Hiểu rõ động từ là gì: Định nghĩa trong tiếng Anh, vị trí và phân loại
Trong một câu tiếng Anh dù đơn giản hay phức tạp đều phải có động từ trong đó. Hiểu rõ động từ là gì, vị trí và phân loại thực tế để giải quyết các vấn đề khi sử dụng và làm bài tập tiếng Anh dễ dàng hơn. Bài viết sau đây của studytienganh sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ càng về động từ. Cùng bắt đầu ngay bạn nhé!
1. Động từ là gì trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh là từ hay một nhóm từ diễn tả một hành động, một trạng thái được chủ thể thực hiện hành động nhằm truyền tải thông tin chính cho người nghe
Động từ là thành phần cốt yếu của câu, không bao giờ có thể lược bỏ được. Trong tiếng Anh, động từ là Verb ký hiệu là V.
Ví dụ:
-
Every day I go to school at 7am.
-
Mỗi ngày tôi đều đến trường lúc 7h sáng. (chỉ hành động)
-
Lá cây có màu xanh.
-
The leaves are green. (chỉ trạng thái)
Động từ chỉ những hành động của chủ thể
2. Vị trí của động từ
Trong một câu không thể thiếu động từ, và vị trí của nó cụ thể như sau:
Đứng sau chủ ngữ
Động từ trong một câu tiếng Anh cơ bản thường đứng sau chủ ngữ để diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ đó.
Ví dụ:
-
My father teaches at the local middle school.
-
Bố tôi dạy học tại trường cấp hai địa phương.
-
-
Dallas runs in the park every morning.
-
Dallas chạy bộ ở công viên mỗi buổi sáng..
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Nếu trong câu có diễn tả tần suất thói quen của hành động thì động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất này.
Ví dụ:
-
Chúng tôi thường xuyên đi xem phim vào ban ngày.
-
We often go to the movies during the day.
-
-
Tôi thi thoảng khi đi chơi vào ban đêm.
-
I sometimes go out at night.
Một số trạng từ chỉ tần suất thường dùng:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
Động từ đứng trước tân ngữ
Trong những bài tập có tân ngữ hay tìm vị trí của động từ, bạn có thể xác định dễ dàng vì động từ đứng trước tân ngữ. Một số trường hợp động từ đi kèm với giới từ sau đó mới là tân ngữ.
Ví dụ:
-
Please open the car door for me!
-
Làm ơn hãy mở cửa xe ra cho tôi!
-
-
They are reading English books.
-
Họ đang đọc sách tiếng Anh.
Động từ đứng trước tính từ
Động từ tobe có thể đứng trước danh từ trong câu tiếng Anh
Ví dụ:
-
Linda is very beautiful.
-
Linda rất xinh đẹp.
-
-
Dad is short and fat.
-
Bố thấp và béo.
Nắm bắt các vị trí của động từ trong câu tiếng Anh
3. Phân loại động từ trong tiếng Anh
Theo vai trò của động từ: bao gồm động từ tobe và động từ thường
- Động từ tobe
Tobe là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh không mang nghĩa trực tiếp chỉ hành động của chủ thể nhưng để chỉ trạng thái, sự tồn tại hay đặc điểm của một hiện tượng, sự vật nào đó. Mang nghĩa “là, ở”.
Có 3 động từ tobe cơ bản là: Is, am, are
Ví dụ:
-
She is a doctor of a famous hospital.
-
Cô ấy là một bác sĩ của một bệnh viện nổi tiếng.
-
-
We are middle school students
-
Chúng tôi là học sinh cấp hai
- Động từ thường
Đây là loại động từ dùng để diễn tả hành động thông thường của chủ thể.
Ví dụ:
-
He watches movies when he wants to relieve stress.
-
Anh ấy xem phim khi muốn xả căng thẳng mệt mỏi.
-
-
Students attend school until Saturday each week.
-
Học sinh đi học đến thứ bảy mỗi tuần.
Trợ động từ
Trợ động được hiểu là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính để thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu.
Trợ động từ thường sử dụng trong tiếng Anh là do và have.
Ví dụ:
-
My lover doesn't like to eat cake.
-
Người yêu của tôi không thích ăn bánh ngọt.
-
-
Jack has just woken up.
-
Jack vừa mới thức dậy.
Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết được sử dụng đi kèm với động từ chính nhằm diễn tả khả năng, sự cho phép, sự chắc chắn,…
Các động từ khiếm khuyết phổ biến nhất:
- Can: có thể
- May: có thể
- Will: sẽ
- Must: vừa mới, mới, vừa
- Should: nên
Ví dụ:
-
John can eat a large bowl of noodles.
-
John có thể ăn hết một tô mì lớn.
-
-
We should wake up earlier.
-
Chúng ta nên thức dậy sớm hơn.
Động từ nối
Là những động từ dùng để liên kết diễn tả cảm xúc của con người, con vật như: Become (trở nên, trở thành ), Look (trông có vẻ), Smell (mùi có vẻ).....
Ví dụ:
-
She looks friendly.
-
Cô ấy trông có vẻ thân thiện
4. Những kiến thức cần lưu ý
- Nếu trong câu có hai động từ trở lên khi đó có một động từ chia theo thì còn những động từ khác được chia theo dạng.
- Trong bất cứ câu nào cũng luôn luôn phải có động từ.
- Khi có trợ động từ đi kèm trong câu thì động từ chính không chia.
- Nếu đã sử dụng động từ khiếm khuyết thì không dùng thêm trợ động từ.
Qua bài viết trên đây, bạn đã có thể hiểu được cụ thể động từ là gì cũng như vị trí của nó trong câu. Những bài tập về động từ không còn làm khó bạn được nữa đúng không nào? Studytienganh hy vọng bạn sớm đạt được những thành quả trên con đường học tập của mình.