Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing
Để làm thay đổi một chút trong việc học tiếng anh theo chủ đề, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing chia thành các cụm theo bảng chữ cái ABC. Hãy cùng bổ sung ngân hàng từ vựng của mình nào!
I. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing
1. Hãy bắt đầu từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing với A – B - C
A
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
B
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hoà vốn
Buyer: Người mua
C
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh(phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Tiếng anh chuyên ngành marketing
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing: D – E – G - F
D
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
E
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
Exchange: Trao đổi
Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
F
Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount: Giảm giá chức năng
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing: G – H – I – L
G
Gatekeeper: Người gác cửa (trong hành vi mua)
Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
Group pricing: Định giá theo nhóm
H
Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
I
Image pricing: Định giá theo hình ảnh
Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencer: Người ảnh hưởng
Information search: Tìm kiếm thông tin
Initiator: Người khởi đầu
Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
Intensive distribution: Phân phối đại trà
Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
L
Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
List price: Giá niêm yết
Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing: M – N - O – P
M
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing chanel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Quan điểm tiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
Multi-channel confliet: Mâu thuẫn đa cấp
N
Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
Newtask: Mua mới
O
Observation: Quan sát
OEM – Original Equiment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
P
Packaging: Đóng gói
Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution: Phân phối vật chất
Place: Phân phối
Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá
Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
Primary data: Thông tin sơ cấp
Problem recognition: Nhận diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing: Định giá trọn gói
Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion: Chiêu thị
Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
Pulic Relation: Quan hệ cộng đồng
Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết định mua
Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
5. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing: Q – R – S – T
Q
Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionaire: Bảng câu hỏi
R
Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ
S
Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion: Khuyến mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá kín
Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
Secondary sata: Thông tin thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
Selective attention: Sàng lọc
Selective distortion: Chỉnh đốn
Selective distribution: Phân phối sàn lọc
Selective retention: Khắc họa
Service channel: Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ
Survey: Điều tra
Survival objective: Mục tiêu tồn tại
T
Target market: Thị trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment: Môi trường tác nghiệp
Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
The order-to-payment eyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
Trade mark: Nhãn hiệu đăng ký
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định giá hai phần
6. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing: U – V – W
U
User: Người sử dụng
V
Value: Giá trị
Value pricing: Định giá theo giá trị
Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
W
Want: Mong muốn
Wholesaler: Nhà bán sĩ
Tiếng anh chuyên ngành marketing: ngôn ngữ cần thiết cho những người làm kinh doanh
II. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành marketing
Chuyên ngành marketing có rất nhiều thuật ngữ nhưng trong phạm vi bài học hôm nay, chúng tôi chỉ xin giới thiệu đến một số thuật ngữ cơ bản nhất mà bất cứ ai muốn tìm hiểu hoặc làm trong ngành đều phải biết.
- Ad : Từ viết tắt của Advertisement
- Advertisement (n): item of publicity for a product or service, in magazine, on TV Internet, etc - Quảng cáo hàng hóa, dịch vụ trên báo chí, TV, Internet
- Advertising agency (n): company specialising in producing and placing advertisements for clients - Công ty chuyên sản xuất và quảng cáo sản phẩm cho 1 đơn vị nào đó
- AIDA (abbr) Attention, Interest, Desire, Action - the objective of all advertisements - Là chữ viết tắt của Attention, Interest, Desire, và Action: Đây là mục tiêu khi làm quảng cáo cần đạt được
- Benefit (n): advantage of a product or service, usually derived from its features - Lợi ích của sản phẩm, dịch mang lại, cái này thường xuất phát từ đặt tính sản phẩm
- Billboard (US) (n) signboard, usually outdoors, for advertising posters; hoarding UK - Tấm biển quảng cáo treo ngoài trời để dán áp phích quảng cáo lên
- Circulation (n) average number of copies of a magazine sold in a particular period - Doanh số trung bình của 1 tạp chí được bán trong 1 thời gian nhất định
- Classified ads (n) small advertisements in magazine or newspaper categorised by subject - Các mẫu quảng cáo nhỏ trong 1 tạp chí hoặc báo được phân loại theo chủ đề nào đó
- Commercial (n) paid advertisement on radio or TV - Quảng cáo trả tiền trên đài phát thanh hoặc trên TV
- Coupon (n) part of a printed advertisement used for ordering goods, samples etc - Phiếu mua hàng, tặng hàng mẫu … đính kèm khi quảng cáo
Với những kiến thức cơ bản nhất của tiếng anh chuyên ngành marketing, chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị. Hẹn gặp nhau ở bài học tiếp theo nhé!
THANH HUYỀN