Bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh cần nắm vững (kèm ví dụ minh họa)
Để có thể sử dụng đúng ngữ pháp trong tiếng Anh, ngoài việc phải có được lượng từ mới đủ để sử dụng, người học còn phải nắm vững các kiến thức về từ loại. Bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh là một phần quan trọng mà bạn cần nắm vững. Bài viết sau đây chính là gợi ý chi tiết để bạn tìm hiểu dễ dàng hơn.
1. Bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh sang danh từ
Danh từ là từ loại chỉ tên người, đồ vật, địa điểm,... gọi là Nouns, viết tắt (n).
Ví dụ: milk (sữa), doctor (bác sĩ), tree (cây), cat (con mèo), cup (cốc), rice (gạo), sky (bầu trời),.....
Chuyển đổi từ loại khác sang danh từ dễ dàng
Bảng sau đây giúp người học thành lập và chuyển đổi từ loại sang danh từ dễ dàng.
Cách thành lập |
Cấu trúc |
Ví dụ |
1. Thêm hậu tố phía sau động từ |
V + – tion/-ation |
prevent = > prevention introduce => introduction conserve => conservation |
V + -ment |
develop => development achieve => achievement improve => improvement |
|
V + – er/-or |
edit => editor instruct => instructor cook => cooker |
|
V + – ar/- ant/-ee (chỉ người) |
beg => beggar assist => assistant examine => examinee |
|
V + – ence/- ance |
exist => existence differ => difference attend => attendance |
|
V + – ing |
teach => teaching build => building understand => understanding |
|
V + – age |
drain => drainageu use= > usage Stop => stoppage |
|
2. Thêm hậu tố đằng sau danh từ |
N + – ship |
friend => friendship owner => ownership intern => internship |
N + – ism(chủ nghĩa/học thuyết) |
capital => capitalism hero=> heroism tourist => tourism |
|
3. Thêm hậu tố đằng sau tính từ |
Adj + – ity |
possible => possibility real => reality national => nationality |
Adj + – ism |
racial => racialism common => communism social= > socialism |
|
Adj + – ness |
rich => richness happy => happiness willing => willingness |
|
super – |
man => superman market => supermarket structure => superstructure |
|
under – |
current => undercurrent growth => undergrowth education => undereducation |
|
sur – |
face => surface name => surname plus => surplus |
|
sub – |
marine => submarine contact => subcontract classroom => subclassroom |
2.Bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh sang tính từ
Tính từ là loại từ trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, hiện tượng, sự việc gọi là Adjective, viết tắt là (adj).
Ví dụ: good (giỏi), bad (xấu, tệ), fast (nhanh), heavy (nặng), sweet (ngọt), hot (nóng), beautiful (đẹp),.....
Có nhiều cách thành lập một từ sang tính từ
Cách thành lập tính từ đơn:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Noun + -y |
|
Noun + -ly |
|
Noun + -ful |
|
Noun + -less |
|
Noun + en |
|
Noun + ish |
|
Noun + ous |
|
Cách thành lập tính từ ghép:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Adj + adj |
|
Noun + adjective |
|
Noun + participle |
|
Adjective + participle |
|
Adverb + participle |
|
Noun + noun-ed |
|
Adjective + noun-ed |
|
A group of words |
|
3. Bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh sang trạng từ
Trạng từ là loại từ trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng nhằm làm rõ rệt ý nghĩa muốn biểu thị., được gọi là Adverb, viết tắt là (adv).
Ví dụ: recently (gần đây), slowly (từ từ), usually (thường),…
Cách thành lập |
Ví dụ |
Adjective + ly |
|
Hình ảnh minh họa sự chuyển đổi từ từ này sang từ khác cách đơn giản
Lưu ý:
- Đối với các tính từ có đuôi là able/ible cần bỏ e trước khi thêm -ly.
Ví dụ:
- capable => capably
- probable => probably
- possible => possibly
- Những tính từ có âm cuối là y chuyển thành i trước khi thêm -ly
Ví dụ:
- happy => happily
- easy => easily
- lucky => luckily
4. Những trường hợp đặc biệt
Ngoài những quy tắc trên, bạn cũng cần chú ý một số quy tắc thành lập từ loại đặc biệt dưới đây
Từ vựng |
Giải thích |
Ví dụ |
Friendly |
Là tính từ |
|
Late |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
Hard |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
Early |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
Well |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
Fast |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
High |
Vừa trạng từ vừa tính từ |
|
Cách nhận biết các loại từ trong tiếng Anh:
- Danh từ thường có tận cùng là: tion, sion, ment, ness, th, ance, ence, ity, ure, ship, y, ist,......
- Động từ thường có tận cùng là: -ate, -ize…: organize,…
- Tính từ thường có tận cùng là: able, ible, ous, ive, ent, full, less, ant, ic, ly, y, al, ing, ed,......
Nhờ có các bảng chuyển đổi từ loại tiếng Anh trên bài viết này của studytienganh, việc nhận biết và xử lý từ loại phù hợp ngữ pháp không còn là điều gây khó khăn với nhiều người học nữa. Chúc các bạn luôn luôn chăm chỉ cố gắng học tập và sớm thành công trên con đường học tập.