The number of là gì và cấu trúc the number of trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi diễn tả về số lượng, bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ khác nhau. Tuy nhiên, thông dụng nhất là The number of. Ngoài ý nghĩa chỉ số lượng, cụm từ này còn được sử dụng để chỉ về tính chất. Và để tìm hiểu rõ hơn về The number of là gì cũng như cấu trúc trong tiếng Anh, bạn hãy cùng Studytienganh theo dõi ngay bài viết này nhé!
1. The number of nghĩa là gì trong tiếng Anh?
The number of thường được sử dụng để nói về số lượng và có hai ý nghĩa sau:
Nghĩa về số lượng: The number of mang nghĩa là “những”, được dùng trong trường hợp diễn tả số lượng nhiều. Thông thường, The number of sẽ kết hợp với danh từ số nhiều, tuy nhiên động từ trong câu vẫn được chia theo ngôi thứ ba số ít.
Nghĩa về tính chất: The number of được sử dụng với ý nghĩa chỉ tính chất của danh từ. Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ đứng sau The number of sẽ được chia ở ngôi thứ ba số nhiều.
The number of thường đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu sau động từ tobe hoặc động từ chính.
The number of có ý nghĩa gì?
2. Cấu trúc và cách dùng chi tiết của The number of trong câu tiếng Anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về the number of thông qua cấu trúc và cách dùng dưới đây:
- Dùng để chỉ số lượng, động từ theo sau sẽ chia ở dạng số ít.
The number of + Danh từ (N - số nhiều) + Động từ ( V- số ít) |
Ví dụ:
-
The number of computers sold today is a lot
-
Số lượng máy tính bán ra hôm nay rất nhiều.
- Dùng để chỉ tính chất, động từ trong câu sẽ chia ở dạng số nhiều
The number of + Danh từ (N - số nhiều) + Động từ ( V- số nhiều) |
Ví dụ:
-
The number of staff in the restaurant are quite young
-
Số lượng nhân viên trong nhà hàng còn khá trẻ.
Trong tiếng Anh, cách dùng chỉ số lượng sẽ được sử dụng thông dụng hơn khi nhắc đến The number of.
Cấu trúc chi tiết và cách dùng của The number of trong câu tiếng Anh
3. Một số kiến thức mở rộng
Trên thực tế, khi nhắc đến The number of, nhiều bạn học rất dễ bị nhầm lẫn với A number of. Do đó, Studytienganh sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cụm từ để sử dụng phù hợp nhất qua những thông tin dưới đây:
a, Cấu trúc của A number of:
A number of + Danh từ (N - số nhiều) + Động từ ( V- số nhiều) |
Ví dụ:
-
A number of small flower pots were brought to the house.
-
Một số chậu hoa nhỏ đã được mang đến tận nhà.
b, Cách dùng A number of:
A number of thường được sử dụng để chỉ về một vài người hoặc một vài sự vật gì đó. Hay nói cách khác, A number of dùng với số lượng nhiều hoặc lớn. So với The number of thì A number of chỉ có một cách dùng là đi kèm với danh từ số nhiều và động từ số nhiều.
Lưu ý: Cả hai cụm từ The number of và A number of, danh từ đứng sau đều đếm được số nhiều và không sử dụng các danh từ không đếm được như water, news, furniture,…
Danh từ đếm được số nhiều bao gồm 2 dạng:
Dạng 1: Danh từ số nhiều có quy tắc như books, pencils, rulers, bags,…
Dạng 2: Danh từ số nhiều bất quy tắc:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Man |
Men |
Đàn ông |
Woman |
women |
Phụ nữ |
Foot |
Feet |
Chân |
Sheep |
Sheep |
Con cừu |
Deer |
Deer |
Con nai |
Tooth |
Teeth |
Răng |
Mouse |
Mice |
Chuột |
Child |
Children |
Trẻ em |
Person |
People |
Con người |
Danh từ kết thúc bằng đuôi “x, s, sh, ch, z” |
Thêm “es” Ví dụ: boxes, watches,.. |
|
Danh từ kết thúc bằng “fe” |
Chuyển“fe” thành “ve” thêm “s”. Ví dụ: wife ---> wives |
|
Danh từ kết thúc bằng đuôi “o” |
Thêm “es” Ví dụ: leaf ---> leaves |
|
Danh từ kết thúc bằng đuôi “y” |
Chuyển “y” thành “i” thêm “es” Ví dụ: stories, ladies,... |
Sự khác biệt giữa The number of với A number of
4. Bài tập luyện tập
Cùng Studytienganh hoàn thành những bài tập dưới đây liên quan đến cụm từ The number of để hệ thống lại các kiến thức trên và giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn nhé!
Bài 1: Điền cụm từ thích hợp A number of hoặc The number of vào chỗ trống
1. ………..students are playing music at this celebration.
2. ………..candidates have already been interviewed.
3. ………..books sold today exceed half.
4. ………..shoes in the store are very beautiful
5. ………..children in the school is quite large
6………….member the group are very kind
7. ………...have lost their jobs.
8………….lecturers in University join volunteer
9. ………...disease outbreaks are greater than last month.
10………... fashion items is popular with people
Đáp án:
1. A number of
2. A number of
3. The number of
4. The number of
5. The number of
6. The number of
7. A number of
8. A number of
9. The number of
10. The number of
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và viết lại câu hoàn chỉnh cho đúng.
1. The number of books has been arranged neatly.
2. A number of items in the store are very many
3. The number of comments was made.
4. There is the number of important points in the meeting.
5. A number of people they need here is twenty.
6. They are seeing a growing number of migrants and refugees coming from Campuchia.
Đáp án:
1. Lỗi sai: The number of ---> A number of books has been arranged neatly.
2. Lỗi sai: A number of ---> The number of items in the store are very many
3. Lỗi sai: The number of ---> A number of comments were made.
4. Lỗi sai: The number of ---> There are a number of important points in the meeting.
5. Lỗi sai: A number of ---> The number of people they need here is twenty.
6. Lỗi sai: a growing number of ---> They are seeing the growing number of migrants and refugees coming from Campuchia.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về The number of là gì và cấu trúc the number of trong tiếng Anh mà Studytienganh muốn chia sẻ tới bạn. Chúng tôi mong rằng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ The number of một cách chính xác nhất. Và đừng quên Share cho bạn bè của mình cùng học nhé!