Chia sẻ cách sử dụng to verb và verb-ing trong tiếng Anh
Nắm rõ cách sử dụng to verb và verb-ing trong câu tiếng Anh là một trong những điều tuyệt vời mà người học luôn muốn nắm bắt. Tuy nhiên vì phạm vi sử dụng rộng rãi cùng với những cấu trúc, tình huống giống nhau nên rất dễ để gây nên sự nhầm lẫn. Studytienganh thấu hiểu và sẵn sàng chia sẻ bài viết sau đây để người học dễ dàng theo dõi đầy đủ nhất!
1. Cách sử dụng to verb trong tiếng Anh
To verb trong tiếng Anh tức là động từ nguyên mẫu có to, có một số trường hợp sử dụng phổ biến như sau:
-
To verb làm chủ ngữ trong câu
- To V đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
-
To drink too many types of sugar-infused drinks will increase your blood pressure.
-
Uống quá nhiều đồ uống có đường sẽ làm tăng huyết áp.
-
To exercise every day helps you keep fit.
-
Tập thể dục hàng ngày giúp bạn giữ dáng.
- To V sử dụng cùng với chủ ngữ giả "it".
Ví dụ:
-
It will increase your heart beat to run constantly.
-
Nó sẽ làm tăng nhịp tim của bạn để chạy liên tục.
-
It helps you keep fit to exercise everyday
-
Nó giúp bạn giữ dáng để tập thể dục hàng ngày
-
To verb làm tân ngữ trong câu
To V làm tân ngữ thường đứng sau các động từ sau: afford, agree, arrange, attempt, beg, care, choose, claim,decide, determine, demand, desire, expect, fail, hesitate, learn, manage, offer, pretend, prepare, neglect, refuse,…
Ví dụ:
-
He made an attempt to climb that mountain
-
Anh ấy đã cố gắng leo lên ngọn núi đó
-
That addicted gambler did not hesitate to bet $2m in a single gamble.
-
Con bạc nghiện ngập đó đã không ngần ngại đặt cược 2 triệu đô la trong một canh bạc duy nhất.
-
Bổ ngữ cho tân ngữ
V + O + to infinitive |
Thường đi với các động từ chính sau: advise, allow, like, order, ask, believe, cause, challenge, command, know, invite, request, teach,…
Ví dụ:
-
He doesn't want her friends to know her story.
-
Anh ấy không muốn bạn bè của cô ấy biết chuyện của cô ấy.
-
-
We should persuade him to give up.
-
Chúng ta nên thuyết phục anh ta từ bỏ.
(Ngữ pháp liên quan đến to verb cần phải nắm vững để sử dụng)
2. Cách sử dụng verb-ing trong tiếng Anh
Tương tự như cách sử dụng to verb, verb-ing trong tiếng Anh cũng chia ra làm từng trường hợp cụ thể.
-
Verb-ing đóng vai trò như một danh từ làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
-
Jogging is my favorite sport.
-
Chạy bộ là môn thể thao yêu thích của tôi.
-
-
The building of that skyscraper will take up to 6 months
-
Việc xây dựng tòa nhà chọc trời đó sẽ mất tới 6 tháng
-
Verb-ing làm tân ngữ trực tiếp
Khi theo sau các động từ sau: admit, avoid, mind, recall, appreciate, deny, enjoy, excuse, mention, resist, involve, save, escape,… hay các cụm từ: can’t bear, can’t face, can’t stand, can’t help, can’t resist, feel like,.....
Ví dụ:
-
Would you fancy going to the cinema with me?
-
Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?
-
I don’t feel like talking to him after what he did to me.
-
Tôi không muốn nói chuyện với anh ấy sau những gì anh ấy đã làm với tôi.
-
Verb-ing làm bổ ngữ cho tân ngữ
Khi phía trước tân ngữ là các động từ như: catch, discover, spend, stop, watch, find, hear, keep,…
Ví dụ:
-
They remember playing video games with each other every day.
-
Họ nhớ chơi trò chơi điện tử với nhau mỗi ngày.
-
We caught him stealing money from his father.
-
Chúng tôi đã bắt quả tang anh ta đang ăn trộm tiền của cha mình.
(Có 3 trường hợp chính sử dụng V-ing trong tiếng Anh)
3. Sự giống và khác nhau giữa to verb và verb-ing
Giống nhau:
Khi sử dụng với một số động từ sau, về cơ bản ý nghĩa của hai cách dùng to V và Ving đều giống nhau và có thể thay thế được: ebar, begin, cease, continue, fear, hate imagine, like, love, intend, prefer,…
Ví dụ:
-
I prefer eating pizza than fried chicken = I prefer to eat pizza than fried chicken.
-
Tôi thích ăn bánh pizza hơn gà rán = Tôi thích ăn bánh pizza hơn gà rán.
Khác nhau:
Tuy nhiên sự khác nhau dễ dàng thấy được ở các từ phổ biến sau:
Stop: V-ing: dừng hẳn một việc gì đó
To V: dừng lại để làm một việc nào khác
Ví dụ:
-
He has lung cancer, he needs to stop smoking.
-
Anh ấy bị ung thư phổi, anh ấy cần phải ngừng hút thuốc.
-
He was tired so he stopped to smoke.
-
Anh ấy mệt nên dừng hút thuốc.
Remember: Doing: tôi đã làm và đang nhớ lại mình đã làm việc đó
To do: tôi nhớ là tôi chưa làm và tôi phải làm điều đó
Ví dụ:
-
I remember doing my homework yesterday
-
Tôi nhớ mình đã làm bài tập về nhà ngày hôm qua
-
Remember to do your homework, class!
-
Cả lớp nhớ làm bài tập nhé!
Mean: To V: có ý định làm gì
V-ing: có ý nghĩa là gì
Ví dụ:
-
He doesn't mean to prevent you from doing that
-
Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm điều đó
-
This sign means not turning left
-
Biển báo này có nghĩa là không được rẽ trái
Chia sẻ cách sử dụng to verb và verb-ing trên bài viết này, studytienganh kỳ vọng sẽ giúp nhiều người học nắm vững được kiến thức và áp dụng vào trong thực tế. Đây là mảng kiến thức quan trọng mà bất kỳ ai cũng không nên bỏ lỡ. Bên cạnh đó, studytienganh cũng còn rất nhiều chủ điểm ngữ pháp và từ vựng thú vị gửi đến bạn. Vì thế hãy truy cập website mỗi ngày và cùng nhau học tập nhé!