"Hoa sen" tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ Anh Việt
Tiếp tục với chuỗi từ vựng trong tiếng Anh, trong bài viết này Studytienganh.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu “hoa sen” trong tiếng Anh là gì! Bên cạnh đó các bạn cũng được tìm hiểu về những kiến thức liên quan đến “hoa sen” trong tiếng Anh và cả những từ vựng liên quan đến nó nữa đấy nhé!
1. "Hoa sen" tiếng Anh là gì?
Tiếng Việt: Hoa sen
Tiếng Anh: Lotus hay còn gọi là lotus flower hay Lotos.
Theo từ điển Cambridge định nghĩa: Lotus is a type of tropical water lily; a plant with large, flat leaves that float on the surface of lakes and pools.
Được hiểu là: Hoa sen là một loại hoa súng nhiệt đới; một loại cây có lá lớn, phẳng, nổi trên mặt hồ và bể nước.
(Hình ảnh bông hoa sen đẹp đẽ)
Còn theo từ điển Collins định nghĩa rằng: A lotus or a lotus flower is a type of water lily that grows in Africa and Asia.
Có nghĩa là: Sen hay hoa sen là một loại hoa súng mọc ở Châu Phi và Châu Á.
Còn với từ điển Merriam định nghĩa rằng: any of various water lilies including several represented in ancient Egyptian and Hindu art and religious symbolism.
Nó có nghĩa rằng: bất kỳ hoa súng nào trong số các loài hoa súng khác nhau, bao gồm một số được đại diện trong nghệ thuật Ai Cập và Ấn Độ giáo cổ đại và biểu tượng tôn giáo.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: Danh từ
Dạng từ: Ở dạng hiện tại, “lotus” được chia ở dạng “lotuses”
(Hình ảnh “Lotus” trong tiếng Anh)
“Lotus” được phiên âm theo chuẩn IPA theo Anh Anh và Anh Mỹ là:
UK /ˈləʊ.təs/ US /ˈloʊ.t̬əs/
Nhìn từ phiên âm có thể thấy cách phát âm của Anh Anh và Anh Mỹ có phần khác nhau ở âm /əʊ/ và âm /oʊ/. “Lotus” là từ có phiên âm quốc tế có trọng âm chính rơi vào âm thứ nhất và trọng âm phụ rơi vào âm thứ 2. Trên đây là phiên âm quốc tế của “Lotus”, các bạn hãy chú ý đến phiên âm và trọng âm của từ để có cho mình cách phát âm chuẩn nhất nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- Linda sits on a lotus flower and carries a lotus in her hand.
- Linda ngồi trên một bông hoa sen và cầm một bông sen trên tay.
- In a tank, ghostly lotuses rise above the stars.
- Trong một chiếc xe tăng, những bông sen ma quái vươn lên trên những vì sao.
- In seven months, the lotus position should be bottom on his list of priorities.
- Trong bảy tháng nữa, vị trí hoa sen sẽ đứng cuối trong danh sách các ưu tiên của anh ấy.
- The orchestra pit is transformed into a pond full of lotus leaves and flowers, a symbol of rebirth.
- Hố dàn nhạc được biến thành một ao đầy lá sen và hoa, một biểu tượng của sự tái sinh.
- It's got a lotus flower on it, and inside a photo of my mum and dad.
- Nó có một bông hoa sen trên đó, và bên trong có ảnh của mẹ và bố tôi.
- This may not come as a surprise to those who have tried to spend time in the full lotus position.
- Điều này có thể không gây ngạc nhiên cho những ai đã cố gắng dành thời gian ở tư thế kiết già.
- We invite those interested to share our lotus collection for this and other useful avenues of research.
- Chúng tôi mời những người quan tâm chia sẻ bộ sưu tập hoa sen của chúng tôi cho điều này và các con đường nghiên cứu hữu ích khác.
- Apparently, this was done after they were placed in the lotus position.
- Rõ ràng, điều này đã được thực hiện sau khi họ đã được đặt ở tư thế hoa sen.
- He can also launch a lotus flower lantern on the lake.
- Anh ấy cũng có thể thả đèn hoa sen trên hồ.
- In summer, lotus flowers bloom all over the lakes which makes my city very
- Vào mùa hè, hoa sen nở khắp các hồ khiến thành phố của tôi vô cùng
- She was talked about and still is by older-timers in, to use a Bernheimerism, the land of the plastic lotus.
- Những người lớn tuổi hơn đã nói về ông và vẫn còn sử dụng thuyết Bernheimerism, xứ sở của hoa sen nhựa.
3. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Trên đây Studytienganh đã giúp bạn tìm hiểu “hoa sen” trong tiếng Anh là gì! Vậy các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu các loại hoa khác trong tiếng Anh là gì để làm phong phú thêm chuỗi từ vựng trong tiếng Anh nhé!
(Hình ảnh một số loài hoa trong tiếng Anh)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
flower /flaʊər/ : |
bông hoa |
stem /stem/ : |
thân hoa |
sepals /’sɛpəl/ : |
đài hoa |
stamen /’steɪmən/ : |
nhị hoa |
root /ruːt/ : |
rễ |
leaf /liːf/ : |
lá |
pistil /’pɪstɪl/ : |
nhụy hoa |
petals /’pɛtəl/ : |
cánh hoa |
anthers /’ænθər/ : |
bao phấn |
pollen /’pɑlən/ : |
phấn hoa |
pollination /,pɑlə’neɪʃən/ : |
thụ phấn |
embryo /’ɛmbri,oʊ/ : |
phôi thai |
spore /spoʊr/ : |
bào tử |
daisy /ˈdeɪzi/ : |
hoa cúc |
mimosa /mɪˈmoʊsə/ : |
hoa xấu hổ; hoa trinh nữ |
rose /rəʊz/ : |
hoa hồng |
tulip /ˈtjuːlɪp/ : |
hoa tu-lip |
orchid /ˈɔːkɪd/ : |
hoa phong lan |
narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ : |
hoa thuỷ tiên |
violet /ˈvaɪələt/ : |
hoa vi-ô-lét |
pansy /ˈpænzi/ : |
hoa păng-xê |
poppy /ˈpɒpi/ : |
hoa anh túc |
carnation /kɑːˈneɪʃən/ : |
hoa cẩm chướng |
cyclamen /ˈsaɪkləmən/ : |
hoa anh thảo |
sunflower /ˈsʌnflaʊər/ : |
hoa hướng dương |
magnolia /mæɡˈnoʊliə/ : |
hoa mộc lan |
hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/ : |
cẩm tú cầu |
tuberose /ˈtjuːbərəʊz/ : |
hoa huệ |
marigold /ˈmæriɡoʊld/ : |
hoa vạn thọ |
moss rose /mɔːs roʊz/ : |
hoa mười giờ |
dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : |
hoa bồ công anh |
cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ : |
hoa đào |
apricot blossom /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ : |
hoa mai |
Trên đây là kiến thức về “hoa sen” trong tiếng Anh là gì! Chúc các bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả cùng Studytienganh.vn nhé!