[Văn 9] Kiều ở lầu Ngưng Bích: Nội dung, Dàn ý, Tóm tắt
Kiều ở lầu Ngưng Bích là một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của truyện Kiều được giới thiệu trong chương trình Ngữ Văn lớp 9. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về văn bản thú vị này nhé!
1. Khái quát về tác phẩm
Truyện Kiều được viết bằng bằng chữ nôm theo thể thơ lục bát
- Tác giả: Nguyễn Du (1765 – 1820) tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên. Cuộc đời của Nguyễn Du tuy trải qua nhiều thăng trầm, nhưng chính cái nghịch cảnh ấy đã làm nên vốn sống phong phú và sâu sắc, trải đời cho ông.
- Tác phẩm:
+ Vị trí đoạn trích: Đoạn trích nằm ở chương thứ hai của Truyện Kiều: Gia biến và lưu lạc.
+ Giá trị nội dung: Đoạn trích đã khắc họa chính xác hoàn cảnh cô đơn, buồn tủi, đáng thương của Thúy Kiều cũng như nỗi nhớ nhung người thân và tấm lòng trung thành, hiếu thảo, vị tha của nàng khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích.
+ Đặc sắc nghệ thuật: Đoạn trích thành công ở nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật và tả cảnh ngụ tình, được coi là đặc sắc nhất trong Truyện Kiều.
2. Dàn ý phân tích
Kiều ở lầu Ngưng Bích là đoạn trích tiêu biểu cho thủ pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du
Mở bài
- Giới thiệu một vài nét về tác giả Nguyễn Du: đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới, một cây bút xuất sắc của nền văn học.
- Truyện Kiều là tác phẩm được coi là hồn dân tộc; đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” được trích từ Truyện Kiều, qua đoạn trích nhà thơ đã vô cùng tinh tế và sâu sắc khi diễn tả được tâm trạng của Thúy Kiều qua cảnh vật.
Thân bài
a, Hoàn cảnh cô đơn, tủi hờn của Thúy Kiều (6 câu đầu)
- “Khóa xuân”: ngụ ý Kiều bị giam cầm, chôn vùi tuổi thanh xuân.
- Khung cảnh hoang vắng, ảm đạm và lạnh lẽo: núi xa, trăng gần, xa xa là những cồn cát, những bụi hồng.
⇒ Nghệ thuật liệt kê, tương phản “non xa”/”trăng gần”, đảo ngữ, từ láy “bát ngát” gợi khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, mênh mông hoang vắng.
- Thúy Kiều đau khổ, tủi hổ vì thân phận:
+ “Mây sớm đèn khuya” hàm ý khoảng thời gian tuần hoàn khép kín, lặp đi lặp lại. Kiều cảm thấy tuyệt vọng, đau khổ, cô đơn đến “bẽ bàng”.
+ “như chia tấm lòng”: Nỗi tức tưởi, nỗi niềm của Kiều chỉ có thể chia sẻ với cảnh vật xung quanh.
⇒ Sử dụng bút pháp chấm phá tạo nên khung cảnh ảm đạm, hoang vắng, có tính thẩm mỹ cao làm nền để Kiều bộc lộ tình cảm của mình.
b, Nỗi thương nhớ của Kiều với Kim Trọng và cha mẹ
- Kiều nhớ đến Kim Trọng (4 câu tiếp theo)
+ Nhớ lại khoảnh khắc cùng Kim Trọng uống rượu thề nguyền dưới ánh trăng: tác giả dùng điệp ngữ “tưởng” - vừa thương nhớ vừa hình dung về người tình trước mặt, gửi gắm nỗi nhớ nhung, mong muốn của Kiều.
+ Hình dung rằng Kim Trọng cũng đang đợi tin của mình: “Tin sương luống những rày trông mai chờ”.
+ Sau đó Kiều ngỡ ngàng nhớ lại hiện thực “bơ vơ” không biết tương lai của mình ra sao. Kiều càng nhớ Kim Trọng thì càng đau khổ: tình yêu không bao giờ phai nhạt, nhưng danh dự, nhân phẩm đã bị tổn hại, hoen ố, khó tẩy rửa, trở nên không xứng đáng với tình yêu của Kim Trọng thêm một lần nữa.
Buồn bã, xót xa, tiếc nuối là cung bậc cảm xúc của nhân vật. Đây là một bi kịch tình yêu của Thúy Kiều và Kim Trọng, cũng là nỗi xót xa cho cô gái tài sắc vẹn toàn.
- Kiều nhớ và lo lắng cho cha mẹ:
+ Dùng từ “xót người”: Kiều lo lắng xót xa nghĩ đến cha mẹ sớm hôm tựa cửa nhớ thương nàng.
+ “Quạt nồng ấp lạnh”: Kiều trăn trở về việc ai sẽ trông nom cha mẹ khi thời tiết thay đổi.
+ Tác giả đã sử dụng các thuật ngữ chỉ thời gian như: “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa”, và các điển cố văn học Trung Quốc: “sân Lai”, “gốc tử” để thể hiện lòng thương cha mẹ và tấm lòng hiếu thảo của Kiều.
⇒ Kiều đã bán mình để trả nợ cho cha nhưng cô vẫn luôn một lòng lo lắng quan tâm cho cha mẹ già, sợ rằng mình không thể trở về gặp cha mẹ được nữa.
c, Tâm trạng của Thúy kiều trở về với thực tại, trăn trở về tương lai.
- Điệp từ “buồn trông”: được lặp lại bốn lần xuyên suốt bài thơ tạo nên giọng điệu thê lương, khắc họa nỗi buồn dâng lên như sóng trong lòng Thúy Kiều.
- Cảnh vật thiên nhiên gợi bao nỗi sầu muộn trong mắt Kiều:
+ Cánh buồm ẩn hiện: gợi một chuyến đi lưu lạc tha hương.
+ Cánh hoa trôi: tượng trưng cho thân phận nhỏ nhoi, yếu đuối, phù du (so sánh với ca dao: dùng hình ảnh hoa trôi, hoa trôi để nói về số phận thăng trầm, bạc nhược, không có khả năng tự quyết của người phụ nữ xưa).
+ Nội cỏ rầu rầu: gợi cuộc sống héo hon, tàn tạ, vô vọng.
+ Hình ảnh “gió cuốn”, tiếng sóng biển: thiên nhiên như báo trước số phận Thúy Kiều sẽ bị xô đẩy, vùi dập thảm thương.
Kết bài
- Đoạn văn lột tả tâm trạng buồn thương của Thúy Kiều: nhớ nhà, thương cha mẹ, người yêu, thương cho thân phận
- Các thủ pháp nghệ thuật của Nguyễn Du (điệp từ, độc thoại nội tâm, tả cảnh ngụ tình, hệ thống tính từ-động từ, điển tích, lồng ghép thành ngữ, v.v.) đã miêu tả chân thực nỗi đau, nỗi nhớ, nỗi buồn và như báo trước về số phận chìm nổi của Thúy Kiều.
3. Một số bài tóm tắt trích đoạn "Kiều ở lầu ngưng bích"
Kiều ở lầu Ngưng Bích đã thể hiện số phận lênh đênh, đáng thương của nàng Kiều
Đoạn văn miêu tả một đêm Kiều ở lầu Ngưng Bích: thấy núi và trăng như sát bên nhau, trong một bức tranh, nhìn ra bốn bề rộng mênh mông những bụi cây bị gió bốc lên trên bãi cát vàng. Kiều ngắm cảnh sầu thảm như tự buồn, rồi nhớ đến Kim Trọng có lẽ đang đợi Kiều trong vô vọng. Nàng cảm thấy cô đơn và thảm hại, nhớ lại cha mẹ già ở nhà không ai chăm sóc, tự trách mình đã không thể báo hiếu cho cha mẹ. Nàng nhớ tới quê hương, khóc thương cho số phận chông gai và thảm thương.
Với những kiến thức mà studytienganh vừa chia sẻ, chắc các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về văn bản Kiều ở lầu Ngưng Bích. Chúc các bạn học tập thật tốt và đừng quên theo dõi studytienganh để đón đọc nhiều bài viết bổ ích khác!