"Ốc Sên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong thế giới động vật, có vô vàn loài động vật và giống loài mà chúng ta không biết đến chúng. Các bạn đã từng tìm hiểu về những tên Tiếng Anh của những loài động vật đó hay chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề động vật, đó chính là “Ốc Sên”. Vậy “Ốc Sên” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Ốc Sên trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Ốc sên - Snail
- Cách phát âm: Both UK & US: /sneɪl/
- Nghĩa thông dụng: Từ vựng Snail (hay Ốc sên) là danh từ thường được sử dụng để mô tả một sinh vật nhỏ với thân mềm, ướt và vỏ tròn, di chuyển rất chậm và thường ăn thực vật trong vườn hay còn gọi với cái tên Ốc Sên trong Tiếng Việt. Ngoài ra Ốc Sên (tên khoa học: Achatina fulica) thuộc giống loài Ốc (tên khoa học: Gastropoda).
Ví dụ:
-
Haemocytes enter the tissues surrounding immature sporocysts and create multi-layered cellular encapsulations, resulting in larval death within 24-48 hours in resistant snails.
-
Tế bào máu xâm nhập vào các mô xung quanh bào tử chưa trưởng thành và tạo ra bao bọc tế bào nhiều lớp, dẫn đến tử vong ấu trùng trong vòng 24-48 giờ ở những loài ốc sên kháng thuốc.
-
-
As a result, we solely eliminated young snails from the study to reduce the impact of host population dynamics or geographical variability on parasite prevalence.
-
Kết quả là, chúng tôi chỉ loại bỏ ốc sên non khỏi nghiên cứu để giảm tác động của động lực dân số chủ hoặc biến đổi địa lý đối với tỷ lệ ký sinh trùng.
-
-
The encystation of metacercariae in primary infected snails without cercariae discharge into the environment might potentially be an artifact of the experimental technique.
-
Bách khoa toàn thư của metacercariae ở ốc sên bị nhiễm bệnh nguyên phát mà không xả cercariae ra môi trường có khả năng là một hiện vật của kỹ thuật thử nghiệm.
-
-
Using an identification key, the collected snails were identified by species.
-
Sử dụng chìa khóa nhận dạng, những con ốc sên vừa thu thập được xác định bởi các loài.
2. Cách Sử dụng từ vựng Ốc sên trong Tiếng Anh:
- Theo nghĩa thông dụng, Snail được sử dụng dưới dạng danh từ, thường được đặt ở đầu câu, giữa câu và cuối câu trong một câu có đầy đủ chủ vị nhằm mô tả loài động vật thân mềm sống trên cạn, nhỏ với thân mềm, ướt và vỏ tròn, di chuyển rất chậm và thường ăn thực vật trong vườn với tên khoa học là “Gastropoda”, hay còn gọi là Ốc sên.
(Hình ảnh minh họa Ốc Sên trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Trematodes, on the other hand, not only change the snail's local habitat, but they can also change the location of that habitat in an ecosystem.
-
Trematodes, mặt khác, không chỉ thay đổi môi trường sống địa phương của ốc sên, mà chúng còn có thể thay đổi vị trí của môi trường sống đó trong một hệ sinh thái.
-
-
We then concentrate on flukes and snails, emphasizing essential biological characteristics in terms of population organization.
-
Sau đó, chúng tôi tập trung vào sán và ốc sên, nhấn mạnh các đặc điểm sinh học thiết yếu về tổ chức dân số.
-
-
They gathered 18 uninfected snails, 162 infected snails (5 species), and 134 infected snails (11 combinations).
-
Họ đã thu thập được 18 con ốc sên không bị nhiễm bệnh, 162 con ốc sên bị nhiễm bệnh (5 loài) và 134 con ốc sên bị nhiễm bệnh (11 kết hợp).
- Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng Snail trong thành ngữ mô tả việc gì đó hoặc ai đó được diễn ra hoặc làm gì đó một cách vô cùng chậm chạp. Nếu bạn nói rằng ai đó làm điều gì đó với tốc độ của một con ốc sên, bạn đang nhấn mạnh rằng họ đang làm điều đó rất chậm, thường là khi bạn nghĩ rằng sẽ tốt hơn nếu họ làm điều đó nhanh hơn nhiều.
At a snail’s pace |
Ví dụ:
-
The roads were congested, and we were moving at a snail's pace for two hours.
-
Những con đường bị tắc nghẽn, và do đó chúng tôi đã di chuyển với tốc độ của một con ốc sên trong hai giờ.
-
-
The train was now going at a snail’s pace.
-
Xe lửa bây giờ đang đi với tốc độ của một con ốc sên.
-
-
In the first three months of this year, the economy grew at a snail’s pace.
-
Trong ba tháng đầu năm nay, nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ của một con ốc sên.
-
3. Những ví dụ liên quan đến từ vựng Ốc sên trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Ốc Sên trong Tiếng Anh)
-
These, however, have not been extensively utilized for the identification of diseases in snails in the field.
-
Tuy nhiên, chúng chưa được sử dụng rộng rãi để xác định các bệnh ở ốc sên trên cánh đồng.
-
-
Ecological aspects in schistosome transmission, as well as an ecologically friendly approach for controlling snails in a recreational lake with schistosome dermatitis.
-
Các khía cạnh sinh thái trong lây truyền schistosome, cũng như một cách tiếp cận thân thiện với sinh thái để kiểm soát ốc sên trong một hồ giải trí với viêm da schistosome.
-
-
Overall, 51,04 percent of snails were infected with one or more species (range: 87-100 percent across 9 locations).
-
Nhìn chung, 51,04 phần trăm ốc bị nhiễm một hoặc nhiều loài (phạm vi: 8,7-100 phần trăm trên 9 địa điểm).
-
-
Infections were found in cattle and snails in the majority of environments.
-
Nhiễm trùng được tìm thấy ở gia súc và ốc sên trong phần lớn môi trường.
-
-
Each replicate line was kept in big (51i31 cm) tanks with 60 snails of matching compatibility selection status and no intervention on mating strategy.
-
Mỗi dòng sao chép được giữ trong các bể lớn (51i31 cm) với 60 con ốc có trạng thái lựa chọn tương thích phù hợp và không can thiệp vào chiến lược giao phối.
4. Những từ vựng liên quan đến từ vựng Ốc Sên trong Tiếng Anh:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Scorpion |
/ˈskoːpiən/ |
Bọ cạp |
Dragon |
/ˈdræg.ən/ |
Con rồng |
Newt |
/nut/ |
Con sa giông |
Toad |
/toʊd/ |
Con cóc |
Tadpole |
/’tædpoʊl/ |
Nòng nọc |
Frog |
/frɒg/ |
Con ếch |
Spider |
/ˈspaidə/ |
Con nhện |
Albatross |
/ˈælbəˌtros/ |
Hải âu |
Canary |
/kəˈneə.ri/ |
Chim hoàng yến |
Crow |
/kroʊ/ |
Con quạ |
Raven |
/reɪvən/ |
Con quạ |
Cuckoo |
/’kuku/ |
Chim cu |
Dove |
/dəv/ |
Bồ câu |
Pigeon |
/’pɪdʒən/ |
Bồ câu |
Duck |
/dək/ |
Vịt |
Eagle |
/iɡəl/ |
Đại bàng |
Goose |
/ɡus/ |
Ngỗng |
Flamingo |
/flə’mɪŋɡoʊ/ |
Hồng hạc |
Finch/Sparrow |
/fɪnʧ/ - /spæroʊ/ |
Chim sẻ |
Falcon |
/’fɔlkən/ |
Chim cắt |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Ốc Sên trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công