienganh củng cố một lần nữa các kiến thức cơ bản: Next week là thì gì và các dấu hiệu ghi nhớ trong bài viết dưới đây nhé!
1. Next week dùng thì gì
Next week là dấu hiệu của thì tương lai đơn. |
Next week có nghĩa là tuần sau, chỉ thời gian trong tương lai. Cùng với Next week một số từ cũng mang nghĩa chỉ thời gian trong tương lai như: next month, next year,..... đều là dấu hiệu của một câu sử dụng thì tương lai đơn.
Next week thường dùng trong thì tương lai đơn.
Ví dụ:
-
Balli will apply for a job next week
-
Balli sẽ nộp đơn xin việc vào tuần tới
-
I think next week there will be the results of the interview with the Angel company.
-
Tôi nghĩ tuần sau sẽ có kết quả của buổi phỏng vấn vào công ty Anggel.
-
I'll help her with the kids next week.
-
Tôi sẽ giúp cô ấy trông những đứa trẻ vào tuần tới.
Thì tương lai đơn (simple future tense) được sử dụng trong trường hợp khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
Next week thường có thể đứng ở cuối câu, giữa câu tương lai đơn.
2.This week, last week dùng thì gì
Last week được dùng trong thì quá khứ đơn |
Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định. Ngoài last week còn có một số cụm từ thường xuất hiện trong câu quá khứ đơn như: last year, last month, yesterday, yesterday morning
Ví dụ:
-
Last week she and I went to the movies together.
-
Tuần trước tôi và cô ấy cùng nhau đi xem phim.
-
I went to the concert last week
-
Tôi đã đến buổi hòa nhạc tuần trước
Last week dùng trong thì quá khứ đơn.
This week là từ đặc biệt với nghĩa là tuần này nên nó được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Bao gồm các thì: hiện tại hoàn thành, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, quá khứ đơn,........
- “This week” trong thì hiện tại đơn để nói về một sự thật hiển nhiên diễn ra trong tuần.
Ví dụ:
-
His birthday is this week
-
Sinh nhật của anh ấy là vào tuần này
-
-
I am always impressed with the student performance this week.
-
Tôi luôn thấy ấn tượng với phần biểu diễn của học sinh trong tuần này.
- “This week” trong thì hiện tại tiếp diễn để nói về một sự việc đang diễn ra trong tuần này.
Ví dụ:
-
There's a lot going on this week that worries me.
-
Có rất nhiều điều đang xảy ra trong tuần này khiến tôi lo lắng.
-
The English exam is going very intensely this week.
-
Kỳ thi tiếng Anh đang diễn ra rất căng thẳng trong tuần này.
- “This week” trong thì hiện tại hoàn thành chỉ sự việc diễn ra trong tuần này nhưng vẫn chưa kết thúc ở thời điểm nói.
Ví dụ:
-
Anna had a lot of work to do this week, so she decided to take a day off to relax.
-
Anna đã làm rất nhiều việc trong tuần này, vì vậy mà cô ấy quyết định dành hẳn một ngày để thư giãn.
3. Cách ghi nhớ dấu hiệu
Mỗi thì trong tiếng Anh có một ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau, nhưng muốn nhanh chóng nhận biết một thì bạn nên dựa theo các từ dấu hiệu đặc biệt. Bằng cách hiểu ý nghĩa của các từ này để suy luận khoảng thời gian được nhắc đến.
Loại Thì |
Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại đơn |
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng, Often, usually, frequently: thường Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng Always, constantly: luôn luôn Seldom, rarely: hiếm khi |
Hiện tại tiếp diễn |
Now: bây giờ, Right now, Listen!: Nghe nào!, At the moment, At present, Look!: nhìn kìa, Watch out!: cẩn thận!, Be quiet!: Im lặng |
Hiện tại hoàn thành |
Just, recently, lately: gần đây, vừa mới, Already : đã….rồi , before: đã từng, Not….yet: chưa, Never, ever Since, for, So far = until now = up to now: cho đến bây giờ |
Quá khứ đơn |
Ago: cách đây… ,In…, Yesterday: ngày hôm qua, Last night/month…: tối qua, tháng trước |
Quá khứ tiếp diễn |
At 5pm last Sunday, At this time last night, When/ while/ as, From 4pm to 9pm… |
Quá khứ khứ hoàn thành |
By the time, prior to that time, As soon as, when, Before, after, Until then |
Tương lai đơn |
Tomorrow: ngày mai, in + thời gian, Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm, 10 years from now |
Tương lai tiếp diễn |
Next year, next week, Next time, in the future, And soon |
Vậy đáp án next week là thì gì trong tiếng Anh đã vừa được studytienganh giải đáp chi tiết trên bài viết. Hãy ghi nhớ thêm các dấu hiệu của các thì khác và áp dụng vào trong thực tế bạn nhé!