Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh khi chơi Game
Để tiếp nối chuỗi từ vựng , hôm nay mình sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng thông dụng khi chơi game , cùng theo dõi bài viết dưới đây của mình nhé !
1. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh khi chơi Game
(hình ảnh chơi điện từ)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
Play game |
chơi trò chơi |
Player game |
người chơi trò chơi |
Select content |
Lựa chọn nội dung |
Shop |
Cửa hàng |
Level |
Cấp độ |
Skill |
Kĩ năng |
experience |
kinh nghiệm |
skin |
Trang phục |
figure |
nhân vật |
rules |
quy tắc |
survival |
sinh tồn |
team |
đội |
couple |
cặp đôi |
congregation |
bang phái |
league |
liên minh |
kill |
giết |
mega kill |
kết liễu |
concentrate |
tập trung |
enemy front |
mặt trận của kẻ thù |
help |
cứu giúp |
rally |
tập hợp |
enemy |
quân địch |
teammate |
đồng đội |
gun |
súng |
assault rifle |
súng trường tấn công |
rifle |
súng trường |
attack |
tấn công |
sniper rifle |
súng bắn tỉa |
grenade |
lựu đạn |
smoke |
bom khói |
scope |
ống ngắm |
Helmet |
mũ bảo hiểm |
vest |
áo giáp |
Backpack |
ba lô |
Military Base |
căn cứ quân sự |
Let’s go! Let’s go! |
Đi nào ! Đi nào ! |
Hold here |
Giữ ở đây |
Wait a moment |
Đợi 1 lát |
Come come come |
Hãy đến hãy đến |
Ruins |
Tàn tích |
Prison |
Nhà tù |
support |
hỗ trợ |
cover |
che chắn |
excellent player |
người chơi xuất sắc |
awesome |
tuyệt vời |
Pick me up! |
Đón tôi |
Caution |
thận trọng |
Don't peek |
đừng nhìn trộm |
slow |
làm chậm |
def |
phòng thủ |
push |
đẩy trụ |
away from keyboard |
treo máy |
good game |
tôn trọng |
backdoor |
đẩy trụ lén |
kill stealing |
cướp mạng |
carry |
gánh đội |
combat |
giao tranh |
last hit |
kết thúc mục tiêu |
damage |
sát thương |
ultimate |
chiêu cuối |
welcome back |
chào mừng trở lại |
bonus |
tặng kèm |
full |
đầy |
events |
sự kiện |
map |
bản đồ |
open |
mở |
win |
chiến thắng |
lose |
thua cuộc |
close |
đóng |
setting |
cài đặt |
how to play |
làm thế nào để chơi |
notifications |
thông báo |
features |
đặc trưng |
start |
bắt đầu |
stop |
kết thúc |
update |
cập nhật |
combo |
kết hợp |
display |
giao diện |
Combat unit |
đơn vị chiến đấu |
Ammo |
đạn |
Flash |
tốc biến |
Bandage |
băng bó |
crossbow |
nỏ |
Bag jumping |
nhảy bao bố |
Human chess |
cờ người |
Cat and mouse game |
mèo đuổi chuột |
Bamboo jacks |
đánh chuyền, chắt chuyền |
Hopscotch |
nhảy lò cò |
Rice cooking competition |
thi thổi cơm |
Wrestling |
trò đấu vật |
Throwing cotton ball game |
ném còn |
Mandarin Square Capturing |
ô ăn quan |
Cock fighting |
chọi gà/trâu |
Horse jumping |
trò nhảy ngựa |
Blind man’s buff |
bịt mắt bắt dê |
Dragon snake |
rồng rắn lên mây |
Bamboo dancing |
nhảy sạp |
Swaying back and forth game |
chơi đánh đu |
Hide and seek |
trốn tìm |
Marbles |
trò chơi bi |
Tug of war |
kéo co |
Flying kite |
thả diều |
Mud banger |
pháo đất |
Spinning tops |
bổ quay |
Chanting while sawing wood |
kéo cưa lừa xẻ |
Stilt walking |
đi cà kheo |
Go |
cờ vây |
Board game |
trò chơi xúc xắc |
Table football |
Bi lắc |
Backgammon |
cờ thỏ cáo |
Puzzle piece |
Mảnh ghép |
Card |
Chơi bài |
Video game |
Trò chơi trên máy |
Chess: |
cờ vua |
Dice |
súc sắc |
Puzzle |
Trò ghép hình |
Chips: |
Chơi xèng |
Draughts |
cờ đam |
Monopoly: |
cờ tỷ phú |
Jenga |
trò chơi rút gỗ |
The Werewolves of Millers Hollow |
ma sói |
Exploding kittens |
mèo nổ |
Scrabble |
trò chơi xếp chữ |
Ludo |
cờ cá ngựa |
Hot seat/Back-to-the Board |
trò chơi ghế nóng |
Hangman |
trò chơi đoán chữ/người treo cổ |
Countdown |
trò chơi đếm ngược |
Pictionary |
trò đoán chữ qua hình ảnh |
2. Các ví dụ anh - việt
(hình ảnh người chơi điện từ)
- Today, the Internet has global coverage, giving us young people access to the advancements of mankind.
- Ngày nay, Internet đã phủ sóng toàn cầu, giúp giới trẻ chúng ta tiếp cận với những tiến bộ của nhân loại.
- Can perceive video games is also a matter of getting the huge interest of people today, especially young people and parents.
- Có thể nhận thức trò chơi điện tử cũng là một vấn đề nhận được sự quan tâm rất lớn của con người ngày nay, đặc biệt là những người trẻ và phụ huynh.
- Electronic games are entertaining game was launched based on the development of information technology and electronic devices
- Trò chơi điện tử là trò chơi giải trí được ra đời dựa trên sự phát triển của công nghệ thông tin và các thiết bị điện tử
- Electronic games and increasing development in both quantity and quality, making it easy for users to immerse themselves in the virtual world and forget the real world.
- Trò chơi điện tử và tăng phát triển cả về số lượng và chất lượng, tạo sự dễ dàng cho người dùng để đắm mình trong thế giới ảo và quên đi thế giới thực.
- Video games are really just games that bring entertainment, relaxation, stress reduction after each day of studying and working hard.
- Thực chất của trò chơi điện tử chỉ là những trò chơi mang lại sự giải trí, thư giãn, giảm stress sau mỗi ngày học tập và làm việc căng thẳng.
- Video games in the past years for young people have become a hobby with great attraction
- Đối với giới trẻ trong những năm qua trò chơi điện tử đã trở thành một thú vui có sức hút lớn
(hình ảnh chơi điện từ)
- Video games still have certain effects such as making the spirit feel more relaxed and relaxed …
- Những tác dụng nhất định trò chơi điện tử vẫn có như giúp tinh thần thoải mái, thư thái hơn …
- Such electronic games lead to a healthier life, each person should have the right perception than to turn it into one of the tools that relieve all the sorrow caused by the pressure.
- trò chơi điện tử như một cuộc sống lành mạnh hơn, mỗi người cần phải có nhận thức đúng hơn là biến nó thành một trong những công cụ mà làm giảm tất cả các nỗi buồn do áp lực.
Trên đây là tổng hợp từ vựng liên quan đến chơi Game và những ví dụ liên quan, chúc các bạn có 1 buổi học ý nghĩa cùng studytienganh