Cấu Trúc và Cách Dùng từ Kick trong câu Tiếng Anh
Hầu như chúng ta ai cũng biết đến Kick bởi vì nó là một từ vựng Tiếng Anh quen thuộc và được mọi người sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Thông thường, chúng ta sẽ hiểu Kick với ý nghĩa là “ đá” tuy nhiên chúng ta có thực sự đã hiểu hết mọi ý nghĩa của Kick cũng như cấu trúc và cách dùng của từ này hay chưa? Hãy cùng Studytienganh tham khảo qua bài viết dưới đây để có thể nắm vững toàn bộ kiến thức liên quan đến Kick bạn nhé!
1. Kick nghĩa là gì?
Khi là danh từ, Kick có nghĩa là cú đá, cú sút bóng
Hình ảnh minh họa Kick
Ví dụ:
- His kick brought victory for the German team.
- Cú sút bóng của anh ấy đã mang lại chiến thắng cho đội bóng Đức.
Khi là danh từ, Kick có nghĩa là sức lực, sức bật
Ví dụ:
- Jack had no kick left to continue fighting against the enemy.
- Jack không còn hơi sức để tiếp tục chiến đấu chống lại quân thù.
Khi là động từ, Kick có nghĩa là đá
Ví dụ:
- Justin stepped forward and stroked the horse gently but he still scared the horse so it kicked him.
- Justin tiến lên phía trước và vuốt ve con ngựa một cách nhẹ nhàng nhưng cậu ấy vẫn làm con ngựa sợ hãi vì thế nó đã đá cậu ấy một cái.
2. Cấu trúc và cách dùng của kick
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
KICK AGAINST SOMETHING |
Dùng để từ chối chấp nhận một cái gì đó hay phản ứng mạnh mẽ để chống lại nó |
|
KICK SOMETHING OFF (WITH SOMETHING) |
Dùng để bắt đầu một sự kiện hay hoạt động nào đó |
|
KICK SOMEONE OUT |
Dùng để yêu cầu ai đó rời khỏi |
|
KICK STH AROUND |
Dùng để miêu tả hành động nói chuyện một cách thân mật và gần gũi về điều gì đó |
|
KICK IN |
Dùng để chỉ việc cái gì đó gây ra ảnh hưởng cho ai |
|
KICK OFF |
Dùng để chỉ sự bắt đầu |
|
KICK UP |
Dùng để chỉ việc ai đó hay thứ gì đó trở nên năng động và lớn hơn |
|
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- The young player scored a goal for the Manchester United team. Thanks to that goal, the Italian team had the opportunity to advance to the Champions Cup final.
- Chàng cầu thủ trẻ đã sút ghi một bàn thắng cho đội tuyển Manchester United. Nhờ bàn thắng ấy, đội tuyển Ý có cơ hội tiến vào chung kết Champion Cup.
Sút bóng vào lưới
- Anna used to be a heavy smoker leading to lung disease, so she decided to kick the habit three months ago.
- Anna từng là một người nghiện thuốc lá nặng dẫn đến bị bệnh về phổi cho nên cô ấy đã quyết định loại bỏ thói quen này từ ba tháng trước.
- Because of a leg injury, Josh kicked the ball out of bounds.
- Vì chấn thương ở chân, Josh đã đá bóng ra biên.
- Some children who have not been taught to love small animals by adults will engage in actions that injure small animals such as kicking them, pulling and trampling.
- Một số đứa trẻ không được người lớn dạy cách yêu thương động vật nhỏ sẽ có những hành động làm bị thương đến động vật nhỏ như là đá vào chúng, lôi kéo và giẫm đạp.
4. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số câu thành ngữ về từ Kick mà bạn có thể tham khảo
Thành ngữ về từ Kick
- Kick someone ass
- Trừng phạt ai đó hoặc đánh bại ai đó bằng rất nhiều vũ lực
- Kick the can down the road
- Tránh hoặc trì hoãn giải quyết một vấn đề nào đó
- Get a kick out of something
- Thích thú cái gì đó hay tìm thấy sự thú vị ở cái gì đó
- Kick your heels
- Bị bắt phải chờ đợi trong khoảng thời gian dài
- Kick something into the long grass
- Quên cái gì đó đi
- Kick over the traces
- Cư xử tồi tệ và không tôn trọng
- Get the kick
- Bị hất cẳng, bị đuổi hay bị sa thải
- More kicks than half-pence
- Bị chửi mắng nhiều hơn được khen ngợi
- Kick against the pricks
- Kháng cự một cách vô ích mà chỉ chuốc lấy sự đau đớn mà thôi
- Kick the bucket
- Chết
- Alive and kicking
- Còn sống và khỏe mạnh
- Kick a man when he's down
- Tấn công ai đó khi họ thất bại
- Kick up a fuss, a dust
- Làm mọi chuyện ầm ĩ cả lên
- Kick the habit
- Từ bỏ điều gì đó có hại mà bạn đã làm trong một thời gian dài
Hy vọng bài viết mang đến cho bạn một vài kiến thức Tiếng Anh bổ ích cũng như hấp dẫn.