Cấu Trúc và Cách Dùng HENCE trong Tiếng Anh
Bài học này sẽ về Hence, một trạng từ khá phổ biến trong văn học thuật. Cùng theo dõi bài học để “bỏ túi” được những kiến thức hay ho các bạn nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho HENCE
1. Định nghĩa từ HENCE trong tiếng anh
HENCE trong tiếng anh là một trạng từ phổ biến, được phiên âm là /hens/
Ví dụ:
-
I suspect they are trying to hide something, hence there needs to call for an independent inquiry.
-
Tôi nghi ngờ họ đang cố gắng che giấu điều gì đó, do đó cần phải kêu gọi một cuộc điều tra độc lập.
HENCE có hai cách dùng, ý nghĩa phổ biến đó là: vì thế, vì vậy; và kể từ bây giờ, kể từ lúc này. Với mỗi mặt ý nghĩa, HENCE đều có những từ, cụm từ đồng nghĩa nhất định. Những cụm từ này và cả HENCE nói chung đều được cho là rất formal (trang trọng) nên phù hợp dùng trong văn viết học thuật (ví dụ như IELTS essay).
HENCE với ý nghĩa là vì thế, vì vậy:
Ví dụ:
-
Trust me, a better working environment will always improve people’s performance, and hence productivity as well.
-
Hãy tin tôi, một môi trường làm việc tốt hơn sẽ luôn cải thiện hiệu suất của mọi người và do đó năng suất cũng tăng theo.
HENCE với ý nghĩa là kể từ bây giờ, kể từ lúc này:
Ví dụ:
-
This project will be finished at the end of the decade, three years hence.
-
Dự án này sẽ hoàn thành vào cuối thập kỷ, ba năm nữa kể từ giờ.
2. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với HENCE
Hình ảnh minh hoạ cho HENCE
Từ, cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In consequence |
Vì vậy mà, hậu quả là |
|
Consequently |
Hậu quả là |
|
For this reason |
Vì lý do này |
|
Therefore |
Vì thế |
|
Thus |
Với kết quả này, do đó |
|
So |
Vì thế |
|
Ergo |
Vì vậy, vì thế |
|
Frow now on |
Từ bây giờ trở đi |
|
From that day forward |
Từ ngày đó trở đi, sau thời điểm đó |
|
Hereafter / Hereinafter |
Bắt đầu từ thời điểm này |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các từ đồng nghĩa của HENCE
3. Các cụm từ và thành ngữ phổ biến với HENCE
Từ, cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Henceforward / henceforth |
Bắt đầu từ thời điểm này Thuật ngữ "henceforth” khi được sử dụng trong một văn bản pháp luật, quy chế hoặc công cụ pháp lý khác, chỉ ra rằng điều gì đó sẽ bắt đầu từ thời điểm hiện tại đến tương lai, loại trừ quá khứ. |
|
Days hence |
(Một số lượng nhất định) ngày sau hôm nay. |
|
Weeks hence |
(Một số lượng nhất định) tuần sau ngày hôm nay. |
|
Bài học chắc hẳn đã giúp các bạn khám phá nhiều điều thú vị mới. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!