Match là gì và cấu trúc từ Match trong câu Tiếng Anh
Nối tiếp chủ đề về mỗi ngày một động từ, StudyTiengAnh sẽ tổng hợp cho các bạn một bài viết liên quan với một loại động từ giữ nhiều vai trò trong các lĩnh vực khác nhau trong Tiếng Anh và khá đặc biệt với mọi người. Việc tiếp thu một từ mới sẽ cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều. Sau đây là tất tần tật về động từ “Match” trong Tiếng Anh là gì. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cụm từ đi với nó có gì đặc biệt và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn tiếp thu kiến thức tốt nhé!!!
match trong tiếng Anh
1. “Match” trong Tiếng Anh là gì?
Match
Cách phát âm: / mætʃ /
Định nghĩa:
Trận đấu là từ dùng để ám chỉ những cuộc thi đấu giữa ít người hoặc nhiều người tham gia, giữa các đối thủ trong cùng một vùng, một địa phương, giữa các vùng khác nhau trên thế giới. Thông thường thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi nhiều nhất trong bóng đá, trò chơi để chỉ những trận đấu giữa các câu lạc bộ trong cùng một thành phố, hay một vùng thậm chí có thể là trong cả một quốc gia.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là từ có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Có thể kết hợp với rất nhiều dạng từ khác nhau đi kèm. Linh hoạt trong việc giữ nhiều vị trí trong một câu mệnh đề.
- A school basketball match is taking place on the school's sports field.
- Một trận đấu bóng rổ cấp trường đang diễn ra trên sân thể thao của trường.
- Children often like watching fairy tiles are often matches between fairies and fictional people.
- Trẻ em thường thích xem phim cổ tích thường phù hợp giữa các nàng tiên và những người hư cấu.
2. Cách sử dụng từ “match” trong Tiếng Anh:
match trong tiếng Anh
Trường hợp “match” là danh từ
Từ dùng để chỉ một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao trong đó hai người hoặc các đội thi đấu với nhau:
a football/cricket match: một trận bóng đá
- The national anthem songs from different countries are sung at the beginning of a large international football match.
- Bài hát quốc ca của các đội đến từ những nước khác nhau được hát vào đầu một trận bóng đá quốc tế lớn.
- Only one score goal is scored in all 2 innings of a match.
- Chỉ có một mục tiêu điểm số được ghi trong toàn bộ 2 hiệp của trận đấu.
“Match” một danh từ chỉ một vật một thanh mỏng, ngắn làm bằng gỗ hoặc bìa cứng và được phủ một chất hóa học đặc biệt ở một đầu, có thể cháy khi cọ xát mạnh vào bề mặt thô ráp:
a box of matches: một hộp diêm
- He wanted to smoke a cigarette because he didn't have a lighter so he hurriedly went to buy one box of matchces.
- Anh ta muốn hút một điếu thuốc vì không có bật lửa nên vội vàng đi mua một hộp diêm.
Sử dụng “match” như một danh từ đối sáng một cái gì đó tương tự hoặc kết hợp tốt với một cái gì đó khác :
- The curtains have a funny color that looks great - they perfectly match a sofa.
- Rèm cửa có một màu sắc thật hài hào trông thật tuyệt - chúng hoàn toàn phù hợp với ghế sofa.
Trường hợp “match” là một động từ:
Là động từ miêu ta cái gì đó để trở nên tốt như ai đó hoặc điều gì đó khác :
- The government has promised to match proportionally to the amount raised by charity for the needy.
- Chính phủ đã hứa sẽ tương xứng với số tiền quyên góp được từ tổ chức từ thiện cho những người khó khăn.
Dùng “match” trong trường hợp nếu hai màu sắc , kiểu dáng hoặc đối tượng phù hợp với nhau, chúng tương tự hoặc trông hấp dẫn với nhau:
- Do you think these two colours of picture match?
- Bạn có nghĩ rằng hai màu sắc của bức tranh phù hợp với nhau?
- Your room should change to a sofa with the right curtains to match.
- Căn phòng của bạn nên cần thay đổi một chiếc ghế sofa với rèm cửa phù hợp
“Match” dùng trong tình huống để chọn ai đó hoặc thứ gì đó phù hợp với một người, hoạt động hoặc mục đích cụ thể:
- In the first geography exercise, you must match each city or capital with its respective country.
- Trong bài tập địa lí đầu tiên, bạn phải ghép từng thành phố, thủ đô với quốc gia tương ứng của nó.
3. Những trường hợp, cụm từ đi kèm với “Match” trong tiếng Anh:
match trong tiếng Anh
put a match to: đặt một trận đấu với
- We put a match to with champions playing together to see who is the strongest.
- Chúng tôi tổ chức một trận đấu với các nhà vô địch chơi cùng nhau để xem ai là người mạnh nhất.
more than a match for: nhiều hơn một trận đấu cho
- These days nervous she was more than a match for upcoming prize purchases.
- Những ngày này, cô ấy lo lắng hơn là một trận đấu để mua giải thưởng sắp tới.
4. Những cụm từ thông dụng với từ”match”:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
match coprocessor |
khớp với bộ đồng xử lý |
match boarding |
trận đấu lên máy bay |
match dissolve |
trận đấu hòa tan |
match fields |
phù hợp với các lĩnh vực |
match floor |
sàn đấu |
match game |
trận đấu |
match joint |
khớp nối |
match key |
khóa khớp |
match level |
mức độ phù hợp |
match lines |
đường nối |
match marking |
đánh dấu trận đấu |
match operation |
khớp hoạt động |
match plane |
máy bay đấu |
match processing |
xử lý trận đấu |
match wagon |
phù hợp với toa xe |
match-book |
cuốn sách phù hợp |
match-box |
hộp diêm |
matchbush |
diêm dúa |
matched |
phù hợp |
matched and lost |
phù hợp và bị mất |
matched assembly |
lắp ráp phù hợp |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ”match” trong tiếng Anh!!!