Self Help là gì và cấu trúc cụm từ Self Help trong câu Tiếng Anh
Self Help là gì? Self Help có nghĩa là gì? Định nghĩa của Self Help trong tiếng Anh? Đặc điểm của cụm từ Self Help là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ Self Help trong câu? Các trường hợp có thể áp dụng cụm từ Self Help? Cách phát âm “sang, xịn, mịn” của cụm từ Self Help trong tiếng Anh?
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức tiếng Anh mới về một collocation (cụm từ) trong tiếng Anh - cụm từ Self Help. Có thể nói đây là cụm từ luôn song hành với nhau và có những tính ứng dụng cao trong tiếng Anh viết và nói. Trong bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ bao gồm cả cách sử dụng, cách phát âm cũng như đưa ra vai trò, định nghĩa của cụm từ Self Help trong câu. Mong rằng sau 3 phần của bài viết này bạn có thể sử dụng cụm từ Self Help thành thạo và hiệu quả. Đừng quên theo dõi trang web của chúng mình để cập nhật thêm nhiều từ mới thú vị hơn nữa bạn nhé.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Self Help trong tiếng Anh)
1.Self Help trong tiếng Anh là gì?
Self Help là một cụm danh từ trong tiếng Anh. Được tạo thành từ hai bộ phần là Self - tự và động từ Help - giúp đỡ. Vậy có phải nghĩa của Self Help là tự giúp đỡ mình? Theo từ điển Oxford, Self- help có nghĩa là khả năng tự xử lý, tự ứng phó. Cách viết đúng và chuẩn của Self Help là Self-help. Bạn có thể tham khảo thêm qua một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách thức áp dụng cũng như vai trò và cách sử dụng của cụm danh từ này trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- This school teaches self-help skills for teenagers.
- Trường học này dạy kỹ năng tự ứng phó cho những thanh thiếu niên.
- I go to the bookstore and buy a self-help book.
- Tôi đến hiệu sách và mua một quyển sách kỹ năng sống.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Self Help trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của cụm từ Self-help trong tiếng Anh. Self-help chỉ có một cách phát âm duy nhất. Trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ, Self- Help được phát âm là /ˌself ˈhelp/. Là một từ bao gồm hai âm tiết và trọng âm chính thường được đặt ở âm tiết thứ hai và trọng âm phụ được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khi phát âm cụm từ Self-help, bạn cần chú ý đến việc phát âm các phụ âm của từ cũng như các trọng âm của nó. Bạn có thể tự luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ Self-help qua một số tài liệu uy tín và lặp lại để có thể chuẩn hóa phát âm của mình cũng như ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Self Help trong câu tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, Self- Help là một danh từ không đếm được và chỉ có một cách sử dụng duy nhất đó là chỉ khả năng tự xử lý. Cụ thể hơn. Self- Help chỉ hành đồng tự dựa trên khả năng hay sự cố gắng của mình để giải quyết các khó khăn cũng như khúc mắc trong cuộc sống mà không dựa vào hay trông chờ sự giúp đỡ của bất kỳ ai khác cả.
Self-help là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, vậy nên khi sử dụng từ này bạn hoàn toàn có thể áp dụng các quy tắc như đối với danh từ bình thường. Chú ý hơn đến các lỗi ngữ pháp cơ bản để tránh những lỗi sai ngoài ý muốn bạn nhé. Những ví dụ dưới đây sẽ là minh họa cho cách dùng của self-help trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Self-help is an important skill.
- Tự xử là là một kỹ năng quan trọng.
- After a long time working in a restaurant, he improved his self-help skills.
- Sau một thời gian dài làm việc ở nhà hàng, anh ấy đã cải thiện kỹ năng tự xử lý của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Self Help trong tiếng Anh)
Ngoài ra, Self- help còn được biết đến với vai trò như một tính từ. Self- help mang nghĩa chỉ sự thiết kế để giúp mọi người tự giải quyết các vấn đề của mình. Một collocation rất hay gặp với cách sử dụng này đó là Self-help book. Cụm từ này có nghĩa là sách kỹ năng sống. Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng này.
Ví dụ:
- I learnt many things from self-help books.
- Tôi học được rất nhiều điều từ các sách kỹ năng sống.
3.Một số từ, cụm từ có liên quan đến cụm từ Self Help trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến cụm từ Self Help trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo. Đừng quên tìm hiểu cụ thể hơn về từ cũng như đặc điểm của chúng để tránh các lỗi sai không cần thiết bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
By yourself/ on your own |
Tự bạn, phụ thuộc vào bạn. |
Mindfulness |
Sự quan tâm |
Self- care |
tự chăm sóc mình |
Coping skills |
Kỹ năng ứng phó |
Personal care |
Chăm sóc cá nhân |
Mental health care |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần. |
Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết này. Hãy luôn tự tin và nỗ lực để chinh phục thêm nhiều đỉnh cao kiến thức mới bạn nhé. Cảm ơn vì đã luôn theo dõi và ủng hộ chúng mình!